Traduzir "contribute towards" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "contribute towards" de inglês para vietnamita

Traduções de contribute towards

"contribute towards" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

contribute chúng tôi của
towards thì trong đang

Tradução de inglês para vietnamita de contribute towards

inglês
vietnamita

EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.

VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
wechúng tôi

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

inglêsvietnamita
waycách
platformnền tảng
andthay đổi
rewardsphần thưởng
mostnhiều
networkmạng
is
thosenhững

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and
throughqua

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
wechúng tôi
ofcủa
and
throughqua
suchcác

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglêsvietnamita
livingsống
morehơn
companycông ty
andcủa
wechúng tôi
everyonengười

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.

VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.

inglêsvietnamita
introng
ourchúng tôi
theircủa
thankscác

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and
throughqua

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
wechúng tôi
ofcủa
and
throughqua
suchcác

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglêsvietnamita
livingsống
morehơn
companycông ty
andcủa
wechúng tôi
everyonengười

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”

VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn đam mê của họ tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
improvecải thiện
livessống
ofcủa
creatingtạo
wechúng tôi
and

EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.

VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.

inglêsvietnamita
attại
newmới
solutionsgiải pháp
efficiencyhiệu suất
ofcủa
youbạn

EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society

VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng xã hội

inglêsvietnamita
developmentphát triển
ofcủa
and

EN We will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc hiện thực hóa một xã hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and

EN On their plate there are always vegetables, greens, fruits and, especially, fish — rich in Omega 3 and which prevents the inflammatory processes that contribute to aging

VI Trong món ăn của họ luôn có rau, trái cây chủ yếu là cá - giàu Omega 3 giúp tránh các quá trình viêm nhiễm gây lão hóa

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

inglêsvietnamita
introng
sharephần
morehơn
guidehướng dẫn
uschúng ta

EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability

VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglêsvietnamita
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglêsvietnamita
somecác
stillvẫn

EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?

VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?

inglêsvietnamita
deploymenttriển khai
packagegói
limitgiới hạn

EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast

VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh

EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?

VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.

inglêsvietnamita
yearnăm
newmới
wechúng tôi
everymọi
asnhư

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglêsvietnamita
somecác
stillvẫn

EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?

VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?

inglêsvietnamita
deploymenttriển khai
packagegói
limitgiới hạn

EN Direct Internal teams towards the visual goals

VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu

EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.

VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.

inglêsvietnamita
givecho
futuretương lai
wechúng tôi
yourbạn
andcủa
duringkhi

EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.

VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.

inglêsvietnamita
lifecyclevòng đời
appdùng
usersngười dùng
analyzephân tích
optimizetối ưu hóa
datadữ liệu
insightsthông tin
andvới

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
byqua

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there

VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092

EN SPX towards a new life high in sessions to come

VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH

EN SPX towards a new life high in sessions to come

VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH

Mostrando 50 de 50 traduções