EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018
EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018
VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
inglês | vietnamita |
---|---|
since | và |
platform | nền tảng |
consists | bao gồm |
three | ba |
in | vào |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.
VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
up | lên |
of | của |
we | chúng tôi |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)
VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
time | lần |
for | đầu |
with | qua |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN More than 3 million payments, with a total value of nearly $5 billion, went to Supplemental Security Income (SSI) beneficiaries.
VI Hơn 3 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị gần $5 tỷ, đã đến tay những người thụ hưởng Lợi Tức An Sinh Bổ Sung (SSI).
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
payments | thanh toán |
total | người |
value | giá |
with | với |
EN Nearly 85,000 payments, with a total value of more than $119 million, went to Railroad Retirement Board (RRB) beneficiaries.
VI Gần 85,000 khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $119 triệu, đã đến tay những người thụ hưởng phúc lợi Hội Đồng Hưu Trí Ngành Hỏa Xa (RRB).
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
total | người |
million | triệu |
more | hơn |
board | với |
EN Something went wrong, please try again later.
VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
try | thử |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN So went to get the WordPress Hosting with WordPress Starter package
VI Và sau đó, tôi đã chọn WordPress Hosting với gói WordPress Bắt Đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
the | tôi |
with | với |
EN Everything went well and above all very quickly
VI Mọi thứ đều tốt và quan trọng là rất nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
well | tốt |
very | rất |
quickly | nhanh chóng |
all | mọi |
EN GetResponse went global, operating on all continents including Oceania
VI GetResponse có mặt trên toàn cầu, hoạt động trên tất cả châu lục bao gồm cả châu Đại Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
on | trên |
including | bao gồm |
EN Capitalising on this growth the company went public in September with a valuation of $7.98bn netting founder Carsten Koerl $2.4bn.
VI Tận dụng sự tăng trưởng này, công ty đã lên sàn chứng khoán vào tháng 7.98 với mức định giá 2.4 tỷ đô la, thu về cho người sáng lập Carsten Koerl XNUMX tỷ đô la.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
company | công ty |
september | tháng |
with | với |
this | này |
Mostrando 33 de 33 traduções