EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
the | điều |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN Federal agencies leveraging the FedRAMP continuous monitoring program, and the Authorizing Officials (AO) and their designated teams, are responsible for reviewing the ongoing compliance of AWS
VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
program | chương trình |
teams | nhóm |
aws | aws |
of | của |
EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place
VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
policies | chính sách |
we | chúng tôi |
and | các |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
information | thông tin |
security | bảo mật |
needs | nhu cầu |
controls | kiểm soát |
our | chúng tôi |
EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
program | chương trình |
monitoring | giám sát |
annual | năm |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN Engaged in ongoing professional development
VI Liên tục được đào tạo, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Please note: Most of our on-site perks are on hold at the moment due to the ongoing COVID-19 pandemic and the work from home measures in place
VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài và nhân viên được phép làm việc tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
at | tại |
work | làm việc |
home | nhà |
to | làm |
the | dịch |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we will receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Data will be regularly updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts.
VI Dữ liệu sẽ được cập nhật thường xuyên nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
regularly | thường xuyên |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | điều |
EN This data will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Dữ liệu này sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
this | này |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | điều |
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN Many people live with ongoing conditions
VI Nhiều người sống với các điều kiện đang diễn ra
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
live | sống |
with | với |
EN Set it once and enjoy an ongoing stream of sales.
VI Thiết lập một lần để rồi tận hưởng luồng doanh thu liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
once | lần |
EN Convert subscribers into customers and turn your offer into an ongoing stream of sales
VI Chuyển đổi người đăng ký thành khách hàng và biến ưu đãi của bạn thành luồng doanh số liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Now turn it into an ongoing stream of sales with the GetResponse digital marketing bundle – it’s easy to start selling online.
VI Bây giờ hãy biến điều đó thành luồng doanh số liên tục bằng gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse – bán hàng trực tuyến thật dễ dàng.
EN Set it up once and enjoy ongoing sales.
VI Thiết lập một lần để thấy doanh số về đều đặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
once | lần |
EN You can count on tailored 24/7 support – from effective onboarding to ongoing strategic guidance and campaign management.
VI Bạn có thể tin tưởng vào bộ phận hỗ trợ 24/7 – từ giới thiệu hiệu quả đến hướng dẫn chiến lược hiện tại và quản lý chiến dịch.
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
including | bao gồm |
are | đang |
the | của |
EN Booster doses are currently recommended for:
VI Liều nhắc lại hiện được khuyến cáo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
for | cho |
EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
required | phải |
learning | học |
EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.
VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
is | đang |
in | trong |
EN Your file is currently uploading.
VI File của bạn đang được tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
your | của bạn |
is | được |
EN Here's a list of what's currently supported by Trust Wallet
VI Ví Trust hiện đã hỗ trợ các blockchain và tiền mã hóa trong danh sách này.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
of | này |
a | các |
EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
api | api |
allows | cho phép |
accounts | tài khoản |
transactions | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN Currently, only about 30% of the country's citizens have a bank account or credit card
VI Hiện tại, chỉ có khoảng 30% công dân nước này có tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
citizens | công dân |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
the | này |
card | thẻ tín dụng |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN If you want to create a favicon.ico, you only have to set the size to 16x16 pixel with this tool. We currently support the following formats to convert your image to ICO.
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
if | nếu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
with | bằng |
create | tạo |
convert | chuyển đổi |
following | sau |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN We are currently building your LiveAgent dashboard...
VI Chúng tôi đang xây dựng bảng điều khiển LiveAgent của bạn...
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.
VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
connected | kết nối |
hotel | khách sạn |
site | trang |
use | sử dụng |
user | dùng |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN Currently, there are two implementations of the protocol: JavaScript and Rust
VI Hiện tại, có hai cách triển khai giao thức: JavaScript và Rust
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
protocol | giao thức |
javascript | javascript |
two | hai |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
Mostrando 50 de 50 traduções