Traduzir "authorizing officials" para vietnamita

Mostrando 4 de 4 traduções da frase "authorizing officials" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de authorizing officials

inglês
vietnamita

EN Federal agencies leveraging the FedRAMP continuous monitoring program, and the Authorizing Officials (AO) and their designated teams, are responsible for reviewing the ongoing compliance of AWS

VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
continuous liên tục
monitoring giám sát
program chương trình
teams nhóm
aws aws
of của

EN This data collection requires close cooperation with private sector partners, laboratories, and state and county officials

VI Công tác thu thập dữ liệu này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác doanh nghiệp tư nhân, phòng thí nghiệm và viên chức của tiểu bang và quận

inglês vietnamita
data dữ liệu
state tiểu bang
this này
with với

EN ATOs are only issued as part of the RMF process and they are issued by Federal Agency or DoD Authorizing Officers (AOs)

VI ATO chỉ được ban hành như một phần trong quy trình RMF và sẽ được ban hành bởi Chuyên viên Cấp phép (AO) của Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng

inglês vietnamita
part phần
process quy trình
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
of của

EN e-file and pay by authorizing an electronic funds withdrawal and get an acknowledgement as soon as we accept your payment;

VI e-file và trả tiền bằng cách cho phép trích ngân điện tử và được thông báo ngay sau khi chúng tôi nhận tiền trả

Mostrando 4 de 4 traduções