EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network
VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị và phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
platform | nền tảng |
and | thay đổi |
rewards | phần thưởng |
most | nhiều |
network | mạng |
is | là |
those | những |
EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.
VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
of | của |
through | qua |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.
VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi và đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
more | hơn |
company | công ty |
and | của |
we | chúng tôi |
everyone | người |
EN We will contribute to society widely through healthy community activities.
VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
through | qua |
EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.
VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
their | của |
thanks | các |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.
VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
of | của |
through | qua |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.
VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi và đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
more | hơn |
company | công ty |
and | của |
we | chúng tôi |
everyone | người |
EN We will contribute to society widely through healthy community activities.
VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
through | qua |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives
VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
improve | cải thiện |
lives | sống |
of | của |
creating | tạo |
we | chúng tôi |
and | và |
EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.
VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới và góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động và sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
new | mới |
solutions | giải pháp |
efficiency | hiệu suất |
of | của |
you | bạn |
EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.
VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
we | chúng tôi |
EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society
VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
and | và |
EN We will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc hiện thực hóa một xã hội bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
EN On their plate there are always vegetables, greens, fruits and, especially, fish — rich in Omega 3 and which prevents the inflammatory processes that contribute to aging
VI Trong món ăn của họ luôn có rau, trái cây và chủ yếu là cá - giàu Omega 3 giúp tránh các quá trình viêm nhiễm gây lão hóa
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
company | công ty |
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64
VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
libraries | thư viện |
targeted | mục tiêu |
provide | cung cấp |
the | trường |
in | trong |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
sdks | sdk |
additional | bổ sung |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
of | những |
EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
also | cũng |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing
VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
add | thêm |
libraries | thư viện |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
of | của |
your | bạn |
own | riêng |
these | này |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN GitHub is home for .NET development on AWS. You'll find libraries, tools, and resources to help you build .NET applications and services on AWS.
VI GitHub là ngôi nhà chung để phát triển .NET trên AWS. Bạn sẽ tìm thấy những thư viện, công cụ và tài nguyên hỗ trợ bạn xây dựng các ứng dụng và dịch vụ .NET trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
libraries | thư viện |
resources | tài nguyên |
applications | các ứng dụng |
development | phát triển |
find | tìm |
build | xây dựng |
home | nhà |
you | bạn |
on | trên |
and | các |
to | dịch |
EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Python developers.
VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Python.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
libraries | thư viện |
developers | nhà phát triển |
providing | cung cấp |
and | các |
EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Java developers.
VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Java.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
libraries | thư viện |
java | java |
developers | nhà phát triển |
providing | cung cấp |
and | các |
EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | hàm |
also | cũng |
and | như |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64
VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
libraries | thư viện |
targeted | mục tiêu |
provide | cung cấp |
the | trường |
in | trong |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
sdks | sdk |
additional | bổ sung |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
of | những |
EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
also | cũng |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)
VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
libraries | thư viện |
help | giúp |
applications | các ứng dụng |
and | các |
build | xây dựng |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries
VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
use | sử dụng |
libraries | thư viện |
on | trên |
or | hoặc |
for | cho |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções