Traduzir "didn t even think" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "didn t even think" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de didn t even think

inglês
vietnamita

EN I didn't file a 2019 or 2020 tax return and didn't register with the IRS.gov non-filers tool last year. Am I eligible for a payment?

VI Tôi đã không nộp tờ khai thuế năm 2019 hoặc 2020 không đăng ký với công cụ Người Không Phải Khai Thuế trên

inglêsvietnamita
orhoặc
yearnăm
andvới

EN The biggest thing, which we didnt even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak

VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôichúng tôi một chỗ rò rỉ to bự

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didnt pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi , dù cho sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

inglêsvietnamita
alwaysluôn
butnhưng
certificationchứng nhận
productssản phẩm
onecác

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN Your vaccination site didnt report your vaccination

VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo việc tiêm vắc-xin của quý vị

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
yourcủa

EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didnt get it

VI Tôi một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó

EN We didnt really need to use so many

VI Chúng tôi không thực sự cần sử dụng quá nhiều

inglêsvietnamita
reallythực
needcần
usesử dụng
wechúng tôi
manynhiều

EN We didn't know how to install a system

VI Chúng tôi không biết cách lắp đặt hệ thống

inglêsvietnamita
systemhệ thống
achúng
wechúng tôi
knowbiết

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN We're sorry this page didn't help you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?

VI Chúng tôi rất tiếc vì trang này không giúp gì cho bạn. Bạn muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?

inglêsvietnamita
pagetrang
detailschi tiết
continuetiếp tục
improvecải thiện
thisnày
helpgiúp
youbạn
tothêm

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.

VI Hostinger đã chứng tỏ họ nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.

inglêsvietnamita
reliabletin cậy
dayngày
webweb
introng
ourchúng tôi
sitetrang web
testthử nghiệm

EN And setting up a website was easy - I didn't need to talk to customer support once!

VI Việc thiết lập một trang web cũng dễ dàng - tôi chưa cần phải liên hệ với đội ngũ hỗ trợ một lần nào cả!

inglêsvietnamita
easydễ dàng
oncelần
needcần
websitetrang
andvới

EN For instance, this way you might get an ad for a pair of shoes that you looked at but didnt buy.

VI Như vậy, với cách này bạn thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.

inglêsvietnamita
waycách
adquảng cáo
buymua
anthể
butnhưng
youbạn
thisnày

EN Didn't receive confirmation instructions?

VI Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?

inglêsvietnamita
instructionshướng dẫn

EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.

VI Hostinger đã chứng tỏ họ nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.

inglêsvietnamita
reliabletin cậy
dayngày
webweb
introng
ourchúng tôi
sitetrang web
testthử nghiệm

EN Didnt find the integration you need? Build it with our state-of-the-art open API.

VI Vẫn chưa tìm được cách tích hợp? Xây dựng kết nối với hướng dẫn hàng đầu về API.

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
youvẫn
buildxây dựng
apiapi
findtìm
withvới

EN The Dutchman said in Austin that he didn't want to be part of the Netflix series because scenes and narratives are "faked".

VI Người Hà Lan nói Austin rằng anh không muốn tham gia loạt phim Netflix vì các cảnh quay câu chuyện đều "giả".

inglêsvietnamita
bengười
andcác

EN If they have children who qualify, an extra step is needed to add $500 per child onto their automatic payment of $1,200 if they didn't file a tax return in 2018 or 2019.

VI Nếu họ con đủ tiêu chuẩn thì cần thêm một bước để thêm $500 mỗi trẻ vào khoản thanh toán tự động $1,200 nếu họ đã không nộp tờ khai thuế cho năm 2018 hoặc 2019.

inglêsvietnamita
ifnếu
stepbước
addthêm
paymentthanh toán
orhoặc
neededcần
permỗi

EN But it didn't take long for the realization of QR codes especially when the pandemic struck us.

VI Nhưng không mất nhiều thời gian để hiện thực hóa mã QR, đặc biệt khi đại dịch ập đến với chúng ta.

inglêsvietnamita
butnhưng
uschúng ta

EN Are not required to file a 2020 tax return, didnt file one and don’t plan to; and

VI Không bắt buộc phải nộp tờ khai thuế năm 2020, đã không nộp không dự định nộp;

EN Are not required to file a 2020 tax return, didnt file and don’t plan to, and

VI Không bắt buộc phải nộp tờ khai thuế năm 2020, đã không nộp không dự định nộp,

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

inglêsvietnamita
introng
timethời gian
notkhông
storecửa hàng
askhỏi
yourbạn
salesbán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

inglêsvietnamita
introng
timethời gian
notkhông
storecửa hàng
askhỏi
yourbạn
salesbán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.

VI Nâng cao hiệu suất bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro Business.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
securitybảo mật
plansgói
paidtrả
yourcủa bạn
propro
withvới
evenhơn
forcho

EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.

VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.

inglêsvietnamita
ontrên
alltất cả các
youbạn

EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.

VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
financialtài chính
softwarephần mềm
hoursthời gian
ofcủa
wantmuốn
yourbạn
and

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

inglêsvietnamita
configurecấu hình
rulesquy tắc
blockchặn
countryquốc gia
alsocũng
orhoặc
youbạn

EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.

VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.

inglêsvietnamita
featurestính năng
optimizetối ưu hóa
livetrực tiếp
videovideo
suchcác
furtherhơn

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

inglêsvietnamita
authenticationxác thực
methodsphương pháp
applicationscác ứng dụng
ipip
rulesquy tắc
andcác
withvới

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
benefitslợi ích
seoseo
highcao
groupscác nhóm
morenhiều
tocác
evenhơn

EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.

VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.

inglêsvietnamita
blockedbị chặn
attại
yourcủa bạn
whenkhi
gamestrò chơi
youbạn

EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.

VI Điều quan trọng phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
installcài đặt
blockedbị chặn
casetrường hợp
futuretương lai
attại
thetrường
yourcủa bạn
introng

EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến thậm chí khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

inglêsvietnamita
peoplengười
morehơn

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglêsvietnamita
includingbao gồm
evencũng
fullyđầy
peoplengười
notkhông
thosenhững
withdùng

EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.

VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.

inglêsvietnamita
stillvẫn
canbiết
orhoặc
specificcác
thekhi

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
has
asnhư
butnhưng
thekhi
wetôi

EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android

VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn thể tham gia chương trình beta cho iOS Android của chúng tôi

inglêsvietnamita
jointham gia
programchương trình
iosios
androidandroid
ifnếu
helpgiúp
bettertốt hơn
ourchúng tôi
wantbạn
want tomuốn

EN And even if you don't, you can simply follow these steps:

VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn thể chỉ cần làm theo các bước sau:

inglêsvietnamita
followlàm theo
youbạn
andcác
canbiết
stepsbước
ifkhông

EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market

VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường

inglêsvietnamita
marketthị trường
morehơn

EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.

VI Muốn biết thêm nhiều mẹo cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.

inglêsvietnamita
wantmuốn
wayscách
savetiết kiệm
andcủa
moneytiền
morethêm

EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.

VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.

inglêsvietnamita
thesecác
climatekhí hậu
changebiến đổi
morenhiều

EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được nhữngđược quan tâm trên YouTube nhữngkhông được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpgiúp
youtubeyoutube
channelkênh
canbiết
willđược
ontrên
notkhông
youbạn

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglêsvietnamita
otherskhác
usingsử dụng
wechúng tôi
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções