Traduzir "clinical training combine" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "clinical training combine" de inglês para vietnamita

Traduções de clinical training combine

"clinical training combine" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

training cho giáo dục học một đào tạo được để

Tradução de inglês para vietnamita de clinical training combine

inglês
vietnamita

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglêsvietnamita
followingtheo
makethực hiện
educationgiáo dục
toqua

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglêsvietnamita
followingtheo
makethực hiện
educationgiáo dục
toqua

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglêsvietnamita
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

inglêsvietnamita
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

inglêsvietnamita
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

inglêsvietnamita
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room

VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng

inglêsvietnamita
centertrung tâm
constructionxây dựng
roomphòng

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
emergencykhẩn cấp
includingbao gồm
wechúng tôi
regularlythường xuyên
ofthường

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN You can look for new players when you visit the training and training area

VI Bạn có thể tìm kiếm các cầu thủ mới khi truy cập vào khu huấn luyện đào tạo

inglêsvietnamita
newmới
and
thekhi

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room

VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng

inglêsvietnamita
centertrung tâm
constructionxây dựng
roomphòng

EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”

VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi có danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo “Động não” cho đến “Cộng tác”

EN TOPAS ECOLODGE STAFF GRADUATE FROM KOTO A number of Topas Ecolodge staff recruited from the training NGO, KOTO, recently graduated from their training program at

VI Biệt thự hồ bơi Đầu Tiên Duy Nhất tại Sapa Nâng tầm trải nghiệm với kỳ nghỉ dưỡng sang trọng tại Biệt thự Hồ

inglêsvietnamita
attại
ofvới

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

inglêsvietnamita
safean toàn
childrentrẻ em
youngtrẻ
introng
beđược
itnày
andcác

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

inglêsvietnamita
personngười
threeba
fullyđầy

EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12

VI Cả Pfizer Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi

inglêsvietnamita
indưới
andcác
havenhững

EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.

VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.

inglêsvietnamita
agetuổi
groupnhóm
isđang
introng

EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors

VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

inglêsvietnamita
informationthông tin
introng
andcủa

EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations

VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương luân phiên lâm sàng của chúng tôi

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN We welcome nurse practitioner and physician assistant students who wish to complete their clinical rotation at Jordan Valley. Apply Today

VI Chúng tôi hoan nghênh các sinh viên y tá trợ lý bác sĩ muốn hoàn thành luân phiên lâm sàng tại Jordan Valley. Đăng ký ngay hôm nay

inglêsvietnamita
studentssinh viên
wishmuốn
completehoàn thành
todayhôm nay
wechúng tôi
attại
andcác

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

inglêsvietnamita
oftenthường
butnhưng
alsocũng
andnhư
providecung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

inglêsvietnamita
oftenthường
butnhưng
alsocũng
andnhư
providecung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

inglêsvietnamita
oftenthường
butnhưng
alsocũng
andnhư
providecung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

inglêsvietnamita
oftenthường
butnhưng
alsocũng
andnhư
providecung cấp

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề y tá đăng ký

inglêsvietnamita
andcác
aređược

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề y tá đăng ký

inglêsvietnamita
andcác
aređược

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề y tá đăng ký

inglêsvietnamita
andcác
aređược

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề y tá đăng ký

inglêsvietnamita
andcác
aređược

EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here

VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây

inglêsvietnamita
youbạn
requestyêu cầu

EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”

VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”

EN You want heroically powerful training, right?

VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?

inglêsvietnamita
wantmuốn
youbạn
inglêsvietnamita
developmentphát triển

EN Functional & Technical Training

VI Đào tạo nghiệp vụ lập trình Odoo

EN Eco-living & solar power training

VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường

inglêsvietnamita
powernăng lượng
solarmặt trời

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
includingbao gồm
staffnhân viên
wechúng tôi
providecung cấp
educationgiáo dục
salesbán hàng

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglêsvietnamita
yearnăm
continuouslyliên tục
improvecải thiện
mannercách
qualitychất lượng
wechúng tôi
andcác

EN Safety driving training and enlightenment

VI Đào tạo lái xe an toàn giác ngộ

inglêsvietnamita
safetyan toàn

EN We conduct safe driving training

VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn

inglêsvietnamita
safean toàn
wechúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções