EN Find professionals you can trust by browsing their samples of previous work and reading their profile reviews.
"browsing their samples" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Find professionals you can trust by browsing their samples of previous work and reading their profile reviews.
VI Tìm thấy các chuyên gia mà bạn có thể tin cậy bằng cách duyệt xem các công việc trước đây và đọc các nhận xét trên hồ sơ của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
browsing | duyệt |
work | công việc |
find | tìm |
you | bạn |
EN Optimize the user experience and facilitate browsing, in particular determining ?technical routes? for browsing
VI Tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và hỗ trợ việc duyệt web, đặc biệt là xác định các ?tuyến kỹ thuật? cho việc duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
browsing | duyệt |
technical | kỹ thuật |
user | dùng |
EN Optimize the user experience and facilitate browsing, in particular determining ?technical routes? for browsing
VI Tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và hỗ trợ việc duyệt web, đặc biệt là xác định các ?tuyến kỹ thuật? cho việc duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
browsing | duyệt |
technical | kỹ thuật |
user | dùng |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN Get started with deploying a Java application. Choose from several launchable code samples that allow you to quickly deploy a Java application on Elastic Beanstalk.
VI Bắt đầu triển khai ứng dụng Java. Chọn lọc từ một số đoạn mã mẫu có khả năng khởi chạy, cho phép bạn nhanh chóng triển khai ứng dụng Java trên Elastic Beanstalk.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
java | java |
choose | chọn |
allow | cho phép |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
deploy | triển khai |
EN The AWS Serverless Application Repository enables you to quickly deploy code samples, components, and complete applications with just a few clicks
VI AWS Serverless Application Repository cho phép bạn triển khai nhanh chóng các mẫu đoạn mã, thành phần và hoàn tất ứng dụng chỉ với vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
components | phần |
complete | hoàn tất |
deploy | triển khai |
you | bạn |
and | và |
few | vài |
quickly | nhanh |
EN The AWS Mobile Hub provides resources for mobile app development with AWS. You will find SDKs, tutorials, and samples for iOS, Android, JS, Unity, React Native, and Xamarin. Get started >>
VI AWS Mobile Hub cung cấp tài nguyên để phát triển ứng dụng di động với AWS. Bạn sẽ tìm thấy các SDK, hướng dẫn và mẫu dành cho iOS, Android, JS, Unity, React Native và Xamarin. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
resources | tài nguyên |
development | phát triển |
find | tìm thấy |
sdks | sdk |
tutorials | hướng dẫn |
ios | ios |
android | android |
started | bắt đầu |
you | bạn |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN Adjust’s Audience Builder can split audiences into sub-groups, which makes it very simple to run A/B tests on controlled samples
VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
simple | dễ dàng |
groups | nhóm |
to | lên |
run | chạy |
EN Get curated benefits, such as discounted samples and dedicated support, tailored to your business growth stage.
VI Nhận quyền lợi chọn lọc, như hàng mẫu giảm giá và hỗ trợ chuyên biệt, phù hợp với gian đoạn phát triển của doanh nghiệp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
get | nhận |
and | như |
EN How to solve reCAPTCHA? Use captcha bypass API. Dive into coding with examples that demonstrate how to use and connect captcha recognition service. Сode samples.
VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .
Transliteração Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
api | api |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
and | và |
with | với |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN Zero Trust browsing that’s actually fast.
VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
fast | nhanh chóng |
EN Isolate browsing activity from corporate endpoints
VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
corporate | công ty |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN Protect teams with Zero Trust Browsing
VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
browsing | duyệt |
with | bằng |
EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
service | giúp |
web | web |
safer | an toàn |
business | doanh nghiệp |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
browsing | duyệt |
faster | nhanh hơn |
with | với |
for | cho |
EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
cloud | mây |
networks | mạng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
runs | chạy |
and | của |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites
VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
browsing | duyệt |
external | ngoài |
websites | trang web |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN When browsing the internet, we encourage you to use your discretion carefully
VI Khi truy cập internet, chúng tôi khuyến cáo bạn nên bảo mật cẩn thận
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites
VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
browsing | duyệt |
external | ngoài |
websites | trang web |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN 1.1.1.1 is the free app that makes your Internet browsing safer
VI Ứng dụng miễn phí giúp Internet của bạn an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
safer | an toàn |
your | của bạn |
the | của |
EN Add-on Zero Trust browsing to Access and Gateway to maximize threat and data protection
VI Tích hợp giải pháp Zero Trust như Cloudflare Access và Gateway để tăng cường khả năng bảo vệ trước mối đe dọa và bảo vệ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | như |
on | trước |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN When browsing the internet, we encourage you to use your discretion carefully
VI Khi truy cập internet, chúng tôi khuyến cáo bạn nên bảo mật cẩn thận
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções