EN Convert text to PDF optimized for ebook readers with this free online ebook converter. Select target devices like the Kindle or Sony reader to enhance formatting.
EN Convert text to PDF optimized for ebook readers with this free online ebook converter. Select target devices like the Kindle or Sony reader to enhance formatting.
VI Chuyển đổi văn bản thành PDF được tối ưu hóa cho các trình đọc ebook với trình chuyển đổi ebook trực tuyến miễn phí này. Chọn các thiết bị mục tiêu như Kindle hoặc Sony để nâng cao định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
select | chọn |
enhance | nâng cao |
reader | đọc |
like | như |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN The Condé Nast Traveler Readers’ Choice Awards are the longest-running and most prestigious recognition of excellence in the travel industry
VI Tạp chí du lịch hàng đầu của Mỹ Condé Nast Traveler đã vinh danh Metropole Hà Nội vào “Top 30 Khách sạn Hàng đầu châu Á” trong giải thưởng do độc giả bình chọn Readers’ Choice Awards 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
choice | chọn |
in | trong |
travel | du lịch |
of | của |
and | và |
EN Convert text to PDF optimized for ebook readers with this free online ebook converter. Select target devices like the Kindle or Sony reader to enhance formatting.
VI Chuyển đổi văn bản thành PDF được tối ưu hóa cho các trình đọc ebook với trình chuyển đổi ebook trực tuyến miễn phí này. Chọn các thiết bị mục tiêu như Kindle hoặc Sony để nâng cao định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
select | chọn |
enhance | nâng cao |
reader | đọc |
like | như |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time
VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian là đủ rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
minutes | phút |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period
VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
through | qua |
difficult | khó khăn |
get | nhận |
best | tốt |
EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.
VI Đương nhiên là nếu không có bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
still | vẫn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Of course, that is not enough to publish
VI Tất nhiên, như vậy là chưa ổn để xuất bản
inglês | vietnamita |
---|---|
that | như |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN The pace of the game is not fast enough for you to be undigested
VI Nhịp game không dồn dập để bạn bị “bội thực”
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
you | bạn |
EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy
VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
process | quá trình |
of | của |
is | là |
you | bạn |
not | không |
too | cũng |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning
VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
other | khác |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
which | khi |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon
VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn
inglês | vietnamita |
---|---|
decide | quyết định |
characters | nhân vật |
limited | giới hạn |
should | nên |
you | bạn |
in | trong |
the | khi |
get | các |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN If I wait for saving money, then I don?tt even know when it can be enough.
VI Chớ cô mà đợi để dành đủ tiền, không biết khi nào mới làm được việc đó
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
know | biết |
for | tiền |
when | khi |
EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
users | người dùng |
real | thực |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN It provides 4 GB RAM and 1vCPU – enough to host up to 10 users.
VI RAM 4GB và phần cứng 1vCPU có thể cho phép tối đa 10 người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
to | đến |
EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead
VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ có thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
payments | thanh toán |
tax | thuế |
if | nếu |
or | hoặc |
make | thực hiện |
not | không |
EN You can request a conference with an IRS manager. The IRS also offers mediation or you can file an appeal if there is enough time remaining on the statute of limitations.
VI Bạn có thể yêu cầu buổi họp với quản lý IRS. IRS cũng có thể đề nghị hòa giải (tiếng Anh) hoặc bạn có thể nộp đơn khiếu nại nếu có đủ thời hạn quy chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
if | nếu |
you | bạn |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.
VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
regular | thường |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee
VI APK Editor có hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí và bản Pro trái phí hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
users | người dùng |
regular | thường |
pro | pro |
without | người |
fee | phí |
version | phiên bản |
monthly | hàng tháng |
two | hai |
EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version
VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free
inglês | vietnamita |
---|---|
using | dùng |
regular | thường |
also | cũng |
many | nhiều |
games | chơi |
EN You will not just drive a regular truck, but much more
VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
regular | thường |
not | không |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events
VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ có thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
can | phải |
through | qua |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
events | sự kiện |
however | tuy nhiên |
EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy
VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
need | cần |
maximum | tối đa |
energy | năng lượng |
regular | thường xuyên |
of | thường |
solar | mặt trời |
EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710
VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 và 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
query | truy vấn |
of | của |
year | năm |
date | ngày |
Mostrando 50 de 50 traduções