EN The network layer is layer 3 in the OSI model, and it is responsible for connections between different networks.
"infrastructure layer" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
infrastructure | cung cấp cơ sở hạ tầng dịch vụ một |
layer | lớp |
EN The network layer is layer 3 in the OSI model, and it is responsible for connections between different networks.
VI Tầng mạng là tầng 3 trong mô hình OSI, và nó chịu trách nhiệm kết nối giữa các mạng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
responsible | chịu trách nhiệm |
network | mạng |
connections | kết nối |
in | trong |
between | giữa |
and | các |
different | khác nhau |
EN SSL (Secure Sockets Layer) or TLS (Transport Layer Security) is a security protocol that encrypts communication between a website and a web browser
VI SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) là giao thức bảo mật cho phép mã hóa truyền thông giữa trang web và trình duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
tls | tls |
protocol | giao thức |
that | cho |
security | bảo mật |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
between | giữa |
web | web |
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN TRX is a base layer public blockchain OS, governed by a community with democratic elections
VI TRX là một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN Convert your file from MPEG-4 Video Stream to MPEG Layer 3 Audio with this MP4 to MP3 converter.
VI Chuyển file của bạn từ MPEG-4 Video Stream sang MPEG Layer 3 Audio bằng trình chuyển đổi MP4 sang MP3.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN The pastry features a thick layer of tender caramelized apples with a dense, cake-like crust and a crumble topping.
VI Bánh táo Ba Lan đặc biệt bởi lớp táo caramel dày, lớp vỏ bánh mềm mịn và lớp phủ bánh vụn hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
stakeholders | các bên liên quan |
control | kiểm soát |
budget | ngân sách |
policies | chính sách |
keep | giữ |
currency | tiền |
system | hệ thống |
provides | cung cấp |
of | của |
network | mạng |
while | khi |
EN Protocol layer: LPoS, Waves-NG protocol (adapted Bitcoin-NG), RIDE programming language, and sidechains (coming soon) for a functional, secure and scalable network.
VI Lớp giao thức: LPoS, giao thức Waves -NG (mô phỏng Bitcoin -NG), ngôn ngữ lập trình RIDE và các mạng chức năng song hành (sắp có) an toàn và có thể mở rộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
layer | lớp |
programming | lập trình |
secure | an toàn |
network | mạng |
and | các |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN The original issue of the Tether project based on the Omni Layer Protocol
VI Nguồn gốc phát hành của dự án Tether là dựa trên Giao Thức Lớp Omni
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
based | dựa trên |
layer | lớp |
protocol | giao thức |
on | trên |
the | của |
EN TRX is a base layer public blockchain OS, governed by a community with democratic elections
VI TRX là một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | hàm |
also | cũng |
and | như |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN AWS enables customers to open a secure, encrypted session to AWS servers using HTTPS (Transport Layer Security [TLS]).
VI AWS cho phép khách hàng mở một phiên bảo mật được mã hóa đến các máy chủ AWS bằng giao thức HTTPS (Bảo mật lớp vận chuyển [TLS]).
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
encrypted | mã hóa |
https | https |
layer | lớp |
tls | tls |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN As of April 1, 2021, all AWS FIPS endpoints have been updated to only accept a minimum of Transport Layer Security (TLS) 1.2 connections
VI Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, tất cả các điểm cuối FIPS của AWS đều đã được cập nhật để chỉ chấp nhận số lượng tối thiểu các kết nối của Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
aws | aws |
fips | fips |
updated | cập nhật |
minimum | tối thiểu |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
connections | kết nối |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
have | nhận |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
capacity | công suất |
save | tiết kiệm |
data | dữ liệu |
layer | lớp |
apache | apache |
uses | sử dụng |
and | các |
EN This provides an additional layer of security for your data
VI Việc này tạo thêm một lớp bảo mật cho dữ liệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
of | của |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Amazon Aurora Parallel Query refers to the ability to push down and distribute the computational load of a single query across thousands of CPUs in Aurora’s storage layer
VI Amazon Aurora Parallel Query chỉ khả năng đẩy xuống và phân phối lượng điện toán truy vấn đơn trên hàng trăm CPU trong lớp lưu trữ của Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
query | truy vấn |
ability | khả năng |
layer | lớp |
storage | lưu |
in | trong |
EN The improvement to a specific query’s performance depends on how much of the query plan can be pushed down to the Aurora storage layer
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải thiện |
of | của |
query | truy vấn |
plan | kế hoạch |
down | xuống |
layer | lớp |
EN The pastry features a thick layer of tender caramelized apples with a dense, cake-like crust and a crumble topping.
VI Bánh táo Ba Lan đặc biệt bởi lớp táo caramel dày, lớp vỏ bánh mềm mịn và lớp phủ bánh vụn hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN In addition, webinar hosts can require passcodes or set up authentication for an added layer of security
VI Thêm nữa, người chủ trì hội thảo trực tuyến có thể yêu cầu mật mã hoặc cài đặt xác thực như một lớp bảo mật bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
or | hoặc |
set | cài đặt |
authentication | xác thực |
layer | lớp |
security | bảo mật |
EN SSL provides an additional layer of security and adds the HTTPS prefix to the site’s URL, which the search engine considers vital parts of a good page experience
VI Chứng chỉ SSL miễn phí tạo thêm một lớp bảo mật và thêm tiền tố HTTPS vào URL website, điều này được công cụ tìm kiếm nhận định là có tăng cường trải nghiệm trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
https | https |
url | url |
search | tìm kiếm |
and | và |
page | trang |
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Director of Infrastructure & Security
VI Giám đốc Cơ sở hạ tầng & An ninh
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
security | an ninh |
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN Q: Can I access the infrastructure that AWS Lambda runs on?
VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
lambda | lambda |
on | chạy |
the | không |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
uses | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
amazon | amazon |
provide | cung cấp |
security | bảo mật |
and | các |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.
VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
region | khu vực |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe
VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
providers | nhà cung cấp |
of | dịch |
EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)
VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | dịch |
providers | nhà cung cấp |
Mostrando 50 de 50 traduções