Traduzir "practices" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "practices" de inglês para vietnamita

Traduções de practices

"practices" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

practices các một thực hành

Tradução de inglês para vietnamita de practices

inglês
vietnamita

EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices

VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng

inglêsvietnamita
analyzephân tích
andcủa

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglêsvietnamita
behindsau
andcủa
energynăng lượng

EN GTP - European Good Trading Practices CODE

VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu

inglêsvietnamita
goodtốt
practicesthực hành

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

inglêsvietnamita
andcác
otherkhác
stakeholderscác bên liên quan
implementationthực hiện
goodtốt
practicesthực hành
chainchuỗi
introng
companiescông ty

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglêsvietnamita
programmechương trình
practicesthực hành
offerscung cấp
securean toàn
goodtốt
andnhư

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

inglêsvietnamita
increasingtăng
sustainablebền vững
chainschuỗi
businesskinh doanh
ofcủa
ourchúng tôi

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglêsvietnamita
familygia đình
violencebạo lực
practicesthực hành
forkhi

EN gender-based violence and harmful practices

VI bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglêsvietnamita
violencebạo lực
practicesthực hành

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây là một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

inglêsvietnamita
manynhiều

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglêsvietnamita
somecác
stillvẫn

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
securitybảo mật
concurrencytính đồng thời
chosenchọn
environmentmôi trường
alltất cả các
customerskhách hàng
andcác
forcho

EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices

VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất

inglêsvietnamita
lambdalambda
defaultmặc định
linuxlinux
permissionsquyền
securitybảo mật
userdùng
acác

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.

inglêsvietnamita
pcipci
dssdss
standardtiêu chuẩn
byqua
securitybảo mật
programchương trình
comprehensivetoàn diện
practicesthực hành
andcủa
externalngoài
ourchúng tôi

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglêsvietnamita
thisnày
tovới
andcác

EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories

VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ

inglêsvietnamita
permissionsquyền
youbạn
customtùy chỉnh
forcho

EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails

VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn

inglêsvietnamita
sendinggửi
emailemail
besttốt
bettertốt hơn
forcác

EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.

VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.

inglêsvietnamita
emailemail
remainsvẫn
checkkiểm tra
thesecác

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất

inglêsvietnamita
followingtheo

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
deepsâu
smartthông minh
solutionsgiải pháp
isđược
wechúng tôi

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

inglêsvietnamita
newmới
spacekhông gian
rightđúng

EN We will make readily available to customers information about our policies and practices relating to the management of personal information.

VI Chúng tôi sẽ sẵn sàng cung cấp cho khách hàng thông tin về các chính sách và thông lệ của chúng tôi liên quan đến quản lý thông tin cá nhân.

inglêsvietnamita
informationthông tin
policieschính sách
personalcá nhân
customerskhách hàng
wechúng tôi

EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.

VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.

inglêsvietnamita
awsaws
accesstruy cập
checkskiểm tra
guidancehướng dẫn
provisioncung cấp
resourcestài nguyên
performancehiệu suất
securitybảo mật
increasetăng
besttốt
corecốt
andcủa
yourbạn

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây là một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

inglêsvietnamita
manynhiều

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglêsvietnamita
somecác
stillvẫn

EN Reference Architecture Examples and Best Practices

VI Kiến trúc tham chiếu: các ví dụ, sơ đồ và biện pháp thực hành tốt nhất

inglêsvietnamita
architecturekiến trúc
andcác
practicesthực hành

EN Best practices for setting up and managing data lakes.

VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập và quản lý các hồ dữ liệu.

inglêsvietnamita
practicesthực hành
datadữ liệu
andcác

EN Best practices for securing your containers.

VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để bảo mật bộ chứa của bạn.

inglêsvietnamita
practicesthực hành
besttốt
yourbạn

EN Read and share AWS cloud architecture guidance and best practices.

VI Đọc và chia sẻ hướng dẫn cùng những cách thực hành tốt nhất cho kiến trúc đám mây AWS.

inglêsvietnamita
architecturekiến trúc
guidancehướng dẫn
practicesthực hành
awsaws
cloudmây

EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.

VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.

inglêsvietnamita
learnhiểu
usesử dụng
architecturekiến trúc
practicesthực hành
improvecải thiện
lowergiảm
costsphí

EN Learn best practices for building and running Microsoft applications.

VI Tìm hiểu các biện pháp thực hành tốt nhất để xây dựng và chạy ứng dụng Microsoft.

inglêsvietnamita
learnhiểu
practicesthực hành
buildingxây dựng
microsoftmicrosoft
andcác

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

inglêsvietnamita
answertrả lời
learnhiểu
newmới
besttốt
userdùng
groupsnhóm
regularlythường
andcác

EN This whitepaper provides a broad overview of AWS Lambda, its features, and recommendations and best practices for building your own serverless applications on AWS.

VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này cung cấp tổng quan chung về AWS Lambda, các tính năng, đề xuất và phương thức tối ưu để xây dựng ứng dụng serverless của riêng bạn trên AWS.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
buildingxây dựng
providescung cấp
featurestính năng
ontrên
thisnày

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
securitybảo mật
concurrencytính đồng thời
chosenchọn
environmentmôi trường
alltất cả các
customerskhách hàng
andcác
forcho

EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices

VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất

inglêsvietnamita
lambdalambda
defaultmặc định
linuxlinux
permissionsquyền
securitybảo mật
userdùng
acác

EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.

VI Trung tâm kiến trúc tham chiếu AWS: Kiến trúc tham chiếu phổ biến và biện pháp thực hành tốt nhất.

inglêsvietnamita
awsaws
centertrung tâm
practicesthực hành

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglêsvietnamita
thisnày
tovới
andcác

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
policieschính sách
wechúng tôi
andcác
securitybảo mật
customerskhách

EN AWS also provides workbooks, whitepapers, and best practices on our AWS Compliance Resources Page about how to run workloads on AWS in a secure manner.

VI AWS cũng cung cấp sổ công tác, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp thực hành tốt nhất trên Trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách quản lý an toàn khối lượng công việc trên AWS.

inglêsvietnamita
practicesthực hành
resourcestài nguyên
pagetrang
mannercách
awsaws
providescung cấp
securean toàn
ourchúng tôi
workloadskhối lượng công việc
ontrên
alsocũng
achúng

EN GTP - European Good Trading Practices CODE

VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu

inglêsvietnamita
goodtốt
practicesthực hành

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

inglêsvietnamita
andcác
otherkhác
stakeholderscác bên liên quan
implementationthực hiện
goodtốt
practicesthực hành
chainchuỗi
introng
companiescông ty

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglêsvietnamita
programmechương trình
practicesthực hành
offerscung cấp
securean toàn
goodtốt
andnhư

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

inglêsvietnamita
increasingtăng
sustainablebền vững
chainschuỗi
businesskinh doanh
ofcủa
ourchúng tôi

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất

inglêsvietnamita
followingtheo

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN For more information see Best Practices for Migrating MySQL Databases to Amazon Aurora.

VI Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo Những phương pháp tốt nhất để di chuyển cơ sở dữ liệu MySQL sang Amazon Aurora.

inglêsvietnamita
mysqlmysql
databasescơ sở dữ liệu
amazonamazon
informationthông tin
morethêm

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

inglêsvietnamita
newmới
spacekhông gian
rightđúng

EN Knowledge of asset management best practices

VI Kiến thức về các phương pháp quản lý tài nguyên game hiệu quả

inglêsvietnamita
knowledgekiến thức
ofcác

Mostrando 50 de 50 traduções