EN Save all evidence, and write down everything you can remember
"write down everything" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
write | bạn các có của một viết và được để |
down | bạn cho các có của một qua ra sử dụng trên và vào với xuống đó để |
everything | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn của chúng tôi dịch hơn là mọi mọi thứ một những số trong tôi tất cả từ và với điều được đến để |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | khả năng |
enables | cho phép |
across | trên |
multiple | nhiều |
your | bạn |
EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | khả năng |
enables | cho phép |
across | trên |
multiple | nhiều |
your | bạn |
EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you
VI Tới nay cũng được vài ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
and | và |
EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs
VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
or | hoặc |
based | theo |
needs | nhu cầu |
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs
VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
or | hoặc |
based | theo |
needs | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN If you feel this is an error, don't hesitate to write at time2help
VI Nếu bạn cảm thấy lỗi đã xảy ra, đừng ngần ngại gởi email đến time2help
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
feel | cảm thấy |
error | lỗi |
to | đến |
you | bạn |
EN 15 Templates to Write Awesome Customer Service Emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN If you are using an image that requires a writable root directory, configure it to write to the /tmp directory.
VI Nếu bạn đang sử dụng hình ảnh yêu cầu thư mục gốc có thể ghi, hãy định cấu hình hình ảnh để ghi vào thư mục /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requires | yêu cầu |
configure | cấu hình |
an | thể |
using | sử dụng |
to | vào |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Must be able to read and write in English
VI Có khả năng đọc và viết tiếng Anh tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
english | tiếng anh |
read | đọc |
EN In each lesson, we’ve given examples of what you’d write, and they are available so you can try them out online
VI Trong mỗi bài, ta sẽ có những ví dụ, và bạn sẽ có thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
you | bạn |
EN 15 templates to write awesome customer service emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN Description (Please write detail your problem)
VI Mô tả (Vui lòng ghi rõ vấn đề của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
large | lớn |
low | thấp |
file | file |
data | dữ liệu |
you | bạn |
securely | an toàn |
EN You don't need to write code and download data to temporary storage in order to process it
VI Bạn không cần phải ghi mã và tải dữ liệu về kho lưu trữ tạm thời để xử lý
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
it | không |
EN In this talk, you'll learn how to write your Lambda functions once and execute them everywhere your end viewers are present with AWS Lambda@Edge. Get started >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
learn | hiểu |
write | viết |
lambda | lambda |
functions | hàm |
once | lần |
aws | aws |
started | bắt đầu |
your | bạn |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN If you are using an image that requires a writable root directory, configure it to write to the /tmp directory.
VI Nếu bạn đang sử dụng hình ảnh yêu cầu thư mục gốc có thể ghi, hãy định cấu hình hình ảnh để ghi vào thư mục /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requires | yêu cầu |
configure | cấu hình |
an | thể |
using | sử dụng |
to | vào |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN A simple mobile backend (read/write to DynamoDB)
VI Một backend di động đơn giản (đọc/ghi lên DynamoDB)
EN Must be able to read and write in English
VI Có khả năng đọc và viết tiếng Anh tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
english | tiếng anh |
read | đọc |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN Perform streaming analytics in a fault-tolerant way and write results to S3 or on-cluster HDFS.
VI Thực hiện các phân tích luồng dữ liệu theo cách có dung sai cao và ghi kết quả lên S3 hoặc trên cụm HDFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
analytics | phân tích |
way | cách |
cluster | cụm |
or | hoặc |
to | lên |
on | trên |
and | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN With Amazon Aurora Global Database, you can promote a secondary region to take full read/write workloads in under a minute.
VI Với Amazon Aurora Global Database, bạn có thể tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận toàn bộ khối lượng công việc đọc/ghi trong chưa đầy 1 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
in | trong |
under | với |
minute | phút |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Disaster recovery across regions is a manual process, where you promote a secondary region to take read/write workloads.
VI Phục hồi sau thảm họa ở các khu vực là quá trình thủ công, trong đó bạn tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận khối lượng công việc đọc/ghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
read | đọc |
region | khu vực |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
to | trong |
EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
minute | phút |
region | khu vực |
EN Aurora was designed to eliminate unnecessary I/O operations in order to reduce costs and to ensure resources are available for serving read/write traffic
VI Aurora được thiết kế để loại bỏ các hoạt động I/O không cần thiết nhằm giảm chi phí mà vẫn bảo đảm tài nguyên sẵn sàng sử dụng để phục vụ lưu lượng đọc/ghi
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
resources | tài nguyên |
EN Write I/Os are counted in 4 KB units
VI I/O ghi được tính theo đơn vị 4 KB
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
EN For example, a log record that is 1024 bytes will count as one write I/O operation
VI Ví dụ: bản ghi nhật ký có dung lượng 1.024 byte sẽ được tính là một hoạt động I/O ghi
inglês | vietnamita |
---|---|
count | lượng |
EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it
VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
larger | lớn |
needed | cần |
more | hơn |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN You write code, we handle the rest
VI Bạn viết code, chúng tôi xử lý phần còn lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Ability to write documented, unit testable, C# code, that is compliant with our company coding conventions and standards
VI Khả năng viết code C#, unit test trong C#, tuân thủ các quy ước và tiêu chuẩn mã hóa của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
write | viết |
company | công ty |
EN say and write your nationality,
VI nói và viết quốc tịch của bạn,
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
write | viết |
your | của bạn |
and | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Disclosure: This website has advertisements. If you don?t have money, how can you write?
VI Địa chỉ: 27 Đ. Số 6, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções