Traduzir "start by doing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "start by doing" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de start by doing

inglês
vietnamita

EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider

VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, bạn sẽ một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng

inglês vietnamita
start bắt đầu
doing làm
list danh sách
consider cân nhắc
you bạn
options chọn

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

inglês vietnamita
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN The sooner you start investing, the sooner you'll start earning interest.

VI Bạn bắt đầu đầu tư càng sớm, thì bạn càng sớm kiếm được tiền lãi.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
you bạn

EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.

VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây ngay lập tức thể bắt đầu dự án.

inglês vietnamita
start bắt đầu
web web
account tài khoản
in trong
seconds giây
instantly ngay lập tức
project dự án
of của
your bạn
and

EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.

VI Bán hàng ngay chỉ với vài nhấp chuột. Một khi bạn đã hài lòng với thiết kế của mình, hãy đưa website trực tuyến bắt đầu xây dựng sự hiện diện trực tuyến một cách mạnh mẽ.

inglês vietnamita
start bắt đầu
online trực tuyến
building xây dựng
few vài
your bạn
and

EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.

VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.

inglês vietnamita
start bắt đầu
looking tìm kiếm
brands thương hiệu
use sử dụng
story câu chuyện
to đầu

EN Head Start | Early Head Start & State Preschool

VI Bắt đầu | Early Head Start & Trường Mầm Non Tiểu Bang

EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient

VI Trên khắp California, người dân đang cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
are đang
all của

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho bạn đang Singapore, JB hay Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglês vietnamita
at hay
with với
the cho

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglês vietnamita
safer an toàn
be
the khi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglês vietnamita
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click

VI Plugin vidIQ một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột

inglês vietnamita
vidiq vidiq
my của tôi
audit kiểm tra
channel kênh
click nhấp
of của

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN After doing so, we outsource to a partner company

VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác

inglês vietnamita
doing làm
we chúng tôi
company công ty
after sau

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
emergency khẩn cấp
including bao gồm
we chúng tôi
regularly thường xuyên
of thường

EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions

VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này

inglês vietnamita
and như
be được
of này

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

inglês vietnamita
doing làm
thing
core cốt
with với

EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently

VI Bạn thể bay nhanh hơn xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn

inglês vietnamita
faster nhanh hơn
more hơn
you bạn

EN Plus, you’re doing the right thing for our planet

VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
doing làm
right bạn
thing
our của chúng ta

EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore

VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa

inglês vietnamita
this này
know biết
you bạn
for không

EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!

VI Bởi khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!

inglês vietnamita
doing làm
of của
you bạn

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglês vietnamita
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

inglês vietnamita
ecosystem hệ sinh thái
know biết
we chúng tôi

EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency

VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp

inglês vietnamita
configured cấu hình
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
so như
function hàm
doing làm

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
doing làm
on trên
media mạng
we chúng tôi

EN You should not waste time looking for applications that are capable of doing this

VI Bạn không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm các ứng dụng khả năng làm được việc này

inglês vietnamita
time thời gian
looking tìm kiếm
applications các ứng dụng
you bạn
this này
should nên
not không

EN You can earn them from playing with others, recharging with real money, doing quests or participating in events that the developer periodically organizes.

VI Bạn thể kiếm chúng từ việc chơi với những người khác, nạp bằng tiền thật, làm nhiệm vụ hoặc tham gia các sự kiện mà nhà phát triển tổ chức định kỳ.

inglês vietnamita
playing chơi
others khác
money tiền
events sự kiện
developer nhà phát triển
or hoặc
you bạn
with với

EN Goat Simulator GoatZ will help you fully experience all levels of funny emotions when transforming into a goat doing all sorts of weird things

VI Goat Simulator GoatZ sẽ giúp bạn trải nghiệm đầy đủ mọi cảm xúc buồn cười khi hóa thành một chú dê cường điệu làm đủ các trò dị hợm

inglês vietnamita
help giúp
doing làm
you bạn
all các

EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner. 

VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch chuẩn bị cho tuổi già để thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ toàn diện. 

inglês vietnamita
people dân
grow phát triển
plan kế hoạch
age tuổi
comprehensive toàn diện
manner cách

EN We're here to save the planet and have fun doing it.

VI Chúng tôi đây để cứu hành tinh vui vẻ khi làm điều đó.

inglês vietnamita
save cứu
have
the khi
to làm
here đây

EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing

VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn tôi yêu nhữngtôi đang làm

inglês vietnamita
day ngày
feel cảm thấy
but nhưng
may
and
because như
get làm

EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency

VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp

inglês vietnamita
configured cấu hình
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
so như
function hàm
doing làm

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing

VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn tôi yêu nhữngtôi đang làm

inglês vietnamita
day ngày
feel cảm thấy
but nhưng
may
and
because như
get làm

EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation

VI Tôi nhận ra rằng mình thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn mơ ước?Gia đình nguồn động viên lớn nhất của tôi

inglês vietnamita
of của
doing làm
my của tôi
family gia đình
source nguồn
is
before trước

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được nhữngđược quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglês vietnamita
vidiq vidiq
channel kênh
can biết
is được

EN Collaboration with other seniors and supervisors instead of doing thing by yourself.

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay làm việc độc lâp

inglês vietnamita
and với
doing làm
thing

EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay làm việc độc lâp

inglês vietnamita
and với
doing làm
thing

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân phát triển nhóm trong khi làm như vậy; luôn đạt hiệu suất cao nhấtvới vai trò "cầm lái" của bạn.

EN say what you like or dislike doing, in French,

VI nói những điều bạn thích hoặc không thích làm bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
doing làm
french pháp
or hoặc
you bạn
say nói

EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.

VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.

inglês vietnamita
later sau
or hoặc
time lần
ask hỏi
person người

EN Can you make a living doing Amway full-time?

VI Mất bao lâu để tôi thể kiếm thêm thu nhập với kinh doanh Amway?

inglês vietnamita
you tôi
make với

Mostrando 50 de 50 traduções