Traduzir "normal life" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "normal life" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de normal life

inglês
vietnamita

EN The battery life of the iPhone degraded by time is also normal and easy to understand

VI Pin của iPhone bị chai đi theo thời gian cũng điều bình thường dễ hiểu. việc làm này của Apple cũng một phần đúng

inglês vietnamita
time thời gian
also cũng
understand hiểu
of của
is

EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal

VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường

inglês vietnamita
global toàn cầu
demand nhu cầu
provisioning cung cấp
times thời gian
than hơn

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

inglês vietnamita
at tại
working làm
home các
your bạn

EN These are normal signs that your body is building immunity

VI Đây dấu hiệu bình thường, cho biết cơ thể quý vị đang hình thành khả năng miễn dịch

EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection

VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ

inglês vietnamita
most hầu hết
cases trường hợp
in trong
or hoặc
your không

EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.     

VI Giao hàng thường xuyên xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 sẵn trong năm múi giờ.

inglês vietnamita
construction xây dựng
time giờ
in trong

EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.

VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn nhiệt.

inglês vietnamita
most hầu hết
energy năng lượng
into ra
create tạo
of thường
the nhận

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn thấy số tiền thấp hơn mọi khi

inglês vietnamita
bills hóa đơn
also cũng
the khi

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people

VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn bạn đã thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường

inglês vietnamita
little chút
people người
be
you bạn
many nhiều

EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat

VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác

EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters

VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau

EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend

VI Hơn nữa, nguyên liệu đều thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa 3 hệ thống Enhance, Skill Ascend

inglês vietnamita
can nên
maximum tối đa
systems hệ thống
of thường
in trong
and các
is được

EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government

VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh bình thường với chính trị chính phủ

inglês vietnamita
with với

EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:

VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:

inglês vietnamita
diseases bệnh
well cho
of của

EN With AWS Lambda, Square Enix was able to reliably handle spikes of up to 30 times normal traffic

VI Với AWS Lambda, Square Enix đã thể xử lý mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
times lần

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.     

VI Giao hàng thường xuyên xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 sẵn trong năm múi giờ.

inglês vietnamita
construction xây dựng
time giờ
in trong

EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).

VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) Leaf (Nissan).

inglês vietnamita
time thời gian
compatible tương thích
uses sử dụng
with với
various khác nhau
and như
the của

EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government

VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh bình thường với chính trị chính phủ

inglês vietnamita
with với

EN Knowledge of architecture and architectural design, environment lighting, dense mesh modeling, and normal map creation

VI Kiến thức về kiến trúc, thiết kế kiến trúc, ánh sáng môi trường, tạo mesh mapping thông thường

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
architecture kiến trúc
environment môi trường
of thường
creation tạo

EN Adjust x MAAS: Decrypting the fintech gold rush in the new normal

VI Thế giới fintech: Tiền số 2022 — Adjust & Apptopia

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglês vietnamita
price giá
to trên

EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course

VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến

inglês vietnamita
months tháng
live sống
if nếu
disease bệnh
to xuống
the nhận

EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course

VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến

inglês vietnamita
months tháng
live sống
if nếu
disease bệnh
to xuống
the nhận

EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course

VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến

inglês vietnamita
months tháng
live sống
if nếu
disease bệnh
to xuống
the nhận

EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course

VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến

inglês vietnamita
months tháng
live sống
if nếu
disease bệnh
to xuống
the nhận

EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

inglês vietnamita
person người
the này

EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

inglês vietnamita
person người
the này

EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

inglês vietnamita
person người
the này

EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

inglês vietnamita
person người
the này

EN Health First Colorado and CHP+ are going back to normal renewal processes.

VI Health First Colorado CHP+ sẽ quay trở lại quy trình gia hạn bình thường.

inglês vietnamita
processes quy trình

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglês vietnamita
life sống
in trong
way cách
future tương lai
completely hoàn toàn
not với
your bạn
they chúng
any của

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

inglês vietnamita
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

inglês vietnamita
life sống
people người
many nhiều

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

Mostrando 50 de 50 traduções