DE Viele Marketing-Plattformen konnten uns keine Lösung bieten, mit der wir die von uns benötigten großen E-Mail-Mengen versenden konnten. Die meisten können 1 Million E-Mails verarbeiten, aber nicht die Mengen, die wir versenden.
"könnten die ohrhörer" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Viele Marketing-Plattformen konnten uns keine Lösung bieten, mit der wir die von uns benötigten großen E-Mail-Mengen versenden konnten. Die meisten können 1 Million E-Mails verarbeiten, aber nicht die Mengen, die wir versenden.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
lösung | giải pháp |
großen | lớn |
aber | nhưng |
bieten | cung cấp |
können | cần |
mit | theo |
die | không |
DE Im Jahr 2021 gab es mehr als 20.000 Schwachstellen , die ausgenutzt werden konnten – die größte Anzahl von Sicherheitslücken, die je verzeichnet wurde.
VI Năm 2021 chứng kiến hơn 20K lỗ hổng để khai thác - số lượng lỗ hổng lớn nhất được ghi nhận.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
anzahl | lượng |
werden | được |
größte | lớn |
die | hơn |
DE Halte die Kommunikation relecant. Setze und triggere automatisierte E-Mails mit Produktempfehlungen, die ihnen wirklich gefallen und die sie gebrauchen könnten.
VI Cài đặt các email tự động với các sản phẩm mà khách hàng có thể quan tâm.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Darüber hinaus konnten wir durch die Verwendung von AWS SSO mit AWS Organizations die Authentifizierung bei unserem Identitätsanbieter (IdP) zentralisieren
VI Ngoài ra, việc sử dụng AWS SSO bằng AWS Organizations cho phép chúng tôi tập trung việc xác thực cho nhà cung cấp danh tính (IdP)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwendung | sử dụng |
die | nhà |
mit | bằng |
wir | chúng tôi |
DE Schädliche Streiche oder Herausforderungen, die unmittelbare körperliche Schäden oder extreme emotionale Belastung zur Folge haben könnten, insbesondere wenn die Beteiligung von Minderjährigen gezeigt oder ermutigt wird
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
zur | cho |
die | những |
DE „Durch die Nutzung von Zoom Phone konnten wir die Anbieterkosten halbieren
VI “Việc sử dụng Zoom Phone đã khiến chi phí nhà mạng giảm một nửa
DE In diesen Katalogen können mehrere Produkte überprüft werden, die von den Personen, die an ihnen interessiert sein könnten, getrennt sind.
VI Trong những catalog, người ta có thể kiểm tra một số sản phẩm tách ra bởi những người có thể quan tâm đến họ.
DE Verpassen Sie nicht die neuesten Nachrichten und Durchbrüche, die Ihre Zukunft prägen könnten.
VI Đừng bỏ lỡ những tin tức mới nhất và những bước đột phá có thể định hình tương lai của bạn.
DE Oh oh... Wir konnten die Seite, nach der du suchst, nicht finden.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang tìm kiếm.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
wir | chúng tôi |
finden | tìm |
die | không |
DE Unsere eigenen Ingenieure bemessen den aktuellen Energieverbrauch und berücksichtigen Faktoren, die diesen beeinträchtigen könnten.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
DE Instandsetzungsarbeiten konnten ein weiteres Kippen verhindern, aber die Neigung ist – zum Vergnügen der Besucher – weiterhin sichtbar. Daher haben sie ihn den „Schiefen Turm von Singapur“ getauft.
VI Công tác bảo tồn đã giúp tòa tháp không bị nghiêng thêm nữa, nhưng độ nghiêng vẫn quan sát được, khiến du khách đến đây thích thú gọi tháp này là 'Tháp Nghiêng Pisa' phiên bản Singapore.
DE Wir konnten die von Ihnen gesuchte Seite nicht finden.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang muốn tìm.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
wir | chúng tôi |
finden | tìm |
die | không |
DE Gemäß der Tradition wandeln die Seelen der Toten während des Festes auf der Erde und könnten Schaden oder Unheil anrichten, falls man sie ignoriert
VI Theo phong tục truyền thống, người ta tin rằng linh hồn của người chết đi lang thang trên trái đất trong suốt dịp lễ hội, và những hồn ma này có thể quậy phá nếu không ai quan tâm đến họ
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
man | người |
der | của |
auf | trên |
DE „Wir führen ein Caching von 80 % unseres Traffics auf Cloudflare durch und konnten dabei beobachten, dass sich die Seitenladedauern für Desktop und Mobile Clients um durchschnittlich 50 % verringerten – ein fantastisches Ergebnis!“
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wir | chúng tôi |
oben | trên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wir | chúng tôi |
oben | trên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wir | chúng tôi |
oben | trên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wir | chúng tôi |
oben | trên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wir | chúng tôi |
oben | trên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wir | chúng tôi |
oben | trên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wir | chúng tôi |
oben | trên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wir | chúng tôi |
oben | trên |
oder | hoặc |
der | các |
DE Wie konnten wir den Push in den vergangenen Morgenanalysen erkennen und was sagt uns die Marktstruktur nach dem Anstieg? Wie weit und durch welches Pattern könnte sich der Trend fortsetzen und wie weit könnte eine mögliche Korrektur gehen?
VI xu hướng tốt nhất vẫn là sell ở 194x, nhưng với giá hiện tại ace có thể buy tận dụng sideway ở vùng 1920-1940 (nếu cùng nhận định vs Rio) Chúc ace giao dịch thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | dịch |
den | với |
der | nhận |
DE Gib dein Passwort nicht weiter, gewähre keinen Zugriff auf dein Konto und vermeide Handlungen, die dein Konto gefährden könnten.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
zugriff | truy cập |
konto | tài khoản |
dein | của bạn |
DE Ähnliche Coins, die Sie interessieren könnten
VI Các loại tiền ảo liên quan mà bạn có thể quan tâm
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
die | các |
DE Ja, Funktionen und Ressourcen sind insgesamt gut, aber meiner Meinung nach könnten einige Dinge zur zweiten oder dritten Stufe hinzugefügt werden, um die funktionsintensiven Konkurrenten zu halten.
VI Vâng, các tính năng và tài nguyên nói chung là tốt, nhưng theo tôi, một số thứ có thể được thêm vào tầng thứ hai hoặc thứ ba, để theo kịp các đối thủ nặng ký tính năng.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ressourcen | tài nguyên |
aber | nhưng |
meiner | tôi |
oder | hoặc |
zur | vào |
DE Wir konnten die gesuchte Seite nicht finden. Das tut uns leid.
VI Chúng tôi không thể tìm thấy trang bạn đang tìm kiếm. Rất tiếc về điều đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
finden | tìm |
DE In einer idealen Welt hätten wir alle eine E-Mail-Adresse, die wir für alles verwenden könnten
VI Tất cả chúng ta sẽ có một địa chỉ email mà chúng ta có thể sử dụng cho mọi thứ trong một thế giới lý tưởng
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
welt | thế giới |
wir | chúng ta |
die | chúng |
für | cho |
verwenden | sử dụng |
DE Diese Cookies helfen uns zu verstehen, welche Anzeigen auf unserer Website angezeigt werden, die deinen Interessen besser entsprechen könnten. Diese Cookies sind optional.
VI Những cookie này giúp chúng tôi hiểu về các quảng cáo được hiển thị trên trang web của mình để có thể phù hợp hơn với sở thích của bạn. Các cookie này là tùy chọn.
DE Mit Gateway konnten wir genau das in weniger als fünf Minuten erreichen.“
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
minuten | phút |
wir | tôi |
mit | với |
in | trong |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Vereint in unserem gemeinsam Bestreben gibt es nichts, was wir nicht erreichen könnten.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nichts | không |
wir | chúng tôi |
DE Besucher des Festivals konnten sich an einem visuellen Spektakel erfreuen, zu dem 249 Kunstvorschläge aus 36 Ländern eingereicht wurden
VI Du khách sẽ được chiêm ngưỡng một đại tiệc về mặt thị giác tại lễ hội, với 249 tác phẩm nghệ thuật từ 36 quốc gia trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
an | tại |
ländern | quốc gia |
dem | với |
DE Fans konnten ihre Fußballhelden persönlich treffen bei Autogrammstunden und Fotos mit den Stars aller vier Clubs
VI Người hâm mộ cũng có cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ người anh hùng bằng da bằng thịt của môn thể thao vua với buổi ký tặng và cơ hội chụp hình cùng các ngôi sao của cả bốn câu lạc bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
DE Andere konnten gut mit Geld umgehen, und viele der wichtigsten Unternehmer der Stadt hatten chinesische Vorfahren
VI Cũng có người giỏi kiếm tiền hơn, nhiều thương gia xuất chúng của thành phố có gốc từ Trung Hoa
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
viele | nhiều |
und | của |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Erfahre, welche Backlinks sich negativ auf deine Sichtbarkeit auswirken könnten und finde neue, hochwertige Kandidaten für Linkbuilding.
VI Tìm hiểu các backlink nào có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
backlinks | backlink |
neue | mới |
finde | tìm |
deine | của bạn |
sich | là |
DE In diesem Fall könnten eine separate ausländische Transaktionsgebühr und eine Wechselkursdifferenz anfallen.
VI Trong trường hợp này, quý khách phải chịu phí giao dịch nước ngoài riêng và chênh lệch tỷ giá.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
und | trường |
eine | dịch |
Mostrando 50 de 50 traduções