EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!
EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!
VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể là nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng là được nhanh trong vòng 1 giờ!
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | liệu |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
and | các |
EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.
VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
and | như |
on | ngày |
up | mỗi |
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »
VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
aws | aws |
click | nhấp |
and | và |
the | nhận |
EN Getting Started Guides AWS Cloud Essentials How-To Guides
VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
guides | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN TikTok & Adjust have partnered up on their latest playbook to bring mobile marketers & developers the essentials for iOS measurement & success post-IDFA.
VI TikTok & Adjust hợp tác phát hành báo cáo mới nhất, mang đến cho nhà quảng cáo và nhà phát triển các thông tin cần thiết để triển khai và đo lường chiến dịch marketing thành công trên iOS.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
developers | nhà phát triển |
ios | ios |
on | trên |
EN The organization also collects diapers and other newborn hygiene essentials for new families.
VI Tổ chức này cũng thu thập tã lót và các vật dụng vệ sinh cần thiết cho trẻ sơ sinh khác cho các gia đình mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
also | cũng |
other | khác |
new | mới |
the | này |
and | các |
for | cho |
EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.
VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN In our glossary, we have tried to put together the essentials for you in a brief and concise form - and in several languages.
VI Trong bảng thuật ngữ của chúng tôi, chúng tôi đã cố gắng tóm tắt những thông tin quan trọng nhất một cách ngắn gọn và súc tích và bằng một số ngôn ngữ cho bạn.
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN CDC Pharmacy Program doses are a subset of the doses delivered to California.
VI Số liều vắc-xin của Chương Trình Nhà Thuốc của CDC là một phần trong số liều vắc-xin được cung cấp cho California.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
of | của |
california | california |
EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | tôi |
respond | trả lời |
EN Your favourite foods delivered to your doorstep
VI Thưởng thức món ngon ngay tại nhà
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Investments can be only made digitally and funds must be delivered by bank transfer.
VI Các khoản đầu tư chỉ có thể được thực hiện bằng kỹ thuật số và tiền phải được chuyển bằng chuyển khoản ngân hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
funds | tiền |
bank | ngân hàng |
be | được |
must | phải |
and | các |
by | đầu |
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | tôi |
respond | trả lời |
EN Discover which ads delivered your best users by drilling down to the creative level with Adjust attribution.
VI Nhận diện quảng cáo mang đến người dùng có giá trị nhất bằng cách đào sâu nội dung với Tính năng phân bổ của Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
users | người dùng |
down | với |
which | của |
EN The percentage of mothers delivered in health facilities is extremely low at about 30%.
VI Tỷ lệ các bà mẹ sinh con tại các cơ sở y tế là cực kỳ thấp và chỉ khoảng 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
at | tại |
the | các |
EN Your favourite foods delivered to your doorstep
VI Thưởng thức món ngon ngay tại nhà
EN If glasses are required, they are delivered to the school.
VI Nếu kính được yêu cầu, chúng sẽ được chuyển đến trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
required | yêu cầu |
the | trường |
to | đến |
are | được |
EN Services are delivered in the home during scheduled visits
VI Các dịch vụ được cung cấp tại nhà trong các chuyến thăm theo lịch trình
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
in | trong |
are | được |
the | dịch |
EN Medical equipment and medications will be delivered to the home, and the hospice team will begin to visit
VI Thiết bị y tế và thuốc điều trị sẽ được gửi tới nhà và nhóm chăm sóc cuối đời sẽ bắt đầu tới nhà để thăm khám
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
begin | bắt đầu |
home | nhà |
to | đầu |
be | được |
the | điều |
EN Medical equipment and medications will be delivered to the home, and the hospice team will begin to visit
VI Thiết bị y tế và thuốc điều trị sẽ được gửi tới nhà và nhóm chăm sóc cuối đời sẽ bắt đầu tới nhà để thăm khám
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
begin | bắt đầu |
home | nhà |
to | đầu |
be | được |
the | điều |
EN Medical equipment and medications will be delivered to the home, and the hospice team will begin to visit
VI Thiết bị y tế và thuốc điều trị sẽ được gửi tới nhà và nhóm chăm sóc cuối đời sẽ bắt đầu tới nhà để thăm khám
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
begin | bắt đầu |
home | nhà |
to | đầu |
be | được |
the | điều |
EN Medical equipment and medications will be delivered to the home, and the hospice team will begin to visit
VI Thiết bị y tế và thuốc điều trị sẽ được gửi tới nhà và nhóm chăm sóc cuối đời sẽ bắt đầu tới nhà để thăm khám
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
begin | bắt đầu |
home | nhà |
to | đầu |
be | được |
the | điều |
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN Thanks to Perfect Timing and Time Travel tools, emails are delivered suited to your audience’s time, wherever they are.
VI Nhờ tính năng Perfect Timing và Time Travel, email được gửi phù hợp với múi giờ mà khách hàng hoạt động nhiều nhất, cho dù họ có ở bất kỳ đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
emails |
EN Get your emails delivered with integrated email marketing tools
VI Gửi email thành công với công cụ tiếp thị qua email tích hợp sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
with | với |
EN With over 20 years of proven 99% email deliverability, you can be sure that your emails are delivered to your subscribers' inboxes
VI Với hơn 20 năm kinh nghiệm duy trì tỷ lệ gửi email thành công đạt 99%, bạn có thể yên tâm rằng email của mình sẽ được gửi tới hộp thư đến của người đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
of | của |
your | bạn |
over | hơn |
EN It’s calculated as a percentage in relation to delivered emails
VI Các lượt mở được tính theo tỉ lệ phần trăm các email được gửi đi
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
to | phần |
its | được |
as | theo |
EN Lead magnets can be delivered in a variety of formats, such as digital downloads, videos, or email series
VI Lead magnet được phân phối ở nhiều định dạng khác nhau, như file tải xuống, video hoặc chuỗi email
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
variety | nhiều |
or | hoặc |
as | như |
be | được |
of | xuống |
EN MOWDR provides Home Delivered Meals to Central and East County and operates CC Cafés in Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg, and Bay Point.
VI MOWDR cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà đến Quận Trung và Đông và điều hành các quán cà phê CC ở Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg và Bay Point.
EN MOWWCCC provides Home Delivered Meals in West County to the cities of Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington and North Richmond
VI MOWWCCC cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà ở Quận Tây đến các thành phố Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington và North Richmond
EN J-Sei?s friendly offers Japanese Home Delivered Meals to eligible older adults who are 60 years of age and above
VI J-Sei thân thiện mời chào người Nhật Bữa ăn Giao tại Nhà cho những người lớn tuổi đủ điều kiện từ 60 tuổi trở lên
EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.
VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và có nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.
EN CO-WELL’s Offshore service is delivered by a team of Japanese-Vietnamese professionals who are high-qualified and experienced in designing, programming and communicating
VI Dịch vụ offshore tại CO-WELL được phát triển bởi một đội ngũ kĩ sư Nhật – Việt giàu kinh nghiệm, năng lực thiết kế tốt, khả năng ngôn ngữ cao và kĩ năng tương tác tốt
EN Issuances from a global, protocol-defined, inflation rate. These rewards are delivered on top of earnings from transaction fees.
VI Các vấn đề từ tỷ lệ lạm phát toàn cầu, do giao thức xác định. Những phần thưởng này được phân phối cùng với thu nhập từ phí giao dịch.
EN Threat intelligence derived from 1,033B+ daily DNS requests and millions of Internet properties on Cloudflare’s network
VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
requests | yêu cầu |
on | trên |
of | của |
internet | internet |
network | mạng |
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Data on vaccines administered is reported daily.
VI Dữ liệu về vắc-xin đã tiêm được báo cáo hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
is | được |
data | dữ liệu |
on | ngày |
EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
with | với |
on | trên |
day | ngày |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções