Traduzir "mtcs certifying body" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "mtcs certifying body" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de mtcs certifying body

inglês
vietnamita

EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)

VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS

inglês vietnamita
certification chứng nhận
under theo
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
program chương trình
monitoring giám sát
annual năm

EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements

VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS và cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3

inglês vietnamita
certification chứng nhận
focused tập trung
aws aws
deployment triển khai
processes quy trình
requirements yêu cầu
of của
and

EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019

VI Bên cạnh chứng chỉ MTCS dành cho khu vực Singapore, AWS đã đạt được chứng nhận Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp (MTCS) Cấp 3 dành cho khu vực Seoul vào tháng 4 năm 2019

inglês vietnamita
singapore singapore
region khu vực
security bảo mật
certification chứng nhận
april tháng
aws aws
cloud mây
standard tiêu chuẩn
the nhận

EN * Acceptance Agents are denoted with an asterisk. Certifying Acceptance Agents are not denoted with an asterisk.

VI * Đại Lý Thâu Nhận được biểu thị bẳng dấu hoa thị. Chứng Nhận Đại Lý Thâu Nhận không được biểu thị bẳng dấu hoa thị

inglês vietnamita
are được
not không

EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.

VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể và tâm trí.

inglês vietnamita
re lại
and các
with với

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Certification means a third-party CB has performed an assessment of AWS processes and controls, and confirms they are operating in alignment with the comprehensive MTCS Level 3 certification requirements.

VI Chứng nhận có nghĩa là một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình và biện pháp kiểm soát của AWS và xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
means có nghĩa
aws aws
processes quy trình
controls kiểm soát
comprehensive toàn diện
requirements yêu cầu
of của

EN Which AWS services are covered by the MTCS Certification?

VI Những dịch vụ AWS nào được áp dụng Chứng nhận MTCS?

inglês vietnamita
aws aws
certification chứng nhận
are được
the nhận

EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
in trong
the nhận

EN Background on the Singapore MTCS Certification

VI Nền tảng Chứng nhận MTCS của Singapore

inglês vietnamita
singapore singapore
certification chứng nhận
the nhận

EN Background on the MTCS Certification for Seoul Region

VI Nền tảng Chứng nhận MTCS dành cho Khu vực Seoul

inglês vietnamita
certification chứng nhận
region khu vực
the nhận
for cho

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) Singapore standard is developed under the Information Technology Standards Committee (ITSC)

VI Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) của Singapore được xây dựng bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghệ Thông tin (ITSC)

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
information thông tin
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN These are normal signs that your body is building immunity

VI Đây là dấu hiệu bình thường, cho biết cơ thể quý vị đang hình thành khả năng miễn dịch

EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection

VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ

inglês vietnamita
most hầu hết
cases trường hợp
in trong
or hoặc
your không

EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

inglês vietnamita
if nếu
an thể
tests xét nghiệm
may có thể được
against chống lại
this này

EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body

VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận

inglês vietnamita
certification chứng nhận
based dựa trên
on trên
requirements yêu cầu
of của

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi

inglês vietnamita
providing cung cấp
information thông tin
necessary cần thiết
customers khách hàng
when khi
and như

EN Serenade your body with a timeless lullaby in Le Spa du Metropole

VI Thư giãn toàn thân trong không gian êm dịu của Le Spa du Metropole

inglês vietnamita
le le
spa spa
in trong
your của

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead

VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ

inglês vietnamita
but nhưng
you em
and như
the anh

EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size

VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài và kích cỡ cơ thể

inglês vietnamita
style phong cách
your bạn

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

inglês vietnamita
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglês vietnamita
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN Each stage of the investment process is required by BaFin, the regulating body, to keep our investors safe

VI Mỗi giai đoạn của quá trình đầu tư đều được yêu cầu bởi BaFin, cơ quan quản lý, để giữ an toàn cho các nhà đầu tư của chúng tôi

inglês vietnamita
process quá trình
required yêu cầu
safe an toàn
is được
our chúng tôi
to đầu
each mỗi
keep giữ

EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.

EN Automatically log the body of a web result at a set frequency

VI Tự động ghi nhật ký nội dung chính của một kết quả web theo tần xuất định trước

inglês vietnamita
of của
web web

EN To bolster the immune system, we highly recommend a body exfoliation followed by time in the steam room, the Jacuzzi and the cold plunge pool.

VI Để tăng cường hệ miễn dịch, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tẩy da chết toàn thân, sau đó là thời gian trong phòng xông hơi ướt, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh.

inglês vietnamita
time thời gian
room phòng
we chúng tôi
in trong

EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body

VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận

inglês vietnamita
certification chứng nhận
based dựa trên
on trên
requirements yêu cầu
of của

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglês vietnamita
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi

inglês vietnamita
providing cung cấp
information thông tin
necessary cần thiết
customers khách hàng
when khi
and như

EN Serenade your body with a timeless lullaby in Le Spa du Metropole

VI Thư giãn toàn thân trong không gian êm dịu của Le Spa du Metropole

inglês vietnamita
le le
spa spa
in trong
your của

EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles

VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ

EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn

EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn

EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn

EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.

VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX

inglês vietnamita
the đến

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN name the parts of the human body, in French,

VI kể tên các bộ phận của cơ thể người bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
name tên
of của
human người
french pháp

EN Vocabulary: The parts of the body

VI Từ vựng: Các bộ phận cơ thể

EN Other illegal commercial exploitation, such as trading of organs or products made from human remains or body parts.

VI Các hình thức kai thác thương mại bất hợp pháp khác, như buôn bán nội tạng hoặc sản phẩm làm từ hài cốt hoặc bộ phận cơ thể của con người.

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
made làm
human người
of của
products sản phẩm
such các

EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers

VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
that điều

EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.

VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.

inglês vietnamita
choices chọn
based dựa trên
disease bệnh
on trên
your bạn
and của

EN We take a whole-body approach to treating pain by providing medication, physical therapy and counseling.

VI Chúng tôi áp dụng cách tiếp cận toàn thân để điều trị cơn đau bằng cách cung cấp thuốc, vật lý trị liệu và tư vấn.

inglês vietnamita
providing cung cấp
a chúng
to điều
we chúng tôi
approach tiếp cận

Mostrando 50 de 50 traduções