EN ・ Restrictions on overtime and late night overtime
"even applying restrictions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN ・ Restrictions on overtime and late night overtime
VI Hạn chế về làm thêm giờ và làm thêm giờ đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
EN 2. Restrictions and Proprietary Rights
VI 2. Nghiêm cấm và Quyền sở hữu
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.
VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
run | chạy |
or | hoặc |
the | không |
EN Q: What restrictions apply to AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Những hạn chế nào áp dụng cho mã hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
what | những |
to | cho |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN To protect Canadians from the outbreak of COVID 19, travel restrictions applied by the Prime Minister to limit travel to Canada.
VI Để bảo vệ người Canada khỏi sự bùng phát của COVID 19, các hạn chế đi lại được Thủ tướng Canada công bố áp dụng để hạn chế người nhập cảnh Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
covid | covid |
canada | canada |
EN Q: What restrictions apply to AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Những hạn chế nào áp dụng cho mã hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
what | những |
to | cho |
EN Intended usage & restrictions
VI Mục đích sử dụng & hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
EN ・ Restrictions on overtime and late night overtime
VI Hạn chế về làm thêm giờ và làm thêm giờ đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
EN Due to the current COVID-19 restrictions, we are monitoring the situation carefully to make sure our employees are safe.
VI Trước các lệnh hạn chế để phòng chống COVID-19, chúng tôi đang cố gắng kiểm soát tình hình để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
EN 2. Restrictions and Proprietary Rights
VI 2. Nghiêm cấm và Quyền sở hữu
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions
VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
mysql | mysql |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN 11.2 Restrictions on Use by Children
VI 11.2 Hạn chế việc sử dụng của trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
by | của |
EN Remove restrictions and password from PDF files
VI Xóa giới hạn và mật khẩu khỏi tệp PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
files | tệp |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
two | hai |
years | năm |
one | các |
EN Special offers on select private offices. Restrictions and terms apply. Connect with our team to learn more.
VI Ưu đãi đặc biệt đối với một số văn phòng riêng. Áp dụng các hạn chế và điều khoản. Kết nối với nhóm của chúng tôi để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
team | nhóm |
learn | hiểu |
more | thêm |
private | riêng |
our | chúng tôi |
and | của |
apply | với |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
machine | máy |
learning | học |
image | hình ảnh |
and | các |
video | video |
company | công ty |
platforms | nền tảng |
develop | phát triển |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN It is certified as a "child-rearing support company" by applying for it.
VI Nó được chứng nhận là "công ty hỗ trợ nuôi dạy trẻ" khi đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
company | công ty |
is | được |
child | trẻ |
for | khi |
EN Get help applying for disability benefits or avoiding eviction
VI Nhận trợ giúp nộp đơn xin trợ cấp khuyết tật hoặc tránh bị trục xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
or | hoặc |
help | giúp |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process
VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
changes | thay đổi |
have | cho |
EN Refer to Responsible Parties and Nominees to learn about these important changes before applying for an EIN.
VI Tham khảo Các Bên Chịu Trách Nhiệm và Người Được Chỉ Định để biết về những thay đổi quan trọng này trước khi nộp đơn xin EIN.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
important | quan trọng |
before | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
and | các |
EN Get an EIN to apply for tax-exempt status and file returns. Be sure you are a legally formed organization before applying for an EIN
VI Nhận EIN để đăng ký tình trạng miễn thuế và nộp hồ sơ khai thuế. Hãy chắc chắn rằng quý vị là một tổ chức được thành lập hợp pháp trước khi đăng ký EIN
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
status | tình trạng |
organization | tổ chức |
before | trước |
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
more | hơn |
Mostrando 50 de 50 traduções