Traduzir "federal agencies leveraging" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "federal agencies leveraging" de inglês para vietnamita

Traduções de federal agencies leveraging

"federal agencies leveraging" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

federal liên bang
agencies bạn cho chúng tôi các cơ quan của dịch vụ hỗ trợ từ để

Tradução de inglês para vietnamita de federal agencies leveraging

inglês
vietnamita

EN Federal agencies leveraging the FedRAMP continuous monitoring program, and the Authorizing Officials (AO) and their designated teams, are responsible for reviewing the ongoing compliance of AWS

VI Các quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
continuous liên tục
monitoring giám sát
program chương trình
teams nhóm
aws aws
of của

EN That is why many federal agencies today are using AWS cloud services to process, store, and transmit federal government data.

VI Đó là lý do vì sao ngày nay, nhiều quan liên bang đang sử dụng dịch vụ đám mây AWS để xử lý, lưu trữ truyền dữ liệu của chính quyền liên bang.

inglês vietnamita
many nhiều
federal liên bang
using sử dụng
store lưu
aws aws
data dữ liệu
today ngày
agencies cơ quan
that liệu
cloud mây

EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons

VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các quan liên bang sau: Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng Cục Trại Giam Liên Bang

inglês vietnamita
include bao gồm
following sau
federal liên bang
agencies cơ quan
not không
all tất cả các

EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)

VI Tiếp nối chiến lược này là một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản lý rủi ro cấp phép liên bang (FedRAMP)

inglês vietnamita
strategy chiến lược
federal liên bang
requirement yêu cầu
risk rủi ro
and
authorization cấp phép
program chương trình

EN Understand the various types of taxes you need to deposit and report such as, federal income tax, social security and Medicare taxes and Federal Unemployment (FUTA) Tax.

VI Hãy hiểu rõ nhiều loại thuế phải ký gởi báo cáo, chẳng hạn như thuế lợi tức liên bang, thuế an sinh xã hội Medicare, Thuế Thất Nghiệp Liên Bang (FUTA).

inglês vietnamita
understand hiểu
need phải
report báo cáo
federal liên bang
types loại
various nhiều

EN You must use the Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS) to make all federal tax deposits

VI Bạn phải sử dụng Hệ thống thanh toán thuế Liên bang bằng điện tử (EFTPS (tiếng Anh)) để thực hiện tất cả các khoản ký gửi thuế liên bang

inglês vietnamita
must phải
use sử dụng
federal liên bang
payment thanh toán
system hệ thống
tax thuế
electronic điện
all tất cả các
the anh
you bạn
to các

EN In general, employers who withhold federal income tax, social security or Medicare taxes must file Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, each quarter. This includes withholding on sick pay and supplemental unemployment benefits.

VI Thông thường, chủ lao động khấu lưu thuế thu nhập liên bang, an sinh xã hội hoặc

inglês vietnamita
federal liên bang
income thu nhập
or hoặc

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglês vietnamita
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN We offer leveraging of up to 150x on USDT perpetual contracts which support 14 major cryptocurrencies

VI Có nhiều số lần đòn bẩy để lựa chọn để đẩy cao hiệu quả việc sử dụng quỹ, cao nhất hỗ trợ đòn bẩy đến 150 lần

inglês vietnamita
which chọn
on cao
to đến

EN Reward and retain your customers by leveraging on the GrabRewards loyalty programme.

VI Với chính sách ưu đãi thông qua điểm rewards, khách hàng sẽ có động lực quay trở lại mua hàng cho những lần tiếp theo

inglês vietnamita
and với
by qua
customers khách

EN By leveraging these services, you can build cost-efficient mobile backends that don't require the overhead of managing servers

VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ

inglês vietnamita
require yêu cầu
you bạn
these này

EN Increase value of enterprise applications by leveraging AWS services for integrated application modernization like Amazon S3

VI Gia tăng giá trị cho các ứng dụng doanh nghiệp bằng cách tận dụng các dịch vụ AWS cho hoạt động hiện đại hóa ứng dụng được tích hợp như Amazon S3

inglês vietnamita
increase tăng
enterprise doanh nghiệp
aws aws
integrated tích hợp
amazon amazon
applications các ứng dụng
like các

EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)

VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP

inglês vietnamita
dod dod
requirements yêu cầu
authorization cấp phép
operate vận hành
aws aws

EN Protecting Australian Government data from access, unauthorized and disclosure remains a prime consideration when procuring and leveraging cloud services

VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng khai thác dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
data dữ liệu
access truy cập
remains vẫn
cloud mây
and của

EN Learn how companies like yours are leveraging our platform.

VI Tìm hiểu cách các công ty như của bạn đang tận dụng nền tảng của chúng tôi.

inglês vietnamita
learn hiểu
platform nền tảng
companies công ty
our chúng tôi
like như

EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware

VI Mở rộng Zoom Rooms ra khỏi phòng họp tiêu chuẩn tới những không gian lớn nhất trong văn phòng bằng cách tận dụng hệ sinh thái phần cứng mở hỗ trợ phần cứng ProAV của chúng tôi

inglês vietnamita
outside của
standard tiêu chuẩn
in trong
hardware phần cứng
ecosystem hệ sinh thái
your tôi
room phòng
our chúng tôi
office văn phòng

EN FedRAMP is mandatory for all US federal agencies and all cloud services

VI FedRAMP là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các quan liên bang của Hoa Kỳ tất cả dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
cloud mây
all tất cả các
and của

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
policy chính sách
requires yêu cầu
federal liên bang
agencies cơ quan
security bảo mật
continuous liên tục
monitoring giám sát
cloud mây
of của
use sử dụng
all tất cả các

EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs

VI PATO là tài liệu phê duyệt trước khi mua để các quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
use sử dụng

EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO

VI Các quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
dod dod
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
controls kiểm soát
follow theo
own riêng
get nhận
and của
they các

EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate

VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành

inglês vietnamita
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
system hệ thống
operate vận hành
is
follow theo
their của

EN Federal Agencies or the DoD would only follow the FedRAMP process if they were creating cloud services (for example MilCloud).

VI quan Liên bang Bộ Quốc phòng sẽ chỉ cần làm theo quy trình FedRAMP nếu họ tạo các dịch vụ đám mây (chẳng hạn như MilCloud).

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
process quy trình
if nếu
creating tạo
cloud mây
follow theo
only các
were

EN Federal government agencies are assessed by their Office of Inspector General (OIG) and internally based on metrics provided by the Department of Homeland Security (DHS)

VI Các quan chính phủ chịu sự đánh giá của Tổng cục kiểm tra (OIG) cũng như sự đánh giá nội bộ dựa trên số liệu do Bộ An ninh Nội địa (DHS) cung cấp

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
provided cung cấp
security an ninh
of của
agencies cơ quan

EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology

VI Luật áp dụng cho tất cả các quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin điện tử

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
use sử dụng
information thông tin
law luật
electronic điện
all tất cả các
or hoặc
develop phát triển
the khi
to cho
and các

EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).

VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các quan chính phủ Hoa Kỳ các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).

inglês vietnamita
provides cung cấp
guidance hướng dẫn
federal liên bang
information thông tin
agencies cơ quan
and của

EN The IRS is working directly with other federal agencies to obtain updated 2021 information for recipients.

VI Sở Thuế Vụ đang làm việc trực tiếp với các quan liên bang khác để có được thông tin cập nhật năm 2021 cho người nhận.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
other khác
federal liên bang
agencies cơ quan
updated cập nhật
information thông tin
is
working làm việc
the nhận
with với

EN Yes, over 2,000 government agencies and other entities that provide systems integration and other products and services to governmental agencies are using the wide-range of AWS services today

VI Có, hiện nay, hơn 2.000 quan chính phủ các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống cung cấp các sản phẩm dịch vụ khác cho quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS

inglês vietnamita
systems hệ thống
integration tích hợp
aws aws
other khác
using sử dụng
agencies cơ quan
provide cung cấp
products sản phẩm
are đang

EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglês vietnamita
list danh sách
top hàng đầu
marketing marketing
world thế giới
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN List of TOP 869 Copywriting Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 869 Copywriting Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglês vietnamita
list danh sách
top hàng đầu
world thế giới
marketing marketing
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN List of TOP 669 Storytelling Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 669 Kể chuyện Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglês vietnamita
list danh sách
top hàng đầu
world thế giới
marketing marketing
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN List of TOP 570 Content Syndication Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 570 Cung cấp nội dung Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglês vietnamita
list danh sách
top hàng đầu
world thế giới
marketing marketing
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN List of TOP 569 Video Production Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 569 Sản xuất video Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglês vietnamita
list danh sách
top hàng đầu
video video
production sản xuất
world thế giới
marketing marketing
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglês vietnamita
list danh sách
top hàng đầu
marketing marketing
world thế giới
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN List of TOP 589 Community Management Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 589 Quản lý cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglês vietnamita
list danh sách
top hàng đầu
world thế giới
marketing marketing
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các quan y tế có thẩm quyền của địa phương các tổ chức liên bang.

inglês vietnamita
data dữ liệu
reported báo cáo
federal liên bang
may được
this này

EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.

VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.

inglês vietnamita
california california
federal liên bang
government chính quyền
limit giới hạn
allow cho phép
data dữ liệu
information thông tin
not không
individual cá nhân

EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.

VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn hiệu quả của vắc-xin.

inglês vietnamita
no không
state tiểu bang
federal liên bang
government chính quyền
requires yêu cầu
get quyền
safe an toàn
we chúng tôi
and của
they chúng

EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Dữ liệu có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các quan y tế có thẩm quyền của địa phương các tổ chức liên bang.

inglês vietnamita
data dữ liệu
reported báo cáo
federal liên bang
may được

EN Federal Information Security Management

VI Quản lý bảo mật thông tin liên bang

inglês vietnamita
federal liên bang
information thông tin
security bảo mật

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu được truyền tới nền tảng

inglês vietnamita
purpose mục đích
data dữ liệu
regulations quy định
federal liên bang
platform nền tảng
tax thuế
accordance theo
office văn phòng
and các
this này

EN Federal State and Local Governments

VI Chính Quyền Bộ Lạc Người Mỹ Bản Địa

EN Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)

VI Hệ Thống Trả Tiền Thuế Liên Bang Dạng Điện Tử (Electronic Federal Tax Payment System, hay EFTPS)

inglês vietnamita
federal liên bang
system hệ thống
payment trả
tax thuế

EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)

VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi quan Quản lý Thực phẩm Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)

inglês vietnamita
in trong
regulations quy định
federal liên bang
of của

EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide

VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

EN FedRAMP is mandatory for federal agency cloud deployments and service models at the low, moderate, and high-risk impact levels.

VI FedRAMP là chương trình bắt buộc đối với việc triển khai đám mây mô hình dịch vụ ở cấp tác động rủi ro thấp, trung bình cao của quan liên bang.

inglês vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
cloud mây
models mô hình
low thấp
and của

EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion

VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất hiệu quả nhất về mặt chi phí

inglês vietnamita
federal liên bang
government chính quyền
cost phí
secure an toàn
people người

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

inglês vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

Mostrando 50 de 50 traduções