EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
programming | lập trình |
and | với |
company | công ty |
family | gia đình |
working | làm |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
including | bao gồm |
are | đang |
the | của |
EN Booster doses are currently recommended for:
VI Liều nhắc lại hiện được khuyến cáo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
for | cho |
EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
required | phải |
learning | học |
EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.
VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
is | đang |
in | trong |
EN Your file is currently uploading.
VI File của bạn đang được tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
your | của bạn |
is | được |
EN Here's a list of what's currently supported by Trust Wallet
VI Ví Trust hiện đã hỗ trợ các blockchain và tiền mã hóa trong danh sách này.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
of | này |
a | các |
EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
api | api |
allows | cho phép |
accounts | tài khoản |
transactions | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN Currently, only about 30% of the country's citizens have a bank account or credit card
VI Hiện tại, chỉ có khoảng 30% công dân nước này có tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
citizens | công dân |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
the | này |
card | thẻ tín dụng |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN If you want to create a favicon.ico, you only have to set the size to 16x16 pixel with this tool. We currently support the following formats to convert your image to ICO.
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
if | nếu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
with | bằng |
create | tạo |
convert | chuyển đổi |
following | sau |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN We are currently building your LiveAgent dashboard...
VI Chúng tôi đang xây dựng bảng điều khiển LiveAgent của bạn...
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.
VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
connected | kết nối |
hotel | khách sạn |
site | trang |
use | sử dụng |
user | dùng |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN Currently, there are two implementations of the protocol: JavaScript and Rust
VI Hiện tại, có hai cách triển khai giao thức: JavaScript và Rust
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
protocol | giao thức |
javascript | javascript |
two | hai |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN X-Ray SDKs are currently available for Node.js and Java
VI X-Ray SDK hiện đã có sẵn cho Node.js và Java
inglês | vietnamita |
---|---|
sdks | sdk |
available | có sẵn |
java | java |
for | cho |
EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases
VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các cơ sở dữ liệu MySQL và Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
mysql | mysql |
and | các |
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Code Signing for AWS Lambda is currently only available for functions packaged as ZIP archives.
VI Ký mã cho AWS Lambda hiện chỉ khả dụng với các hàm được đóng gói dưới dạng lưu trữ ZIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
is | được |
for | cho |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN Aurora Serverless v2 (Preview) is currently available in preview for Aurora with MySQL compatibility only.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) hiện chỉ có sẵn trong bản thử nghiệm cho Aurora có khả năng tương thích với MySQL.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
mysql | mysql |
in | trong |
with | với |
for | cho |
EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
second | giây |
EN Trobz is currently looking for 3 Odoo/Python Developers
VI Trobz hiện đang tìm kiếm 3 lập trình viên Odoo / Python
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
is | đang |
EN The following links apply to the services currently used.
VI Các đường dẫn sau dẫn đến chính sách bảo mật của các dịch vụ hiện đang được sử dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
used | sử dụng |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.
VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game và Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới có APK Editor APK.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
apk | apk |
but | nhưng |
for | không |
to | các |
EN MOD APK version currently does not support Android 11.
VI Bản MOD APK hiện chưa hỗ trợ Android 11.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
EN Currently, this application has been released on both iOS and Android platforms, attracting millions of users
VI Hiện nay, ứng dụng này đã được phát hành trên cả hai nền tảng iOS và Android, thu hút hàng triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
ios | ios |
android | android |
platforms | nền tảng |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
has | được |
EN Currently, cars are becoming more and more popular
VI Hiện tại, xe hơi ngày càng trở nên phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
popular | phổ biến |
EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.
VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play và Online Game.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
gives | cho |
three | ba |
including | bao gồm |
you | bạn |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN The digital literacy program is currently offered in Indonesia, Singapore, Malaysia, the Philippines, and Vietnam.
VI Chương trình đào tạo kỹ năng công nghệ hiện được cung cấp ở Indonesia, Singapore, Malaysia, Philippines và Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
singapore | singapore |
is | được |
EN Yes, currently you can register up to 2 drivers sharing the same car, however they should have seperate driver accounts.
VI Được. Hiện tại 01 xe có thể đăng ký tối đa 02 Tài xế chạy chung xe, tuy nhiên 02 Tài xế này sẽ được tạo 02 tài khoản ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
car | xe |
however | tuy nhiên |
accounts | tài khoản |
the | này |
have | được |
EN We currently work with businesses in a variety of industries including manufacturing, agriculture, tourism and more.
VI Chúng tôi hiện đang làm việc với các doanh nghiệp trong nhiều ngành khác nhau bao gồm sản xuất, nông nghiệp, du lịch và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
manufacturing | sản xuất |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
variety | nhiều |
with | với |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções