Traduzir "same day delivery" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "same day delivery" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de same day delivery

inglês
vietnamita

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglêsvietnamita
dayngày
constructionxây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
availablecó sẵn
dayngày

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglêsvietnamita
dayngày
constructionxây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
availablecó sẵn
dayngày

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
workcông việc
availablecó sẵn
attại
regularthường xuyên
timegiờ
dayngày
introng

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
workcông việc
availablecó sẵn
attại
regularthường xuyên
timegiờ
dayngày
introng

EN GrabExpress Same Day Parcel & Courier Delivery Service| Grab VN

VI GrabExpress: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện thư tín theo yêu cầu| Grab VN

EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click

VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem 1 ngày, lượt tương tác 30 ngày lượt nhấp 30 ngày

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
viewxem
ifnếu
conversionchuyển đổi
datadữ liệu
andthị
clicknhấp
selectedchọn
dayngày
introng
notliệu
forcho
youbạn

EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day

VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo được coi ký gửi đúng hạn

EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.

VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.

inglêsvietnamita
feephí
homenhà

EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.

VI Năm 2020, bảy quốc gia dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".

inglêsvietnamita
introng
countriesquốc gia
visiontầm nhìn
nokhông
ofcủa

EN With the largest delivery fleet in Southeast Asia, you get your own delivery service without adding to your headcount.

VI Giao hàng đến người tiêu dùng nhưng không cần phân bổ nhân sự giao hàng

inglêsvietnamita
younhưng
thekhông
tođến
withdùng

EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.

VI Những người cư trú nước ngoài sẽ thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không chuyển phát thư một số quốc gia sẽ bị chậm lại.

inglêsvietnamita
thosenhững
timesthời gian
andbằng
somengười
countriesquốc gia

EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery

VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh

inglêsvietnamita
relatedliên quan đến
daysngày
yourcủa bạn
afterkhi

EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery

VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể

inglêsvietnamita
and

EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale

VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động xây dựng một quy mô nhỏ hơn

inglêsvietnamita
introng
butnhưng
asnhư
previoustrước
gameschơi

EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region

VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS

inglêsvietnamita
amazonamazon
editionphiên bản
replicasbản sao
primarychính
regionkhu vực
awsaws
introng
andvới

EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier

VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora cùng mức độ ưu tiên kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại

inglêsvietnamita
ifnếu
twohai
orhoặc
morenhiều
sizekích thước
amazonamazon
introng
replicasbản sao

EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance

VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính

inglêsvietnamita
replicasbản sao
introng
regionkhu vực
primarychính
awsaws

EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag

VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ

inglêsvietnamita
amazonamazon
replicasbản sao
datadữ liệu
primarychính
regionkhu vực
awsaws
introng
thekhông
asnhư

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

inglêsvietnamita
waycách
taxthuế
anthể
paytrả
andnhư
aređược

EN Support response time: same day

VI Thời gian phản hồi: trong cùng một ngày

inglêsvietnamita
responsephản hồi
timethời gian
dayngày

EN Contact our clinics for same day availability.

VI Liên hệ với các phòng khám của chúng tôi để sẵn trong cùng ngày.

inglêsvietnamita
dayngày
ourchúng tôi
forvới

EN Temporary Medicaid is issued to pregnant women the same day as a positive pregnancy test.

VI Medicaid tạm thời được cấp cho phụ nữ mang thai cùng ngày với kết quả thử thai dương tính.

inglêsvietnamita
temporarytạm thời
dayngày
isđược
testthử

EN After you walk-in or are referred, you will get an appointment for MAT within two days, if not the same day

VI Sau khi bạn bước vào hoặc được giới thiệu, bạn sẽ nhận được một cuộc hẹn cho MAT trong vòng hai ngày, nếu không phải cùng ngày

inglêsvietnamita
orhoặc
withintrong
twohai
ifnếu
notkhông
getnhận
youbạn
aftersau
daysngày

EN You can walk into Jordan Valley Monday through Friday for substance use care and be seen the same day.

VI Bạn thể đến Jordan Valley từ Thứ Hai đến Thứ Sáu để được chăm sóc về vấn đề sử dụng chất gây nghiện được khám trong cùng ngày.

inglêsvietnamita
dayngày
beđược
usesử dụng
youbạn
fortrong
theđến

EN After you walk in or are referred, you will be seen for treatment the same day

VI Sau khi bạn đến hoặc được giới thiệu, bạn sẽ được khám điều trị ngay trong ngày

inglêsvietnamita
dayngày
orhoặc
introng
youbạn
afterkhi

EN No two days are the same here. You will work with a diverse group of patients every day.

VI Không hai ngày giống nhau đây. Bạn sẽ làm việc với nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau mỗi ngày.

inglêsvietnamita
groupnhóm
worklàm việc
same
dayngày
withvới
thekhông
youbạn
twohai
alàm
heređây

EN All you need is an idea, and you can start selling the same day

VI Tất cả bạn cần ý tưởng bạn thể bắt đầu bán hàng ngay trong ngày

inglêsvietnamita
startbắt đầu
dayngày
anthể

EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.

VI Tỷ lệ ca mắc mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
withvới
ontrên
dayngày

EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.

VI Tỷ lệ tử vong mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 21 ngày do báo cáo chậm trễ.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
reportingbáo cáo
ontrên
dayngày
withvới

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
roomphòng
menuthực đơn
ourchúng tôi
yourcủa bạn
dayngày

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng BellaPasta?

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
you

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
savingtiết kiệm
dayngày
totiền
thecủa
somebạn

EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.

VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.

inglêsvietnamita
dayngày
areakhu vực
otherkhác
introng
yourbạn
whilekhi
andcủa

EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities

VI Mỗi ngày của Barbie đều một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động

inglêsvietnamita
dayngày
ofcủa
lotsnhiều
everymỗi

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
roomphòng
menuthực đơn
ourchúng tôi
yourcủa bạn
dayngày

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglêsvietnamita
temporarytạm thời
dayngày

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

inglêsvietnamita
isđược
datadữ liệu
dayngày
withvới

EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tổng số 7 ngày cộng dồn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

inglêsvietnamita
pricegiá
totrên

Mostrando 50 de 50 traduções