Traduzir "university libraries" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "university libraries" de inglês para vietnamita

Traduções de university libraries

"university libraries" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

libraries thư viện

Tradução de inglês para vietnamita de university libraries

inglês
vietnamita

EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.

VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
blockingchặn
usersngười dùng
filestệp
librariesthư viện
typesloại

EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglêsvietnamita
librariesthư viện
companycông ty

EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.

VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
layerlớp
developmentphát triển
librariesthư viện
protocolsgiao thức
easydễ dàng
andcác

EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.

VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.

inglêsvietnamita
packagegói
sdkssdk
librariesthư viện
lambdalambda
layerlớp
easilydễ dàng
functionschức năng
andnhư

EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components

VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể

inglêsvietnamita
javajava
requireyêu cầu
librariesthư viện
usesử dụng
architecturekiến trúc
componentsphần
yourcủa bạn
notkhông
specificcác
andnhư

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglêsvietnamita
casestrường hợp
librariesthư viện
targetedmục tiêu
providecung cấp
thetrường
introng

EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP

VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP

inglêsvietnamita
deploytriển khai
lambdalambda
functionhàm
writtenviết
packagegói
javascriptjavascript
librariesthư viện
yourbạn
andcác

EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?

VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?

inglêsvietnamita
versionsphiên bản
amazonamazon
linuxlinux
sdkssdk
additionalbổ sung
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
ofnhững

EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglêsvietnamita
packagegói
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
consolebảng điều khiển
environmentmôi trường
specifychỉ định
amazonamazon
filetệp
alsocũng
orhoặc
yourbạn

EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglêsvietnamita
packagegói
librariesthư viện
awsaws
clicli
environmentmôi trường
specifychỉ định
amazonamazon
filetệp
orhoặc
yourbạn

EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested

VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ

inglêsvietnamita
librariesthư viện
currentlyhiện tại
apacheapache
imagesảnh
containchứa
fullyđầy
aređược
requiredcần thiết
andcác

EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing

VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
addthêm
librariesthư viện
controlkiểm soát
datadữ liệu
ofcủa
yourbạn
ownriêng
thesenày

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN GitHub is home for .NET development on AWS. You'll find libraries, tools, and resources to help you build .NET applications and services on AWS.

VI GitHub là ngôi nhà chung để phát triển .NET trên AWS. Bạn sẽ tìm thấy những thư viện, công cụ và tài nguyên hỗ trợ bạn xây dựng các ứng dụng và dịch vụ .NET trên AWS.

inglêsvietnamita
awsaws
librariesthư viện
resourcestài nguyên
applicationscác ứng dụng
developmentphát triển
findtìm
buildxây dựng
homenhà
youbạn
ontrên
andcác
todịch

EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Python developers.

VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Python.

inglêsvietnamita
usesử dụng
awsaws
librariesthư viện
developersnhà phát triển
providingcung cấp
andcác

EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Java developers.

VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Java.

inglêsvietnamita
usesử dụng
awsaws
librariesthư viện
javajava
developersnhà phát triển
providingcung cấp
andcác

EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm

inglêsvietnamita
packagegói
sdkssdk
librariesthư viện
lambdalambda
layerlớp
easilydễ dàng
functionshàm
alsocũng
andnhư

EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.

VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.

inglêsvietnamita
packagegói
sdkssdk
librariesthư viện
lambdalambda
layerlớp
easilydễ dàng
functionschức năng
andnhư

EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components

VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể

inglêsvietnamita
javajava
requireyêu cầu
librariesthư viện
usesử dụng
architecturekiến trúc
componentsphần
yourcủa bạn
notkhông
specificcác
andnhư

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglêsvietnamita
casestrường hợp
librariesthư viện
targetedmục tiêu
providecung cấp
thetrường
introng

EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP

VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP

inglêsvietnamita
deploytriển khai
lambdalambda
functionhàm
writtenviết
packagegói
javascriptjavascript
librariesthư viện
yourbạn
andcác

EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?

VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?

inglêsvietnamita
versionsphiên bản
amazonamazon
linuxlinux
sdkssdk
additionalbổ sung
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
ofnhững

EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglêsvietnamita
packagegói
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
consolebảng điều khiển
environmentmôi trường
specifychỉ định
amazonamazon
filetệp
alsocũng
orhoặc
yourbạn

EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglêsvietnamita
packagegói
librariesthư viện
awsaws
clicli
environmentmôi trường
specifychỉ định
amazonamazon
filetệp
orhoặc
yourbạn

EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)

VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)

inglêsvietnamita
apacheapache
librariesthư viện
helpgiúp
applicationscác ứng dụng
andcác
buildxây dựng

EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases

VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau

inglêsvietnamita
librariesthư viện
integratedtích hợp
ecosystemhệ sinh thái
varietynhiều
usesử dụng
casestrường hợp
introng
thetrường
andcác

EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries

VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình

inglêsvietnamita
apacheapache
usesử dụng
librariesthư viện
ontrên
orhoặc
forcho
youbạn

EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglêsvietnamita
librariesthư viện
companycông ty

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Indicators, Strategies and Libraries

VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
librariesthư viện

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
alltất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
withintrong
sitestrang

EN Marketing Optimization Analyst, Monash University

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

inglêsvietnamita
optimizationtối ưu hóa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
advancednâng cao
dictionarytừ điển

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
dictionarytừ điển
thecủa

EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
businessdoanh nghiệp
englishtiếng anh
dictionarytừ điển

EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
orhoặc
introng

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
usesử dụng
andcác
privacyriêng

EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
orhoặc

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
isđược
ourchúng tôi
fromchúng
bycủa

Mostrando 50 de 50 traduções