Traduzir "libraries contribute" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "libraries contribute" de inglês para vietnamita

Traduções de libraries contribute

"libraries contribute" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

libraries thư viện
contribute chúng tôi của

Tradução de inglês para vietnamita de libraries contribute

inglês
vietnamita

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

inglêsvietnamita
waycách
platformnền tảng
andthay đổi
rewardsphần thưởng
mostnhiều
networkmạng
is
thosenhững

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and
throughqua

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
wechúng tôi
ofcủa
and
throughqua
suchcác

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglêsvietnamita
livingsống
morehơn
companycông ty
andcủa
wechúng tôi
everyonengười

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.

VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.

inglêsvietnamita
introng
ourchúng tôi
theircủa
thankscác

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and
throughqua

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
wechúng tôi
ofcủa
and
throughqua
suchcác

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglêsvietnamita
livingsống
morehơn
companycông ty
andcủa
wechúng tôi
everyonengười

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”

VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn đam mê của họ tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
improvecải thiện
livessống
ofcủa
creatingtạo
wechúng tôi
and

EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.

VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.

inglêsvietnamita
attại
newmới
solutionsgiải pháp
efficiencyhiệu suất
ofcủa
youbạn

EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.

VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
wechúng tôi

EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society

VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng xã hội

inglêsvietnamita
developmentphát triển
ofcủa
and

EN We will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc hiện thực hóa một xã hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and

EN On their plate there are always vegetables, greens, fruits and, especially, fish — rich in Omega 3 and which prevents the inflammatory processes that contribute to aging

VI Trong món ăn của họ luôn có rau, trái cây chủ yếu là cá - giàu Omega 3 giúp tránh các quá trình viêm nhiễm gây lão hóa

EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.

VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi thư viện.

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
blockingchặn
usersngười dùng
filestệp
librariesthư viện
typesloại

EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglêsvietnamita
librariesthư viện
companycông ty

EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.

VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung giao thức để tích hợp thuận tiện dễ dàng.

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
layerlớp
developmentphát triển
librariesthư viện
protocolsgiao thức
easydễ dàng
andcác

EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.

VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.

inglêsvietnamita
packagegói
sdkssdk
librariesthư viện
lambdalambda
layerlớp
easilydễ dàng
functionschức năng
andnhư

EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components

VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể

inglêsvietnamita
javajava
requireyêu cầu
librariesthư viện
usesử dụng
architecturekiến trúc
componentsphần
yourcủa bạn
notkhông
specificcác
andnhư

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglêsvietnamita
casestrường hợp
librariesthư viện
targetedmục tiêu
providecung cấp
thetrường
introng

EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP

VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP

inglêsvietnamita
deploytriển khai
lambdalambda
functionhàm
writtenviết
packagegói
javascriptjavascript
librariesthư viện
yourbạn
andcác

EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?

VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK thư viện bổ sung nào?

inglêsvietnamita
versionsphiên bản
amazonamazon
linuxlinux
sdkssdk
additionalbổ sung
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
ofnhững

EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã ( mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglêsvietnamita
packagegói
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
consolebảng điều khiển
environmentmôi trường
specifychỉ định
amazonamazon
filetệp
alsocũng
orhoặc
yourbạn

EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã ( mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglêsvietnamita
packagegói
librariesthư viện
awsaws
clicli
environmentmôi trường
specifychỉ định
amazonamazon
filetệp
orhoặc
yourbạn

EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested

VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow Apache MXNet) đã được kiểm tra đầy đủ

inglêsvietnamita
librariesthư viện
currentlyhiện tại
apacheapache
imagesảnh
containchứa
fullyđầy
aređược
requiredcần thiết
andcác

EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing

VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ xử lý dữ liệu

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
addthêm
librariesthư viện
controlkiểm soát
datadữ liệu
ofcủa
yourbạn
ownriêng
thesenày

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN GitHub is home for .NET development on AWS. You'll find libraries, tools, and resources to help you build .NET applications and services on AWS.

VI GitHub là ngôi nhà chung để phát triển .NET trên AWS. Bạn sẽ tìm thấy những thư viện, công cụ tài nguyên hỗ trợ bạn xây dựng các ứng dụng dịch vụ .NET trên AWS.

inglêsvietnamita
awsaws
librariesthư viện
resourcestài nguyên
applicationscác ứng dụng
developmentphát triển
findtìm
buildxây dựng
homenhà
youbạn
ontrên
andcác
todịch

EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Python developers.

VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất quen thuộc cho các nhà phát triển Python.

inglêsvietnamita
usesử dụng
awsaws
librariesthư viện
developersnhà phát triển
providingcung cấp
andcác

EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Java developers.

VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất quen thuộc cho các nhà phát triển Java.

inglêsvietnamita
usesử dụng
awsaws
librariesthư viện
javajava
developersnhà phát triển
providingcung cấp
andcác

EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm

inglêsvietnamita
packagegói
sdkssdk
librariesthư viện
lambdalambda
layerlớp
easilydễ dàng
functionshàm
alsocũng
andnhư

EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.

VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.

inglêsvietnamita
packagegói
sdkssdk
librariesthư viện
lambdalambda
layerlớp
easilydễ dàng
functionschức năng
andnhư

EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components

VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể

inglêsvietnamita
javajava
requireyêu cầu
librariesthư viện
usesử dụng
architecturekiến trúc
componentsphần
yourcủa bạn
notkhông
specificcác
andnhư

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglêsvietnamita
casestrường hợp
librariesthư viện
targetedmục tiêu
providecung cấp
thetrường
introng

EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP

VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP

inglêsvietnamita
deploytriển khai
lambdalambda
functionhàm
writtenviết
packagegói
javascriptjavascript
librariesthư viện
yourbạn
andcác

EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?

VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK thư viện bổ sung nào?

inglêsvietnamita
versionsphiên bản
amazonamazon
linuxlinux
sdkssdk
additionalbổ sung
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
ofnhững

EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã ( mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglêsvietnamita
packagegói
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
consolebảng điều khiển
environmentmôi trường
specifychỉ định
amazonamazon
filetệp
alsocũng
orhoặc
yourbạn

EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã ( mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglêsvietnamita
packagegói
librariesthư viện
awsaws
clicli
environmentmôi trường
specifychỉ định
amazonamazon
filetệp
orhoặc
yourbạn

EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)

VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) xử lý biểu đồ (GraphX)

inglêsvietnamita
apacheapache
librariesthư viện
helpgiúp
applicationscác ứng dụng
andcác
buildxây dựng

EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases

VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau

inglêsvietnamita
librariesthư viện
integratedtích hợp
ecosystemhệ sinh thái
varietynhiều
usesử dụng
casestrường hợp
introng
thetrường
andcác

EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries

VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình

inglêsvietnamita
apacheapache
usesử dụng
librariesthư viện
ontrên
orhoặc
forcho
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções