Traduzir "colors you combine" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "colors you combine" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de colors you combine

inglês
vietnamita

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglêsvietnamita
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

inglêsvietnamita
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

inglêsvietnamita
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

inglêsvietnamita
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN Using archetypes in your marketing helps you decide which colors, fonts, and words should be used to represent your brand.

VI Sử dụng nguyên mẫu trong hoạt động tiếp thị giúp bạn quyết định nên sử dụng màu sắc, phông chữ từ nào để đại diện cho thương hiệu của mình.

inglêsvietnamita
introng
helpsgiúp
decidequyết định
brandthương hiệu
shouldnên
yourbạn
andcủa
usingsử dụng

EN The VEM quartiles are identified by the colors of the circles at the center of each zip code.

VI Các góc phần tư VEM được xác định bằng màu sắc của các vòng tròn chính giữa của mỗi mã bưu chính.

inglêsvietnamita
aređược
of thephần
eachmỗi
thecủa

EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.

VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị sự tinh tế.

inglêsvietnamita
jointham gia
and

EN Provide choices in colors and light levels

VI Đưa ra nhiều lựa chọn về màu sắc độ sáng

inglêsvietnamita
choiceschọn

EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.

VI Chúng giống như các bộ lọc, khi thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc khiến chúng chuyển động.

inglêsvietnamita
changethay đổi

EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.

VI Color: Với một số gam màu sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.

inglêsvietnamita
colormàu
ofcủa
availablecó sẵn
helpsgiúp
yourbạn

EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear

VI APK Editor thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn

inglêsvietnamita
apkapk
hasnên
introng
whitetrắng
veryrất
twohai

EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers

VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc năng lực khác nhau

inglêsvietnamita
fivenăm
mainchính
differentkhác

EN It also has many diverse customizations and cheerful colors

VI Nhiều tùy chỉnh đa dạng, màu sắc tươi vui

inglêsvietnamita
manynhiều

EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.

VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị sự tinh tế.

inglêsvietnamita
jointham gia
and

EN Starlight technology - colors in the dark

VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối

inglêsvietnamita
introng

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN Add custom colors to grab visitors’ attention

VI Thêm màu tùy chỉnh để thu hút sự chú ý của khách truy cập

inglêsvietnamita
customtùy chỉnh
visitorskhách
tothêm

EN The QR code colors are inverted

VI Màu mã QR bị đảo ngược

EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.

VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn thể in hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn thể điền vào khi đến nơi.

inglêsvietnamita
completehoàn thành
orhoặc
thisnày
and
ourchúng tôi
whenkhi
officevăn phòng
beđược

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

inglêsvietnamita
andthị
youbạn
wantmuốn

EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances

VI Nếu bạn chủ gia đình bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình

inglêsvietnamita
reallythực
ifnếu
solarmặt trời
havephải
youbạn

EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want

VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe ngắm cảnh? Single Play chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều mình muốn

inglêsvietnamita
doncho
allowscho phép
wantmuốn
youbạn

EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!

VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng được nhanh trong vòng 1 giờ!

inglêsvietnamita
whetherliệu
introng
needcần
yourbạn
andcác

EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.

VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
enablescho phép
energynăng lượng
systemhệ thống
benefitlợi ích
assettài sản
paytrả
solarmặt trời
totiền
youbạn
thisnày

EN If you're claiming the premium tax credit, you'll need information about any advance credit payments you received through the Health Insurance Marketplace and the premiums you paid.

VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace bảo phí mà quý vị đóng.

inglêsvietnamita
ifnếu
needcần
informationthông tin
taxthuế
andkhấu
paidtrả
throughthông qua

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

inglêsvietnamita
andthị
youbạn
wantmuốn

EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.

VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trênthể, loại đau bạn cảm thấy những triệu chứng bạn .

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
areaskhu vực
feelcảm thấy
beloại
whenkhi
specificcác
youbạn
asnhà

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.

VI Chúng tôi cũng thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
beforetrước
wechúng tôi
and
afterkhi

EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.

VI Chúng tôi cũng thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
beforetrước
wechúng tôi
and
afterkhi

EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.

VI Chúng tôi cũng thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
beforetrước
wechúng tôi
and
afterkhi

Mostrando 50 de 50 traduções