Traduzir "contribute to society" para vietnamita

Mostrando 41 de 41 traduções da frase "contribute to society" de inglês para vietnamita

Traduções de contribute to society

"contribute to society" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

contribute chúng tôi của
society xã hội

Tradução de inglês para vietnamita de contribute to society

inglês
vietnamita

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and
throughqua

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and
throughqua

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society

VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng hội

inglêsvietnamita
developmentphát triển
ofcủa
and

EN We will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc hiện thực hóa một hội bền vững.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
cooperatehợp tác
sustainablebền vững
wechúng tôi
and

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

inglêsvietnamita
waycách
platformnền tảng
andthay đổi
rewardsphần thưởng
mostnhiều
networkmạng
is
thosenhững

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
wechúng tôi
ofcủa
and
throughqua
suchcác

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglêsvietnamita
livingsống
morehơn
companycông ty
andcủa
wechúng tôi
everyonengười

EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.

VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.

inglêsvietnamita
introng
ourchúng tôi
theircủa
thankscác

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
wechúng tôi
ofcủa
and
throughqua
suchcác

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglêsvietnamita
livingsống
morehơn
companycông ty
andcủa
wechúng tôi
everyonengười

EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”

VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn đam mê của họ tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
improvecải thiện
livessống
ofcủa
creatingtạo
wechúng tôi
and

EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.

VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.

inglêsvietnamita
attại
newmới
solutionsgiải pháp
efficiencyhiệu suất
ofcủa
youbạn

EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.

VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
wechúng tôi

EN On their plate there are always vegetables, greens, fruits and, especially, fish — rich in Omega 3 and which prevents the inflammatory processes that contribute to aging

VI Trong món ăn của họ luôn có rau, trái cây chủ yếu là cá - giàu Omega 3 giúp tránh các quá trình viêm nhiễm gây lão hóa

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử thù ghét không được phép tồn tại trong hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
hateghét
nokhông
introng
ourcủa chúng ta
andcủa

EN By the year 2036, Vietnam will go into the aged population, transitioning from an “ageing” to an “aged” society

VI Đến năm 2036, Việt Nam bước vào thời kỳ dân số già, chuyển từ hội “già hóa” sang hội “già”

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng hội địa phương

inglêsvietnamita
andcác

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
creatingtạo
peoplengười

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng hội địa phương

inglêsvietnamita
andcác

EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment

VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu

inglêsvietnamita
corporatecông ty
responsibilitytrách nhiệm
sustainablebền vững
globaltoàn cầu
environmentmôi trường
wechúng tôi

EN Contribution to a recycling-oriented society

VI Đóng góp cho một hội tuần hoàn

EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment

VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường

inglêsvietnamita
consumersngười tiêu dùng
reducegiảm
environmentmôi trường
andcủa

EN We are promoting the formation of a recycling-oriented society through safe and reliable recycling by building a collection system as a group.

VI Chúng tôi đang thúc đẩy việc hình thành một hội theo định hướng tái chế thông qua việc tái chế an toàn đáng tin cậy bằng cách xây dựng một hệ thống thu gom như một nhóm.

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
systemhệ thống
groupnhóm
wechúng tôi
safean toàn
reliabletin cậy
byqua

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một hội các-bon thấp.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
effortsnỗ lực

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
creatingtạo
peoplengười

EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society

VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án tổ chức hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục hội

inglêsvietnamita
companycông ty
researchnghiên cứu
healthsức khỏe
educationgiáo dục
ourchúng tôi
projectsdự án
introng
and
throughqua

EN Learn more about sickle cell disease from the American Society of Hematology.

VI Tìm hiểu thêm về bệnh hồng cầu hình liềm từ Hiệp Hội Huyết Học Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
morethêm
diseasebệnh
learnhọc

EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.

VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu các quan điểm của hội ngày nay.

EN 28 August - Siemens Healthineers and Binh Minh Co. Ltd. together with Vietnam Respiratory Society support Da Nang Hospital in response to COVID-19

VI 28 tháng 8 - Siemens Healthineers Công ty Bình Minh kết hợp với Hội Hô hấp Việt Nam hỗ trợ Bệnh viện Đà Nẵng ứng phó đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
augusttháng
minhminh
togethervới
anddịch

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử thù ghét không được phép tồn tại trong hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
hateghét
nokhông
introng
ourcủa chúng ta
andcủa

EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

inglêsvietnamita
anddịch
asiathái bình dương
worldthế giới

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
byqua

Mostrando 41 de 41 traduções