EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN You can look for new players when you visit the training and training area
VI Bạn có thể tìm kiếm các cầu thủ mới khi truy cập vào khu huấn luyện và đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | và |
the | khi |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”
VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi có danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo” và “Động não” cho đến “Cộng tác”
EN TOPAS ECOLODGE STAFF GRADUATE FROM KOTO A number of Topas Ecolodge staff recruited from the training NGO, KOTO, recently graduated from their training program at
VI Biệt thự hồ bơi Đầu Tiên và Duy Nhất tại Sapa Nâng tầm trải nghiệm với kỳ nghỉ dưỡng sang trọng tại Biệt thự Hồ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | với |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.
VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
is | đang |
in | trong |
EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors
VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN We welcome nurse practitioner and physician assistant students who wish to complete their clinical rotation at Jordan Valley. Apply Today
VI Chúng tôi hoan nghênh các sinh viên y tá và trợ lý bác sĩ muốn hoàn thành luân phiên lâm sàng tại Jordan Valley. Đăng ký ngay hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
wish | muốn |
complete | hoàn thành |
today | hôm nay |
we | chúng tôi |
at | tại |
and | các |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN You want heroically powerful training, right?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
you | bạn |
EN Training - PCQI's and workshops
VI Đào tạo - PCQI và hội thảo
EN Training & Development - Certifications
VI Đào tạo & Phát triển - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
EN Functional & Technical Training
VI Đào tạo nghiệp vụ và lập trình Odoo
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN We conduct safe driving training
VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções