DE Wir geben Ihnen an dieser Stelle einige hilfreiche Einkaufstipps, um sicherzustellen, dass Sie beim Einzelhändler keine schlechten Erfahrungen machen.
DE Wir geben Ihnen an dieser Stelle einige hilfreiche Einkaufstipps, um sicherzustellen, dass Sie beim Einzelhändler keine schlechten Erfahrungen machen.
VI Đây là một số mẹo mua sắm thông minh giúp bạn mua sắm vui vẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Zusammenhang mit geringeren Mengen spezifischer Bakterien im Speichel, die zu einer schlechten Mundgesundheit beitragen.12
VI Liên quan đến giảm mức độ tiết nước bọt do vi khuẩn cụ thể góp phần làm cho sức khỏe răng miệng kém đi.12
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | là |
DE Target: Zweitgrößter Discounter der USA mit schlechten Zahlen
VI Vàng tiếp tục bán tháo - XẢ HÀNG về 17xx
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
DE Target: Zweitgrößter Discounter der USA mit schlechten Zahlen
VI Vàng tiếp tục bán tháo - XẢ HÀNG về 17xx
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
DE Target: Zweitgrößter Discounter der USA mit schlechten Zahlen
VI Vàng tiếp tục bán tháo - XẢ HÀNG về 17xx
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
DE Target: Zweitgrößter Discounter der USA mit schlechten Zahlen
VI Vàng tiếp tục bán tháo - XẢ HÀNG về 17xx
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
DE Führen Sie eine gründliche Keyword-Analyse durch
VI Thực hiện phân tích từ khóa kỹ lưỡng
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
DE Millionen Benutzer vertrauen auf Zoho, um ihre Geschäfte zu führen.
VI triệu người dùng tin dùng Zoho để điều hành doanh nghiệp của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
millionen | triệu |
benutzer | người dùng |
auf | của |
DE Diese Variante empfiehlt sich, wenn Sie verschiedene Endgeräte mit sich führen, WLAN nutzen möchten und nicht vorhaben, Telefonanrufe zu tätigen.
VI Bạn nên sử dụng thiết bị này nếu mang theo trong người một vài thiết bị cần kết nối WiFi, nhưng không định gọi điện thoại nhiều.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | như |
sie | bạn |
nicht | không |
diese | này |
nutzen | sử dụng |
sich | và |
verschiedene | nhiều |
DE Führen Sie Ihr Java-Kompilierungstool mit Ihren Quelldateien aus und schließen Sie das AWS SDK 1.9 oder höher mit transitiven Anhängigkeiten in Ihren Klassenpfad ein
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
oder | hoặc |
mit | với |
sie | các |
das | và |
DE Führen Sie Ihre großen, komplexen Simulationen und Deep-Learning-Workloads in der Cloud aus – mit einer kompletten Suite von Produkten für High Performance Computing (HPC) und Services auf AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
DE Führen Sie anspruchsvolle HPC-Anwendungen mit Elastic Fabric Adapter (EFA) aus, einem Netzwerk für Amazon-EC2-Instances mit hoch entwickelten Kommunikationsfunktionen zwischen den Netzwerkknoten.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
hoch | cao |
für | cho |
mit | với |
den | các |
DE Führen Sie verteilte ML-Anwendungen schneller aus – mit speziell entwickelten Kanälen mit niedriger Latenz und geringem Jitter für die Kommunikation zwischen den Instances
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
DE Risikoanalysen optimieren Führen Sie Grid-Computing-Simulationen mit hoher Geschwindigkeit durch, um Produktportfolio-Risiken, Absicherungsmöglichkeiten und Optimierungsbereiche zu identifizieren
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
optimieren | tối ưu hóa |
identifizieren | xác định |
mit | với |
sie | các |
DE Ein mit Redis kompatibler In-Memory-Datenspeicher für die Cloud. Führen Sie Echtzeitanwendungen mit Latenzen von unter einer Millisekunde aus.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
mit | với |
für | cho |
unter | trong |
DE Die folgenden Links führen zu den entsprechenden Erklärungen der momentan genutzten Services:
VI Các đường dẫn sau dẫn đến chính sách bảo mật của các dịch vụ hiện đang được sử dụng:
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Fühlen Sie sich bereit? Führen Sie einen Test unter den realen Bedingungen des TCF durch und bewerten Sie Ihre Ergebnisse. Absolvieren Sie den Test so oft Sie wollen, es ist kostenlos.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
kostenlos | phí |
ist | là |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Sollten technische Probleme zu einem Verlust des erzeugten Stroms führen, wird dies durch unsere EPC-Partner abgedeckt.
VI Nếu các vấn đề kỹ thuật dẫn đến tổn thất điện năng tạo ra, điều này sẽ được các đối tác EPC của chúng tôi chi trả.
alemão | vietnamita |
---|---|
technische | kỹ thuật |
wird | được |
unsere | chúng tôi |
zu | của |
DE James Qual und Winnie Chan von Bynd Artisan führen Sie durch die verschiedenen Künstler- und Handwerkerviertel in Singapur.
VI Hãy để James Quan và Winnie Chan đến từ Bynd Artisan giới thiệu cho bạn sự đa dạng trong các dấu ấn nghệ thuật tại Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
in | trong |
sie | bạn |
und | các |
DE Die Touren, die von freiwilligen Mitarbeitern des Tempels durchgeführt werden, führen Sie durch die unterschiedlichen Etagen und Hallen des Buddha Tooth Relic Tempel & Museum.
VI Mỗi tour có hai tình nguyện viên của chùa làm hướng dẫn viên sẽ dẫn bạn tham quan các tầng và sảnh điện khác nhau của Bảo tàng & Chùa Răng Phật.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | là |
DE Melden Sie sich für einen privaten Ausritt an oder schauen Sie voller Stolz zu, wie Ihr Kind in einer Einzelstunde lernt, aufzusitzen, das Pony zu führen und zu beherrschen.
VI Đăng ký tham gia một chuyến tham quan cưỡi ngựa hay tự hào khi con bạn học cách lên ngựa, dắt ngựa và điều khiển một chú ngựa con trong những buổi học một kèm một.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | lên |
in | trong |
sie | bạn |
einen | họ |
DE Beim Lauf können Sie sich an Singapurs faszinierender Stadtlandschaft erfreuen; die Laufrouten führen meist durch die Marina Bay und den Civic District.
VI Khi sải bước trên vỉa hè, bạn sẽ có thể chiêm ngưỡng khung cảnh thành phố tuyệt đẹp của Singapore, với các tuyến đường dẫn người tham gia qua Marina Bay và Khu Trung tâm Hành chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
den | với |
sich | người |
DE Auf diese Weise vermeiden Sie, dass es zu Missverständnissen kommt, die dazu führen können, dass Sie mehr zahlen müssen, als Sie erwartet haben.
VI Việc này sẽ giảm thiểu rất nhiều khả năng hiểu nhầm có thể dẫn đến một hóa đơn nhiều hơn bạn mong đợi.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
diese | này |
mehr | hơn |
DE Führen Sie Code als Reaktion auf Amazon-CloudFront-Anforderungen aus
VI Chạy mã để phản hồi các yêu cầu của Amazon CloudFront
DE Führen Sie Ihr Java-Kompilierungstool mit Ihren Quelldateien aus und schließen Sie das AWS SDK 1.9 oder höher mit transitiven Anhängigkeiten in Ihren Klassenpfad ein
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
oder | hoặc |
mit | với |
sie | các |
das | và |
DE Führen Sie Batch-Jobs beliebiger Größe aus.
VI Chạy tác vụ theo lô với quy mô bất kỳ.
alemão | vietnamita |
---|---|
aus | với |
DE Führen Sie verwaltete Kubernetes-Services auf AWS aus.
VI Chạy Kubernetes được quản lý trên AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
DE Führen Sie Code aus, ohne an Server zu denken. Sie zahlen nur für die tatsächlich aufgewendete Rechenzeit.
VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
nur | phải |
zahlen | trả |
zu | tiền |
für | cho |
DE Führen Sie Code ohne den Aufwand der Serverbereitstellung und -verwaltung aus.
VI Chạy mã không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
aus | cung cấp |
sie | không |
DE Führen Sie latenzempfindliche Anwendungsteile lokal für Endbenutzer und Ressourcen in einer bestimmten geografischen Region aus, um Latenzen im einstelligen Millisekundenbereich bereitzustellen.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
in | trong |
region | khu vực |
sie | các |
für | với |
DE Führen Sie mit dem Elastic Fabric Adapter ein hohes Maß an Kommunikation zwischen Knoten aus
VI Vận hành giao tiếp liên nút cấp độ cao với Elastic Fabric Adapter
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Führen Sie Ihre großen, komplexen Simulationen und Deep-Learning-Workloads in der Cloud aus – mit einer kompletten Suite von Produkten für High Performance Computing (HPC) und Services auf AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
DE Führen Sie anspruchsvolle HPC-Anwendungen mit Elastic Fabric Adapter (EFA) aus, einem Netzwerk für Amazon-EC2-Instances mit hoch entwickelten Kommunikationsfunktionen zwischen den Netzwerkknoten.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
hoch | cao |
für | cho |
mit | với |
den | các |
DE Führen Sie verteilte ML-Anwendungen schneller aus – mit speziell entwickelten Kanälen mit niedriger Latenz und geringem Jitter für die Kommunikation zwischen den Instances
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
DE Risikoanalysen optimieren Führen Sie Grid-Computing-Simulationen mit hoher Geschwindigkeit durch, um Produktportfolio-Risiken, Absicherungsmöglichkeiten und Optimierungsbereiche zu identifizieren
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
optimieren | tối ưu hóa |
identifizieren | xác định |
mit | với |
sie | các |
DE Ja, zahlreiche AWS-Kunden haben ihre GxP-Systeme teilweise oder vollständig mithilfe von AWS-Services erfolgreich entwickelt, validiert und führen sie bereits aus
VI Có, đã có rất nhiều khách hàng của AWS từng phát triển, xác thực và vận hành thành công toàn bộ hoặc một phần hệ thống GxP của mình bằng cách sử dụng dịch vụ AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
zahlreiche | nhiều |
oder | hoặc |
mithilfe | sử dụng |
von | của |
DE Ein mit Redis kompatibler In-Memory-Datenspeicher für die Cloud. Führen Sie Echtzeitanwendungen mit Latenzen von unter einer Millisekunde aus.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
mit | với |
für | cho |
unter | trong |
DE Führen Sie Ihre Apache-Cassandra-Workloads auf einem skalierbaren, hochverfügbaren und verwalteten Wide-Column-Datenbank-Service aus.
VI Chạy các khối lượng công việc Apache Cassandra của bạn trên một dịch vụ cơ sở dữ liệu cột rộng có thể mở rộng, độ sẵn sàng cao và được quản lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
DE Führen Sie fehlertolerante Streaming-Analysen durch und schreiben Sie die Ergebnisse in S3 oder HDFS im Cluster.
VI Thực hiện các phân tích luồng dữ liệu theo cách có dung sai cao và ghi kết quả lên S3 hoặc trên cụm HDFS.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
cluster | cụm |
und | các |
DE „Wir führen ein Caching von 80 % unseres Traffics auf Cloudflare durch und konnten dabei beobachten, dass sich die Seitenladedauern für Desktop und Mobile Clients um durchschnittlich 50 % verringerten – ein fantastisches Ergebnis!“
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
DE Sie sind sicher zu konsumieren, qualitativ hochwertig und unsere schonenden Produktionsmethoden führen zu lebenden, stabilen Bakterien.
VI Các chủng này an toàn khi sử dụng, có chất lượng cao và các phương pháp sản xuất tinh tế của chúng tôi giúp tạo ra những vi khuẩn sống, ổn định.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | an toàn |
unsere | chúng tôi |
sie | này |
und | của |
DE Wenn die Anteile der verschiedenen Bakterien aus dem Gleichgewicht geraten, können Verdauungsprobleme auftreten, die bei Babys zu Schreikrämpfen und Unruhe führen.3, 4
VI Nếu số lượng của các loại vi khuẩn khác nhau bị mất cân bằng, các vấn đề về tiêu hóa có thể xảy ra, khiến trẻ sơ sinh quấy khóc quá mức.3, 4
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
verschiedenen | khác nhau |
bei | ra |
DE Fühlen Sie sich bereit? Führen Sie einen Test unter den realen Bedingungen des TCF durch und bewerten Sie Ihre Ergebnisse. Absolvieren Sie den Test so oft Sie wollen, es ist kostenlos.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
kostenlos | phí |
ist | là |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Führen Sie eine gründliche Keyword-Analyse durch
VI Thực hiện phân tích từ khóa kỹ lưỡng
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
DE Führen Sie mit dem Keyword Magic Tool Keyword-Recherchen und -Analysen durch | Semrush Deutsch
VI Thực hiện tìm kiếm và phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
keyword | từ khóa |
DE Wenn Sie ein Kleinkind/Kind begleiten, stellen Sie sicher, dass Sie Dokumente mit sich führen, die das Alter des Kindes bestätigen.
VI Khi đi kèm trẻ sơ sinh/trẻ em, vui lòng đảm bảo có các loại giấy tờ để xác nhận tuổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
sie | các |
DE Werden diese Daten nicht oder werden falsche Informationen eingesendet, kann dies zu Beschränkungen oder Boarding-Verbot führen
VI Nếu quý khách không gửi thông tin hoặc gửi thông tin sai lệch, quý khách có thể bị từ chối hoặc bị hạn chế lên máy bay
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
nicht | không |
DE Die Zentralbanken mancher dieser Staaten haben ihre Währungen an den USD gebunden, was zu einer Rezession führen kann, falls die Ölpreise für einen langen Zeitraum niedrig bleiben
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
den | với |
DE Die Zentralbanken mancher dieser Staaten haben ihre Währungen an den USD gebunden, was zu einer Rezession führen kann, falls die Ölpreise für einen langen Zeitraum niedrig bleiben
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
den | với |
DE Die Zentralbanken mancher dieser Staaten haben ihre Währungen an den USD gebunden, was zu einer Rezession führen kann, falls die Ölpreise für einen langen Zeitraum niedrig bleiben
VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
den | với |
Mostrando 50 de 50 traduções