Traduzir "bigger" para vietnamita

Mostrando 10 de 10 traduções da frase "bigger" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de bigger

inglês
vietnamita

EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.

VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.

inglês vietnamita
network mạng
attack tấn công
ddos ddos
than hơn
our chúng tôi

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

inglês vietnamita
provide cung cấp
knowledge kiến thức
helps giúp
of của
create tạo
while các
your bạn

EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.

VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.

inglês vietnamita
size kích thước
limit giới hạn
upload tải lên
file file
convert chuyển đổi
our chúng tôi
premium cao cấp

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

inglês vietnamita
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.

VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
reliable tin cậy
professional chuyên nghiệp
focused tập trung
hand tay
and
in trong
this này

EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation

VI Tôi nhận ra rằng mình có thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn là mơ ước?Gia đình là nguồn động viên lớn nhất của tôi

inglês vietnamita
of của
doing làm
my của tôi
family gia đình
source nguồn
is
before trước

EN The conference room is where your bigger team meetings happen

VI Phòng hội nghị là nơi diễn ra những cuộc họp của đội ngũ có quy mô lớn hơn

inglês vietnamita
room phòng

EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.

inglês vietnamita
use sử dụng
web web
or hoặc
browser trình duyệt
we chúng tôi
you bạn
make cho

EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.

VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.

inglês vietnamita
always luôn
new mới
more nhiều
rewards phần thưởng
you bạn
get nhận

EN Unlike other bigger sharks out there who only cares about jacking you for more money after first year.

VI Không giống như những con cá mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.

inglês vietnamita
year năm
after sau
other khác
you bạn
first
for tiền

Mostrando 10 de 10 traduções