Traduzir "enough regular readers" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "enough regular readers" de inglês para vietnamita

Traduções de enough regular readers

"enough regular readers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

enough bạn một để đủ
regular bạn chúng tôi các liệu thường thường xuyên

Tradução de inglês para vietnamita de enough regular readers

inglês
vietnamita

EN Convert text to PDF optimized for ebook readers with this free online ebook converter. Select target devices like the Kindle or Sony reader to enhance formatting.

VI Chuyển đổi văn bản thành PDF được tối ưu hóa cho các trình đọc ebook với trình chuyển đổi ebook trực tuyến miễn phí này. Chọn các thiết bị mục tiêu như Kindle hoặc Sony để nâng cao định dạng.

inglês vietnamita
pdf pdf
optimized tối ưu hóa
online trực tuyến
select chọn
enhance nâng cao
reader đọc
like như
or hoặc
target mục tiêu
converter chuyển đổi
with với
this này

EN The Condé Nast Traveler Readers’ Choice Awards are the longest-running and most prestigious recognition of excellence in the travel industry

VI Tạp chí du lịch hàng đầu của Mỹ Condé Nast Traveler đã vinh danh Metropole Hà Nội vào “Top 30 Khách sạn Hàng đầu châu Á” trong giải thưởng do độc giả bình chọn Readers’ Choice Awards 2021

inglês vietnamita
choice chọn
in trong
travel du lịch
of của
and

EN Convert text to PDF optimized for ebook readers with this free online ebook converter. Select target devices like the Kindle or Sony reader to enhance formatting.

VI Chuyển đổi văn bản thành PDF được tối ưu hóa cho các trình đọc ebook với trình chuyển đổi ebook trực tuyến miễn phí này. Chọn các thiết bị mục tiêu như Kindle hoặc Sony để nâng cao định dạng.

inglês vietnamita
pdf pdf
optimized tối ưu hóa
online trực tuyến
select chọn
enhance nâng cao
reader đọc
like như
or hoặc
target mục tiêu
converter chuyển đổi
with với
this này

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

inglês vietnamita
those những
need cần
plan kế hoạch
see xem

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần một thiết bị Android độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập ý nghĩa thế nào.

inglês vietnamita
android android
good tốt
easy dễ dàng
you bạn

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time

VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian là đủ rồi

inglês vietnamita
you bạn
time thời gian
minutes phút

EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.

VI Để bảo đảm bạn đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

inglês vietnamita
hot nóng
water nước
calculate tính
demand nhu cầu
size kích thước
hour giờ
it
use sử dụng
when khi
want bạn
you want muốn
and

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

inglês vietnamita
but nhưng
not không
through qua
difficult khó khăn
get nhận
best tốt

EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.

VI Đương nhiên là nếu không bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.

inglês vietnamita
good tốt
still vẫn
your của bạn
you bạn

EN Of course, that is not enough to publish

VI Tất nhiên, như vậy là chưa ổn để xuất bản

inglês vietnamita
that như

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

inglês vietnamita
style phong cách
time thời gian
really thực sự

EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.

VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ nguyên vật liệu.

inglês vietnamita
as liệu
you bạn

EN The pace of the game is not fast enough for you to be undigested

VI Nhịp game không dồn dập để bạn bị “bội thực”

inglês vietnamita
not không
you bạn

EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy

VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi

inglês vietnamita
if nếu
process quá trình
of của
is
you bạn
not không
too cũng

EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.

VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thườngmột món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà biến nó thành của riêng bé.

inglês vietnamita
or hoặc
receive nhận
and của
own riêng

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

inglês vietnamita
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community

VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới

inglês vietnamita
up lên
present hiện tại
time thời điểm
million triệu
google google
say nói
world thế giới
on trên
of của
more hơn
game chơi

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

inglês vietnamita
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

inglês vietnamita
energy năng lượng
the những

EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon

VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn

inglês vietnamita
decide quyết định
characters nhân vật
limited giới hạn
should nên
you bạn
in trong
the khi
get các

EN Cannot get enough of cold coffee

VI Không thể uống đủ cà phê lạnh

inglês vietnamita
cannot không

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi khoản đầu tư của bạn

inglês vietnamita
risk rủi ro
choose chọn
secure an toàn
work công việc
we chúng tôi
your bạn
and của
only các
countries quốc gia

EN If I wait for saving money, then I don?tt even know when it can be enough.

VI Chớ cô mà đợi để dành đủ tiền, không biết khi nào mới làm được việc đó

inglês vietnamita
be
know biết
for tiền
when khi

EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real

VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực

inglês vietnamita
but nhưng
users người dùng
real thực

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

inglês vietnamita
style phong cách
time thời gian
really thực sự

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần một thiết bị Android độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập ý nghĩa thế nào.

inglês vietnamita
android android
good tốt
easy dễ dàng
you bạn

EN It provides 4 GB RAM and 1vCPU – enough to host up to 10 users.

VI RAM 4GB phần cứng 1vCPU thể cho phép tối đa 10 người dùng.

inglês vietnamita
to phần

EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.

VI Kết quả là không sự thâm nhập bất hợp lệ lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.

inglês vietnamita
no không
to đến

EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead

VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý

inglês vietnamita
choose chọn
payments thanh toán
tax thuế
if nếu
or hoặc
make thực hiện
not không

EN You can request a conference with an IRS manager. The IRS also offers mediation or you can file an appeal if there is enough time remaining on the statute of limitations.

VI Bạn thể yêu cầu buổi họp với quản lý IRS. IRS cũng thể đề nghị hòa giải (tiếng Anh) hoặc bạn thể nộp đơn khiếu nại nếu đủ thời hạn quy chế.

inglês vietnamita
request yêu cầu
if nếu
you bạn
also cũng
or hoặc

EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.

VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.

inglês vietnamita
replica bản sao
page trang
on trên
users người dùng
then sau
regular thường
browser trình duyệt
of của
quickly nhanh

EN Follow us on twitter for regular updates!

VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!

inglês vietnamita
twitter twitter
updates cập nhật
us tôi
on trên
regular thường xuyên
follow theo dõi
for theo

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

inglês vietnamita
we chúng tôi
also cũng
regular thường

EN Regular course operation report

VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên

inglês vietnamita
report báo cáo
regular thường xuyên

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

inglês vietnamita
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.

VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO nhân viên bộ phận công nghệ quản lý.

inglês vietnamita
employees nhân viên
programs chương trình
and
language các

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions

VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ quy mô của các hàm Lambda thông thường

inglês vietnamita
if nếu
concurrency tính đồng thời
configured cấu hình
regular thường
lambda lambda
of của
functions hàm

EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee

VI APK Editor hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí bản Pro trái phí hàng tháng

inglês vietnamita
apk apk
users người dùng
regular thường
pro pro
without người
fee phí
version phiên bản
monthly hàng tháng
two hai

EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version

VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free

inglês vietnamita
using dùng
regular thường
also cũng
many nhiều
games chơi

EN You will not just drive a regular truck, but much more

VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế

inglês vietnamita
drive lái xe
regular thường
not không

EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:

VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:

inglês vietnamita
always luôn
player người chơi
we chúng tôi
still vẫn
updates cập nhật
game chơi
regular thường xuyên

EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events

VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian

inglês vietnamita
not không
characters nhân vật
can phải
through qua
limited giới hạn
time thời gian
events sự kiện
however tuy nhiên

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

inglês vietnamita
systems hệ thống
need cần
maximum tối đa
energy năng lượng
regular thường xuyên
of thường
solar mặt trời

EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710

VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện

inglês vietnamita
each mỗi
query truy vấn
of của
year năm
date ngày

Mostrando 50 de 50 traduções