Traduzir "everything went perfectly" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "everything went perfectly" de inglês para vietnamita

Traduções de everything went perfectly

"everything went perfectly" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

everything bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi dịch hơn mọi mọi thứ một những số trong tôi tất cả từ với điều được đến để
went ra đã

Tradução de inglês para vietnamita de everything went perfectly

inglês
vietnamita

EN Everything went well and above all very quickly

VI Mọi thứ đều tốt quan trọng rất nhanh chóng

inglêsvietnamita
welltốt
veryrất
quicklynhanh chóng
allmọi

EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.

VI Gồm ba loại phòng sang trọng tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc thư giãn cho một hoặc hai khách.

inglêsvietnamita
threeba
andvới
orhoặc
your
worklàm

EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.

VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn vô cùng tiện lợi. 

EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.

VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
definexác định
systemhệ thống
paymentthanh toán
plangói
needsnhu cầu
wechúng tôi
yourcủa bạn
solarmặt trời
youbạn
withvới

EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.

VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.

EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.

VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
needsnhu cầu
conversionchuyển đổi
findtìm
yourcủa bạn
premiumcao cấp
plangói
youbạn

EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.

VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.

inglêsvietnamita
jobcông việc
findtìm
ourchúng tôi
youbạn

EN Find the terms that are perfectly tailored to your target audience.

VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
findtìm
yourcủa bạn

EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.

VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.

inglêsvietnamita
choosechọn
ontrên
everymọi
fastestnhanh

EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.

VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.

inglêsvietnamita
completehoàn thành
sendinggửi
emailsemail
setthiết lập
peoplengười

EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.

VI Xin lỗi, điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.

inglêsvietnamita
orhoặc
theđiều
trythử
pagetrang

EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang thử lại lần nữa.

inglêsvietnamita
trythử
pagetrang

EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018

VI GoChain một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018

inglêsvietnamita
newmới

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi , bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglêsvietnamita
cancó thể làm
energynăng lượng
downxuống
dolàm
costphí
butnhưng
solarmặt trời
thetôi
youbạn
andnhư

EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.

VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.

inglêsvietnamita
partphần
uplên
ofcủa
wechúng tôi

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)

VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
timelần
forđầu
withqua

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglêsvietnamita
introng
andcủa

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglêsvietnamita
introng
andcủa

EN More than 3 million payments, with a total value of nearly $5 billion, went to Supplemental Security Income (SSI) beneficiaries.

VI Hơn 3 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị gần $5 tỷ, đã đến tay những người thụ hưởng Lợi Tức An Sinh Bổ Sung (SSI).

inglêsvietnamita
milliontriệu
paymentsthanh toán
totalngười
valuegiá
withvới

EN Nearly 85,000 payments, with a total value of more than $119 million, went to Railroad Retirement Board (RRB) beneficiaries.

VI Gần 85,000 khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $119 triệu, đã đến tay những người thụ hưởng phúc lợi Hội Đồng Hưu Trí Ngành Hỏa Xa (RRB).

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
totalngười
milliontriệu
morehơn
boardvới

EN Something went wrong, please try again later.

VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.

inglêsvietnamita
latersau
trythử

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglêsvietnamita
alwaysluôn
callsgọi
ourchúng tôi
workcông việc
welltốt
were
tolàm
andcác
forkhi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglêsvietnamita
alwaysluôn
callsgọi
ourchúng tôi
workcông việc
welltốt
were
tolàm
andcác
forkhi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglêsvietnamita
alwaysluôn
callsgọi
ourchúng tôi
workcông việc
welltốt
were
tolàm
andcác
forkhi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglêsvietnamita
alwaysluôn
callsgọi
ourchúng tôi
workcông việc
welltốt
were
tolàm
andcác
forkhi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN So went to get the WordPress Hosting with WordPress Starter package

VI sau đó, tôi đã chọn WordPress Hosting với gói WordPress Bắt Đầu

inglêsvietnamita
packagegói
thetôi
withvới

EN GetResponse went global, operating on all continents including Oceania

VI GetResponse mặt trên toàn cầu, hoạt động trên tất cả châu lục bao gồm cả châu Đại Dương

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
ontrên
includingbao gồm

EN Capitalising on this growth the company went public in September with a valuation of $7.98bn netting founder Carsten Koerl $2.4bn.

VI Tận dụng sự tăng trưởng này, công ty đã lên sàn chứng khoán vào tháng 7.98 với mức định giá 2.4 tỷ đô la, thu về cho người sáng lập Carsten Koerl XNUMX tỷ đô la.

inglêsvietnamita
growthtăng
companycông ty
septembertháng
withvới
thisnày

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
wechúng tôi
andcủa
yourtôi

EN Everything you need in one place

VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi

inglêsvietnamita
placenơi
everythingmọi
youbạn
needcần

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
does
energynăng lượng
alsocũng
meanscó nghĩa
moneytiền
savingtiết kiệm
everymọi
lotnhiều

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

inglêsvietnamita
informationthông tin
relatedliên quan đến
understandhiểu
trycố gắng
everythingmọi
wechúng tôi
theychúng

EN Save all evidence, and write down everything you can remember

VI Lưu lại tất cả bằng chứng ghi ra mọi tình tiết mà quý vị thể nhớ

inglêsvietnamita
savelưu
andbằng
allmọi

EN Everything to do with getting you from A to B

VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn

inglêsvietnamita
youbạn
tocủa

EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently

VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm

inglêsvietnamita
trycố gắng
withvới

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglêsvietnamita
twohai
fivenăm
offtắt

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy mở rộng mã của bạn với mức độ sẵn cao

inglêsvietnamita
lambdalambda
requiredcần
highcao
ofcủa
runchạy
yourbạn

EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!

VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
attại
timeđiểm

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
aftersau

Mostrando 50 de 50 traduções