Traduzir "mainnet that went" para vietnamita

Mostrando 33 de 33 traduções da frase "mainnet that went" de inglês para vietnamita

Traduções de mainnet that went

"mainnet that went" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

went ra đã

Tradução de inglês para vietnamita de mainnet that went

inglês
vietnamita

EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018

VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018

inglêsvietnamita
newmới

EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:

VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:

inglêsvietnamita
since
platformnền tảng
consistsbao gồm
threeba
invào

EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet

VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet

inglêsvietnamita
lowthấp
transactiongiao dịch
blockkhối
ourchúng tôi
feesphí giao dịch
introng

EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet

VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet

inglêsvietnamita
lowthấp
transactiongiao dịch
blockkhối
ourchúng tôi
feesphí giao dịch
introng

EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.

VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.

inglêsvietnamita
orhoặc
theđiều
trythử
pagetrang

EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.

inglêsvietnamita
trythử
pagetrang

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglêsvietnamita
cancó thể làm
energynăng lượng
downxuống
dolàm
costphí
butnhưng
solarmặt trời
thetôi
youbạn
andnhư

EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.

VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.

inglêsvietnamita
partphần
uplên
ofcủa
wechúng tôi

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)

VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
timelần
forđầu
withqua

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglêsvietnamita
introng
andcủa

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglêsvietnamita
whilekhi
passwordmật khẩu
pleasexin vui lòng
trythử

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglêsvietnamita
introng
andcủa

EN More than 3 million payments, with a total value of nearly $5 billion, went to Supplemental Security Income (SSI) beneficiaries.

VI Hơn 3 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị gần $5 tỷ, đã đến tay những người thụ hưởng Lợi Tức An Sinh Bổ Sung (SSI).

inglêsvietnamita
milliontriệu
paymentsthanh toán
totalngười
valuegiá
withvới

EN Nearly 85,000 payments, with a total value of more than $119 million, went to Railroad Retirement Board (RRB) beneficiaries.

VI Gần 85,000 khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $119 triệu, đã đến tay những người thụ hưởng phúc lợi Hội Đồng Hưu Trí Ngành Hỏa Xa (RRB).

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
totalngười
milliontriệu
morehơn
boardvới

EN Something went wrong, please try again later.

VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.

inglêsvietnamita
latersau
trythử

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglêsvietnamita
alwaysluôn
callsgọi
ourchúng tôi
workcông việc
welltốt
were
tolàm
andcác
forkhi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglêsvietnamita
alwaysluôn
callsgọi
ourchúng tôi
workcông việc
welltốt
were
tolàm
andcác
forkhi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglêsvietnamita
alwaysluôn
callsgọi
ourchúng tôi
workcông việc
welltốt
were
tolàm
andcác
forkhi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglêsvietnamita
alwaysluôn
callsgọi
ourchúng tôi
workcông việc
welltốt
were
tolàm
andcác
forkhi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN Something went wrong with your submission

VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi

EN So went to get the WordPress Hosting with WordPress Starter package

VI Và sau đó, tôi đã chọn WordPress Hosting với gói WordPress Bắt Đầu

inglêsvietnamita
packagegói
thetôi
withvới

EN Everything went well and above all very quickly

VI Mọi thứ đều tốt và quan trọng là rất nhanh chóng

inglêsvietnamita
welltốt
veryrất
quicklynhanh chóng
allmọi

EN GetResponse went global, operating on all continents including Oceania

VI GetResponse có mặt trên toàn cầu, hoạt động trên tất cả châu lục bao gồm cả châu Đại Dương

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
ontrên
includingbao gồm

EN Capitalising on this growth the company went public in September with a valuation of $7.98bn netting founder Carsten Koerl $2.4bn.

VI Tận dụng sự tăng trưởng này, công ty đã lên sàn chứng khoán vào tháng 7.98 với mức định giá 2.4 tỷ đô la, thu về cho người sáng lập Carsten Koerl XNUMX tỷ đô la.

inglêsvietnamita
growthtăng
companycông ty
septembertháng
withvới
thisnày

Mostrando 33 de 33 traduções