EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
"security even further" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.
VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | các |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
more | nhiều |
EN And the impact goes even further
VI Và tác động thậm chí còn xa hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
further | hơn |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Object Cache decreases your website response time even further – by up to 3x.
VI Bật Object Cache và giảm thời gian phản hồi trang web gấp 3 lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
time | lần |
EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
reducing | giảm |
deliver | cung cấp |
benefits | lợi ích |
increased | tăng |
security | bảo mật |
new | mới |
cost | phí |
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
customers | khách hàng |
and | như |
types | loại |
to | thêm |
EN For further security of the encryption process you can define a HMAC key.
VI Để bảo mật hơn nữa cho quá trình mã hóa, bạn có thể xác định khóa HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
encryption | mã hóa |
process | quá trình |
define | xác định |
key | khóa |
you | bạn |
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN • Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI • Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ và các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai và vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung và ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
implement | triển khai |
operate | vận hành |
use | sử dụng |
of | của |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
customers | khách |
make | cho |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
dss | dss |
pci | pci |
information | thông tin |
security | bảo mật |
every | mọi |
you | bạn |
customer | khách |
our | chúng tôi |
EN This increases the speed and agility of your application development, even within large teams, while enforcing high security standards.
VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
within | trong |
teams | nhóm |
security | bảo mật |
high | cao |
large | lớn |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
further | hơn |
dns | dns |
configuration | cấu hình |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN This example makes use of further parameters to preselect options
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
this | này |
options | tùy chọn |
to | các |
EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
settings | cài đặt |
conversion | chuyển đổi |
select | chọn |
target | mục tiêu |
user | dùng |
the | không |
to | thêm |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN For further information, please contact +84 24 3826 6919, ext: 8200 or email h1555-fb3@sofitel.com.
VI Để biết thêm thông tin hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ 024 3826 6919 (máy lẻ 8200) hoặc email h1555-fb3@sofitel.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
information | thông tin |
for | thêm |
EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.
VI Và nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN Please see this blog post for further details.
VI Vui lòng đọc bài blog này để biết thêm chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
details | chi tiết |
this | này |
for | thêm |
EN Convert your audio files to AIFF with this free and fast online audio converter. Change settings to further enhance audio conversion.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang AIFF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Thay đổi cài đặt để làm mạnh trình chuyển đổi âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
EN Convert your music to the FLAC format with this free online audio converter. Choose additional options to further enhance quality.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
additional | bổ sung |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
audio | file |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Create videos optimized for Apple iPad devices with this free online iPad converter. Additionally you can change settings to further enhance the video.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
create | tạo |
video | video |
you | bạn |
this | này |
EN An Online MOBI converter that can convert documents and ebooks to the mobi ebook reader format. Optionally set target reader to further enhance quality.
VI Trình chuyển đổi MOBI trực tuyến có thể chuyển đổi file tài liệu và ebook sang định dạng trình đọc ebook mobi. Tùy chọn trình đọc mục tiêu để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
ebooks | ebook |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
set | lượng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
an | thể |
target | mục tiêu |
and | đọc |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
inglês | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Convert your video files to 3GP with this free and fast online converter. Optionally change further settings to enhance your video.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang 3GP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Tùy chọn thay đổi các cài đặt khác để nâng cao chất lượng video của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
this | này |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
EN Convert a video to the brand new WEBM format from Google with this free online video converter. Optionally set further options to enhance quality.
VI Chuyển đổi video sang định dạng WEBM hoàn toàn mới của Google bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn cài đặt thêm các tùy chọn để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
new | mới |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
set | cài đặt |
to | thêm |
this | này |
EN Get the text from your scans to use it further.
VI Trích xuất văn bản từ bản quét của bạn để sử dụng nó hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | của bạn |
EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product
VI Ngay sau đó chúng ta có thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
customize | tùy chỉnh |
character | nhân |
product | là |
right | đúng |
after | sau |
changing | thay đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções