DE Vereint in unserem gemeinsam Bestreben gibt es nichts, was wir nicht erreichen könnten.
"vereint in unserem" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
unserem | bạn bạn có bạn có thể cho chuyển đổi chúng chúng tôi các có có thể của của bạn của chúng tôi dịch hoặc liệu là một qua riêng sử dụng trong trên tôi tôi có từ và với được để đổi |
DE Vereint in unserem gemeinsam Bestreben gibt es nichts, was wir nicht erreichen könnten.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nichts | không |
wir | chúng tôi |
DE The Interlace vereint auf bewundernswerte Art Kunst, Funktionalität und Architektur.
VI Đan xen giữa những yếu tố nghệ thuật, tính hữu dụng và vẻ đẹp kiến trúc, The Interlace thực sự là một nơi đáng để chiêm ngưỡng.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
kunst | nghệ thuật |
DE Der Merlion vereint Fisch und Löwe - ein Wahrzeichen Singapurs, das man nicht verpassen sollte.
VI Merlion, sinh vật kết hợp biểu tượng của cá và sư tử, chính là một biểu tượng của đất nước Singapore mà bạn không thể bỏ lỡ.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
nicht | không |
der | của |
DE Dieses Ökosystem vereint sechs verschiedene Lebensräume, darunter Küstenwälder, Felsenstrände und ein Mangrovensumpf
VI Hệ sinh thái này là điểm hợp lưu của sáu môi trường sống riêng biệt, bao gồm rừng ven biển, bãi đá ven biển và đầm lầy ngập mặn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
dieses | của |
DE Wo Sie diese finden: Die eurasische Bevölkerung in Singapur ist zu Recht stolz auf ihre einzigartige Küche, die die Aromen von Ost und West vereint
VI Thỏa mãn cơn thèm của bạn ở đâu: Cộng đồng Người Á-Âu ở Singapore rất xứng đáng được tự hào về nền ẩm thực độc đáo của mình, kết hợp các hương vị từ cả phương Đông và phương Tây
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Wir haben festgestellt, dass JavaScript in diesem Browser deaktiviert ist. Aktiviere JavaScript bitte oder wechsle zu einem unterstützten Browser, um twitter.com weiter zu nutzen. Eine Liste der unterstützten Browser findest du in unserem Hilfe-Center.
VI Vui lòng chuyển sang trình duyệt được hỗ trợ để tiếp tục sử dụng twitter.com. Bạn có thể xem danh sách các trình duyệt được hỗ trợ trong Trung tâm Trợ giúp.
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
nutzen | sử dụng |
liste | danh sách |
in | trong |
browser | trình duyệt |
diesem | các |
DE Wir suchten nach einer Möglichkeit, Sichtbarkeit in unserem Unternehmensnetzwerk zu erzielen, ohne die Dinge für unsere Mitarbeiter zu verlangsamen
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
mitarbeiter | nhân viên |
die | của |
unsere | chúng tôi |
DE Überlassen Sie die Prüfung Ihres Website-Contents unserem Tool und finden Sie die Seiten, die Sie verbessern können
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm kiếm |
können | cần |
sie | bạn |
seiten | trang |
ihres | của bạn |
DE Beteiligen Sie sich in unseren Webinaren und unserem Blog an Diskussionen über digitale Trendthemen
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
über | trên |
sie | các |
unserem | chúng tôi |
DE Mit unserem Brand-Kit-Tool kannst du sofort deine Markenfarben, Schriftarten und Logos zu jeder Vorlage hinzufügen.
VI Với Bộ Công Cụ Thương Hiệu của chúng tôi, bạn có thể ngay lập tức thêm màu sắc, phông chữ và biểu trưng thương hiệu của mình vào bất kỳ mẫu nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
hinzufügen | thêm |
du | bạn |
mit | với |
unserem | chúng tôi |
DE Hast du Probleme bei der Nutzung unseres Services? Unser Support-Team hilft dir gerne bei allen Fragen zu unserem Service.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
du | bạn |
nutzung | sử dụng |
fragen | hỏi |
DE Trete unserem Beta-Programm bei
VI Tham gia chương trình Beta của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unserem | chúng tôi |
DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
werden | được |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
DE Ihre ausgewählten Lernmaterialien erscheinen in unserem Webbrowser unter Ihrem Logo.
VI Các tài liệu học tập bạn gửi lên sẽ xuất hiện trong trình duyệt web của chúng tôi bên dưới logo của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
unserem | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Darüber hinaus haben Sie die Möglichkeit, die Datei sofort nach dem Herunterladen von unserem Server zu löschen.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
sofort | ngay lập tức |
herunterladen | tải xuống |
nach | sau |
unserem | chúng tôi |
DE Jeder E-Mail-Dienst, der uns eine E-Mail sendet und eine manuelle Genehmigung anfordert, wird von unserem System automatisch aussortiert
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
der | của |
uns | chúng tôi |
DE Aktuelle Beiträge von unserem Blog
VI Thông tin chi tiết từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
DE Die Bereitstellung und/oder Förderung weiterer Produkte und/oder Serviceleistungen gehört zu unserem berechtigten Interessen.
VI Nguyện vọng chính đáng mà chúng tôi đang theo đuổi là cung cấp và/hoặc quảng bá thêm các sản phẩm và/hoặc dịch vụ cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | cung cấp |
unserem | chúng tôi |
oder | hoặc |
produkte | sản phẩm |
und | dịch |
DE Dies basiert auf unserem berechtigten Interesse, Nutzererfahrung zu verbessern und unsere Produkte zu vermarkten
VI Việc này dựa trên nguyện vọng chính đáng của chúng tôi là nâng cao trải nghiệm người dùng và tiếp thị các sản phẩm của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
basiert | dựa trên |
verbessern | nâng cao |
unsere | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
und | của |
DE Die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten basiert auf unserem berechtigten Interesse an der Bereitstellung unserer Dienstleistungen für Sie.
VI Việc xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên mong muốn chính đáng của chúng tôi là cung cấp dịch vụ cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
basiert | dựa trên |
bereitstellung | cung cấp |
unserer | chúng tôi |
DE iii) Von uns oder in unserem Auftrag organisierte Umfragen:
VI iii) Các khảo sát do chúng tôi tổ chức hoặc thay mặt cho chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
DE Wenn Umfragen in unserem Auftrag von unseren Anbietern durchgeführt werden, erhalten wir nur anonymisierte Daten
VI Khi các khảo sát được thực hiện bởi các nhà cung cấp thay mặt cho chúng tôi, chúng tôi sẽ chỉ nhận được dữ liệu đã ẩn danh
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
nur | nhà |
werden | được |
wir | chúng tôi |
erhalten | nhận |
DE Die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten basiert auf unserem berechtigten Interesse, unsere Dienstleistungen zu erweitern und zu verbessern
VI Việc xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên nguyện vọng chính đáng của chúng tôi là tăng cường và cải thiện dịch vụ của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
basiert | dựa trên |
ihrer | của bạn |
verbessern | cải thiện |
unsere | chúng tôi |
DE Darüber hinaus konnten wir durch die Verwendung von AWS SSO mit AWS Organizations die Authentifizierung bei unserem Identitätsanbieter (IdP) zentralisieren
VI Ngoài ra, việc sử dụng AWS SSO bằng AWS Organizations cho phép chúng tôi tập trung việc xác thực cho nhà cung cấp danh tính (IdP)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwendung | sử dụng |
die | nhà |
mit | bằng |
wir | chúng tôi |
DE Wandeln Sie Textdateien wie PDF in Word oder Scans in Word um, mit unserem hochwertigen Datei-Converter mit Optical Character Recognition
VI Chuyển đổi các file văn bản như PDF sang Word hoặc file được quét sang Word bằng công cụ chuyển đổi file nhận dạng ký tự quang học chất lượng cao của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
wandeln | chuyển đổi |
wie | như |
oder | hoặc |
mit | bằng |
unserem | chúng tôi |
converter | đổi |
sie | của |
DE Mit unserem Converter wandeln Sie Ihre Datei in das empfohlene Format um und können die Qualität und Dateigröße einstellen.
VI Sử dụng trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng được đề xuất và có thể chọn chất lượng và kích thước file.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
qualität | chất lượng |
unserem | chúng tôi |
wandeln | chuyển đổi |
DE 600 Fragen zum Üben, bevor Sie den TCF (Test de connaissance du français) mit unserem kostenlosen Simulator auf einem Computer, Tablet oder Telefon absolvieren.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
oder | hoặc |
fragen | hỏi |
unserem | chúng tôi |
DE Neues von unserem Blog - Solarenergie
VI Những câu chuyện về năng lượng mặt trời từ Blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | những |
solarenergie | mặt trời |
DE Neues von unserem Blog - Unser Impact
VI Câu chuyện tác động từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
DE Neues von unserem Blog - Investieren
VI Câu chuyện đầu tư từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | đầu |
DE Der Schlüssel zu unserem Erfolg
VI Chìa khóa thành công của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
schlüssel | khóa |
unserem | chúng tôi |
der | của |
DE Unser Planet braucht dich. Finde heraus, was die Arbeit bei ecoligo ausmacht und ob wir einen Platz für dich in unserem Team haben.
VI Hành tinh của chúng tôi cần bạn. Tìm hiểu cảm giác làm việc tại ecoligo và nếu bạn có một vị trí trong nhóm của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
in | trong |
die | của |
wir | chúng tôi |
dich | bạn |
DE Neues von unserem Blog - Länder
VI Những câu chuyện đồng quê từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | những |
DE Mit unserem Guide zu Investitionsbegriffen klingen Sie nicht nur wie ein Profi, Sie investieren dank des neuen Wissens auch so selbstbewusst wie eine*r.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
mit | với |
unserem | chúng tôi |
sie | bạn |
des | của |
DE Mehr zu diesem Thema erfahren Sie auf unserem Blog.
VI Bạn có thể tìm hiểu thêm về chủ đề này trên blog của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
blog | blog |
mehr | thêm |
diesem | của |
unserem | chúng tôi |
sie | này |
DE Weitere Informationen finden Sie in unserem Blog.
VI Thêm thông tin có sẵn trên của chúng tôi blog được chỉ định .
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
blog | blog |
in | trên |
unserem | chúng tôi |
sie | của |
DE Bitte setzen Sie sich zum Ändern Ihrer Bankverbindung mit unserem Support-Team in Verbindung. Das Team wird Sie durch den Prozess leiten.
VI Để thay đổi chi tiết ngân hàng của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi. Họ sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unserem | chúng tôi |
in | trong |
DE Die Installation der Anlage wird von unseren zuverlässigen Partnern durchgeführt und von unserem eigenen Ingenieur überwacht
VI Việc cài đặt hệ thống được thực hiện bởi các đối tác đáng tin cậy của chúng tôi và được giám sát bởi chính kỹ sư của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
anlage | hệ thống |
wird | được |
unserem | chúng tôi |
DE Erfahren Sie mehr über unseren Garantiefonds in unserem Blog.
VI Tìm hiểu thêm về quỹ bảo lãnh của chúng tôi trên blog của chúng tôi .
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
blog | blog |
mehr | thêm |
über | trên |
sie | của |
unserem | chúng tôi |
DE Keines der Projekt von ecoligo ist bisher ausgefallen, und mit unserem Bekenntnis zur Qualität wollen wir dafür sorgen, dass dies auch so bleibt.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
qualität | chất lượng |
wir | chúng tôi |
mit | với |
DE Entdecken Sie Singapurs prickelnde Cocktail-Szene – mit unserem Guide zu den besten Bars der Stadt.
VI Bạn đang tìm địa điểm để thưởng thức vài ly ở Singapore? Danh sách các quán bar và quán rượu trong thành phố này chắc chắn sẽ có ích cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
den | thưởng |
DE Das im fünften Stock des Golden Mile Tower gelegene Indie-Kino befindet sich im Golden Theatre, unserem größten Kino in den 1970er Jahren
VI Nằm ở lầu năm của Golden Mile Tower, rạp chiếu phim độc lập này nằm trong khuôn viên của Golden Theatre, rạp chiếu phim lớn nhất của chúng tôi trong thập niên 1970
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
jahren | năm |
unserem | chúng tôi |
den | của |
größten | lớn nhất |
DE Lassen Sie sich mit unserem Leitfaden zu den besten Spas der Insel bringen.
VI Hướng dẫn của chúng tôi sẽ giúp bạn thư giãn ở một số những cơ sở spa tốt nhất trên đảo.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
unserem | chúng tôi |
besten | tốt |
DE Ob Sie Singapur nur auf der Durchreise besuchen oder eine Woche in unserem tropischen Paradies verbringen: Der Changi Airport wird Sie vom ersten Moment an verzaubern
VI Cho dù bạn đang ở Singapore để nối chuyến hay dành một tuần ở thiên đường nhiệt đới của chúng tôi, Sân bay Changi chắc chắn sẽ khiến bạn mê mẩn ngay khi hạ cánh
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
sie | bạn |
unserem | chúng tôi |
DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
werden | được |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
DE Trete unserem Beta-Programm bei
VI Tham gia chương trình Beta của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unserem | chúng tôi |
DE Wir stellen dir unser Affiliate-Programm in Partnerschaft mit Impact Radius zur Verfügung. Hier kannst du von unserem bisher besten Programm profitieren:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
hier | đây |
mit | với |
wir | chúng tôi |
von | của |
DE Du kannst jedoch auch manuell zu einer bestimmten VideoqualitŠt mit unserem fortschrittlichen Videoplayer wechseln.
VI Tuy nhiên, bạn cũng có thể tự chuyển đổi chất lượng video cụ thể bằng trình phát video tiên tiến của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
auch | cũng |
einer | thể |
du | bạn |
mit | bằng |
unserem | chúng tôi |
zu | của |
DE Beim ãindirektenÒ Browsing stellt der Nutzer eine Verbindung zu unserem Server her
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
unserem | chúng tôi |
der | với |
DE Wenn Sie sich mit unserem Server statt mit dem Zielserver verbinden, sieht der Zielserver Ihre IP-Adresse nicht
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verbinden | kết nối |
unserem | chúng tôi |
ihre | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções