EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).
EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).
VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | người |
tax | thuế |
a | trả |
the | của |
EN The IRS will reduce the excess APTC repayment amount to zero with no further action needed by the taxpayer
VI IRS sẽ giảm số tiền hoàn trả APTC bị trả thừa xuống bằng 0 và người đóng thuế không cần thực hiện thêm hành động nào
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
no | không |
needed | cần |
EN Publication 1, Your Rights as a Taxpayer, explains your rights as a taxpayer as well as the examination, appeal, collection, and refund processes. These rights include:
VI Ấn phẩm 1, Quyền hạn của Người đóng thuế, sẽ giải thích các quyền hạn của người đóng thuế cũng như tiến trình xem xét, khiếu nại, truy thu, và hoàn trả. Những quyền hạn này bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
include | bao gồm |
the | giải |
these | này |
and | như |
a | trả |
your | của |
EN Urine abnormalities such as excess excretion of protein, sugar, blood, casts, crystals etc.
VI Các bất thường về nước tiểu bất thường như tiểu đạm, tiểu máu
inglês | vietnamita |
---|---|
of | thường |
as | như |
EN When demand drops, AWS Auto Scaling will automatically remove any excess resource capacity so you avoid overspending
VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
aws | aws |
resource | tài nguyên |
you | bạn |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN Taxpayers who have already filed their 2020 tax return and who have excess APTC for 2020 do not need to file an amended tax return or contact the IRS
VI Những người đóng thuế đã nộp tờ khai thuế năm 2020 và có khoản APTC bị trả thừa năm 2020 không cần phải nộp tờ khai thuế được điều chỉnh hoặc liên lạc với IRS
inglês | vietnamita |
---|---|
their | những |
or | hoặc |
not | không |
and | với |
need | cần |
have | phải |
EN The IRS will reimburse people who have already repaid any excess advance Premium Tax Credit on their 2020 tax return
VI IRS sẽ hoàn trả cho những người đã hoàn trả bất kỳ khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa nào trên tờ khai thuế năm 2020 của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
people | người |
on | trên |
EN Taxpayers who received a letter about a missing Form 8962 should disregard the letter if they have excess APTC for 2020
VI Những người đóng thuế đã nhận được một lá thư về việc thiếu Mẫu 8962 nên bỏ qua lá thư nếu họ có khoản APTC bị trả thừa cho năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
if | nếu |
they | những |
should | nên |
have | cho |
received | nhận |
EN The IRS will process tax returns without Form 8962 for tax year 2020 by reducing the excess advance premium tax credit repayment amount to zero.
VI IRS sẽ xử lý các tờ khai thuế không có Mẫu 8962 cho niên thuế 2020 bằng cách giảm số tiền hoàn trả tín thuế bảo phí trả trước bị trả thừa xuống bằng 0.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
reducing | giảm |
tax | thuế |
to | tiền |
the | không |
EN Request for Taxpayer Identification Number (TIN) and Certification
VI Yêu cầu Mã số Người đóng thuế (TIN) và Chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
certification | chứng nhận |
EN Taxpayer Identification Number Requirement
VI Yêu Cầu Mã Số Người Ðóng Thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.
VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
EN The Form SS-4 must also be signed by the taxpayer for the third party designee authorization to be valid
VI Người khai thuế cũng phải ký tên vào Mẫu SS-4 để ủy quyền cho người chỉ định đệ tam nhân thì mới hợp lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
must | phải |
be | người |
also | và |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN If the IRS sends a letter about a 2019 Form 8962, we need more information from the taxpayer to finish processing their tax return
VI Nếu IRS gửi thư về Mẫu 8962 năm 2019, chúng tôi cần thêm thông tin từ người đóng thuế để hoàn tất quá trình xử lý tờ khai thuế của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
need | cần |
information | thông tin |
tax | thuế |
if | nếu |
we | chúng tôi |
more | thêm |
EN Taxpayers should respond to the letter so that the IRS can finish processing the tax return and, if applicable, issue any refund the taxpayer may be due.
VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS có thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế và, nếu có, phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế có thể đến hạn được nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
respond | trả lời |
if | nếu |
tax | thuế |
can | cần |
the | nhận |
to | đến |
EN The Taxpayer Portal allows you to enter data to create Forms 1099 by either keying in the information or uploading a .csv file
VI Cổng thông tin Người đóng thuế cho phép bạn nhập dữ liệu để tạo Mẫu 1099 bằng cách nhập thông tin hoặc tải tệp .csv lên
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
file | tệp |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
EN . Taxpayer may continue to use the Filing Information Returns Electronically (FIRE) system to file their information returns.
VI . Người đóng thuế có thể tiếp tục sử dụng hệ thống Nộp Tờ khai thông tin bằng điện tử (FIRE) để nộp tờ khai thông tin của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
information | thông tin |
system | hệ thống |
their | của |
EN Changes to the 2018 Publication 547 due to the Taxpayer Certainty and Disaster Tax Relief Act of 2019 -- 03-APR-2020
VI Những thay đổi cho Ấn phẩm 547 năm 2018 do Đạo luật Sự chắc chắn của Người đóng thuế và cứu trợ thuế do thiên tai của năm 2019 (tiếng Anh) -- 3 tháng 4, 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
changes | thay đổi |
EN You'll need your SSN or Individual Taxpayer Identification Number, filing status and the exact whole dollar amount of your refund.
VI Quý vị cần cho biết SSN hoặc Mã Số Thuế Cá Nhân, tình trạng khai thuế và số tiền hoàn thuế chính xác của quý vị.
Mostrando 22 de 22 traduções