Traduzir "earned two distinctive" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "earned two distinctive" de inglês para vietnamita

Traduções de earned two distinctive

"earned two distinctive" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

earned được
two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de earned two distinctive

inglês
vietnamita

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income

VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu

inglêsvietnamita
generalchung
incomethu nhập
mayđược
orhoặc

EN Your or your spouse’s earned income for each month is $250 if there is one qualifying person ($500 if two or more qualifying individuals)

VI Thu nhập kiếm được của quý vị hoặc người phối ngẫu mỗi tháng $250 nếu một người đủ điều kiện ($500 nếu hai hoặc nhiều cá nhân đủ điều kiện)

inglêsvietnamita
orhoặc
incomethu nhập
monththáng
ifnếu
personngười
individualscá nhân
eachmỗi
twohai
morenhiều
onecủa

EN Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of Mid-Autumn Festival

VI “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” Tại Khách sạn Metropole Hà Nội

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
todayngày
continuetiếp tục
designtạo
stylephong cách
includingbao gồm
throughouttrong
thenày

EN Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of ?

VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh ?

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of Mid-Autumn Festival

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh Trung Thu 2019

EN Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of ?

VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh ?

EN Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of Mid-Autumn Festival

VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh Trung Thu 2019

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of Mid-Autumn Festival

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh Trung Thu 2019

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầumột phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

inglêsvietnamita
budgetngân sách
ownedsở hữu
campaignchiến dịch
ofcủa
yourbạn
clientskhách

EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...

VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp không gi[...]

inglêsvietnamita
notvới
thatliệu
andcác

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
frequentlythường
orhoặc
bulbsbóng đèn
starsao
withbằng
useddùng
youbạn

EN In 2020, our driver- and merchant- partners earned $7.1 billion from our platform.(3)

VI Năm 2020, các Đối tác tài xế Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng đã đạt thu nhập hơn 7,1 tỷ USD từ nền tảng Grab.(3)

inglêsvietnamita
platformnền tảng
andcác
inhơn

EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...

VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng phát triển ti[...]

inglêsvietnamita
notvới

EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.

VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (

inglêsvietnamita
rulequy tắc

EN Foreign Earned Income Exclusion

VI Loại Trừ Thu Nhập Kiếm Được Ở Nước Ngoài (tiếng Anh)

inglêsvietnamita
incomethu nhập

EN Individual Retirement Arrangements and the Foreign Earned Income Exclusion/Deduction

VI Sắp Xếp Hưu Trí Cá Nhân Loại Trừ/Khấu Trừ Thu Nhập Kiếm Được Ở Nước Ngoài (tiếng Anh)

inglêsvietnamita
individualcá nhân
incomethu nhập
andkhấu
theanh

EN Mileage is earned based on the fare class of the ticket.

VI Dặm được tích lũy dựa trên hạng giá vé của vé.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
isđược
ontrên
thecủa

EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned

VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)

inglêsvietnamita
marketingmarketing
ownedsở hữu
atrả

EN Our attribution technology captures data coming from all your marketing channels, including paid, earned, owned and organic

VI Công nghệ phân bổ của chúng tôi thu thập dữ liệu đến từ mọi kênh marketing, dù đó kênh trả phí (paid), lan truyền (earned), sở hữu (owned) tự nhiên (organic)

inglêsvietnamita
datadữ liệu
marketingmarketing
channelskênh
ownedsở hữu
paidtrả
ourchúng tôi
allcủa

EN Earned Income and Credit Tables

VI Lợi Tức Do Lao Động Bảng Tín Dụng

inglêsvietnamita
credittín dụng

EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.

VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được

inglêsvietnamita
incomethu nhập
taxthuế

EN Note: Conversion stats from people who interact with your ads include any downstream activity that occurs on your ads, known as earned metrics.

VI Lưu ý: Số liệu thống kê chuyển đổi từ những người tương tác với quảng cáo của bạn bao gồm mọi hoạt động tiếp theo xảy ra đối với quảng cáo của bạn, được gọi số liệu kiếm được.

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
includebao gồm
occursxảy ra
conversionchuyển đổi
peoplengười
yourbạn
anycủa

EN The profit of a corporation is taxed to the corporation when earned, and then is taxed to the shareholders when distributed as dividends

VI Lợi nhuận của một công ty cổ phần bị đánh thuế trên công ty khi kiếm được, sau đó bị đánh thuế cho các cổ đông khi chia cổ tức

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

inglêsvietnamita
typesloại
countryquốc gia
twohai
andvới

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

inglêsvietnamita
sendinggửi
receivingnhận
twohai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

inglêsvietnamita
twohai
daysngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

inglêsvietnamita
ifnếu
neededcần
secondthứ hai
twohai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

inglêsvietnamita
receiveđược
introng
secondthứ hai
orhoặc
twohai
afterkhi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

inglêsvietnamita
twohai
afterkhi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

inglêsvietnamita
frenchpháp
ofcủa
twohai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
transactiongiao dịch
tokensmã thông báo
willđược
youbạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
howevertuy nhiên
becausevới
networkmạng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
aređược
thekhông
twohai
andcác

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
thekhông
tođổi
twohai

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
fourbốn
staffnhân viên
andvới
twohai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
threeba
andvới
twohai

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

inglêsvietnamita
fullyđầy
orhoặc
peoplengười
twohai
thenhững
aređược

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

inglêsvietnamita
fullyđầy
orhoặc
peoplengười
twohai
thenhững
aređược

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglêsvietnamita
cancần
madethực hiện
policychính sách
marchtháng
aftersau
changesthay đổi
twohai
and
theđổi
majorchính
invào

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
provisioncung cấp
ofcủa
twohai
productssản phẩm
ourchúng tôi
customerkhách

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" "thiết bị gia dụng sống" "toàn diện" với cả hai bằng cấp

inglêsvietnamita
typesloại
informationthông tin
livingsống
twohai
withvới

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglêsvietnamita
familygia đình
twohai
peoplengười
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

inglêsvietnamita
remunerationthù lao
includesbao gồm
junetháng
ofcủa
twohai
ontrên

Mostrando 50 de 50 traduções