DE Zählen Sie schon die Tage? Kaufen Sie Ihren 1- oder 2-Tage-Pass, oder besorgen Sie sich gleich ein Familienpaket - je mehr desto besser!
DE Zählen Sie schon die Tage? Kaufen Sie Ihren 1- oder 2-Tage-Pass, oder besorgen Sie sich gleich ein Familienpaket - je mehr desto besser!
VI Bạn nóng lòng muốn được cùng tham gia? Hãy mua vé vào cửa một hay hai ngày, hoặc tốt hơn là mua gói dành cho gia đình và đưa tất cả những người thân yêu tới để hòa mình vào giải đấu!
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
kaufen | mua |
mehr | hơn |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Viele Marketing-Plattformen konnten uns keine Lösung bieten, mit der wir die von uns benötigten großen E-Mail-Mengen versenden konnten. Die meisten können 1 Million E-Mails verarbeiten, aber nicht die Mengen, die wir versenden.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
lösung | giải pháp |
großen | lớn |
aber | nhưng |
bieten | cung cấp |
können | cần |
mit | theo |
die | không |
DE Durch den Wechsel zu Zoom Phone konnten wir über 50 % der herkömmlichen Telefonkosten einsparen. Das Benutzererlebnis ist dazu deutlich besser als das des alten Systems.
VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
als | hơn |
den | với |
DE Diese Cookies helfen uns zu verstehen, welche Anzeigen auf unserer Website angezeigt werden, die deinen Interessen besser entsprechen könnten. Diese Cookies sind optional.
VI Những cookie này giúp chúng tôi hiểu về các quảng cáo được hiển thị trên trang web của mình để có thể phù hợp hơn với sở thích của bạn. Các cookie này là tùy chọn.
DE Die Höhe der Belohnung hängt von der Anzahl der Staker zu einem bestimmten Zeitpunkt ab (je mehr Staker, desto geringer die Belohnung).
VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
die | và |
DE Je länger Sie mit uns zusammenarbeiten und je mehr Projekte wir gemeinsam realisieren, desto mehr neue Möglichkeiten eröffnen sich Ihnen.
VI Bạn làm việc với chúng tôi càng lâu và càng xây dựng nhiều dự án cùng nhau, chúng tôi sẽ mở ra một loạt cơ hội mới cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
projekte | dự án |
neue | mới |
mit | với |
sie | bạn |
DE Je näher die beiden äußeren Tops am gleichen Preis liegen, desto genauer ist das Muster
VI 2 ngọn bên ngoài càng gần với cùng một mức giá, mô hình càng chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
das | với |
DE Je näher die beiden äußeren Tops am gleichen Preis liegen, desto genauer ist das Muster
VI 2 ngọn bên ngoài càng gần với cùng một mức giá, mô hình càng chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
das | với |
DE Je näher die beiden äußeren Tops am gleichen Preis liegen, desto genauer ist das Muster
VI 2 ngọn bên ngoài càng gần với cùng một mức giá, mô hình càng chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
das | với |
DE Je näher die beiden äußeren Tops am gleichen Preis liegen, desto genauer ist das Muster
VI 2 ngọn bên ngoài càng gần với cùng một mức giá, mô hình càng chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
das | với |
DE Je näher die beiden äußeren Tops am gleichen Preis liegen, desto genauer ist das Muster
VI 2 ngọn bên ngoài càng gần với cùng một mức giá, mô hình càng chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
das | với |
DE Je näher die beiden äußeren Tops am gleichen Preis liegen, desto genauer ist das Muster
VI 2 ngọn bên ngoài càng gần với cùng một mức giá, mô hình càng chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
das | với |
DE Je näher die beiden äußeren Tops am gleichen Preis liegen, desto genauer ist das Muster
VI 2 ngọn bên ngoài càng gần với cùng một mức giá, mô hình càng chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
das | với |
DE Je mehr Punkte es zu verbinden gilt, desto stärker wird eine Trendlinie
VI Càng có nhiều điểm để kết nối, đường xu hướng càng trở nên mạnh mẽ
alemão | vietnamita |
---|---|
verbinden | kết nối |
mehr | nhiều |
DE Es wartet immer schon die nächste Umfrage auf Sie. Melden Sie sich jetzt an, um an weiteren Umfragen teilzunehmen. Je mehr LP Sie sammeln, desto größer werden Ihre Belohnungen.
VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
mehr | nhiều |
werden | nhận |
belohnungen | phần thưởng |
DE Je größer die Veränderung ist, desto größer ist der Verlust.
VI Sự thay đổi càng lớn thì tổn tất tạm thời càng lớn.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | đổi |
DE Je größer diese Veränderung ist, desto mehr sind Sie einem unbeständigen Verlust ausgesetzt
VI Sự thay đổi này càng lớn, tổn thất tạm thời càng cao
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | lớn |
sie | này |
DE Als einfache Regel gilt: Je volatiler die Vermögenswerte im Pool sind, desto wahrscheinlicher ist es, dass Sie einem unbeständigen Verlust ausgesetzt sind
VI Theo một nguyên tắc đơn giản, tài sản trong bể càng biến động, bạn càng có nhiều khả năng chịu tổn thất tạm thời
alemão | vietnamita |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
einem | nhiều |
sie | bạn |
DE Je kürzer die Entfernung, desto reibungsloser das Spielerlebnis.
VI Khoảng cách càng ngắn, trải nghiệm chơi game càng mượt mà.
DE Je engagierter sie sind, desto loyaler werden sie zu deiner Marke
VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nên |
marke | thương hiệu |
deiner | của bạn |
DE Je mehr geworbene Benutzer über deinen Partnerlink eine Conversion durchführen, desto mehr verdienst du
VI Càng nhiều lượt giới thiệu chuyển đổi qua link tiếp thị của bạn, bạn càng kiếm nhiều tiền
alemão | vietnamita |
---|---|
über | qua |
deinen | của bạn |
mehr | nhiều |
DE Mit Gateway konnten wir genau das in weniger als fünf Minuten erreichen.“
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
minuten | phút |
wir | tôi |
mit | với |
in | trong |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Oh oh... Wir konnten die Seite, nach der du suchst, nicht finden.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang tìm kiếm.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
wir | chúng tôi |
finden | tìm |
die | không |
DE Darüber hinaus konnten wir durch die Verwendung von AWS SSO mit AWS Organizations die Authentifizierung bei unserem Identitätsanbieter (IdP) zentralisieren
VI Ngoài ra, việc sử dụng AWS SSO bằng AWS Organizations cho phép chúng tôi tập trung việc xác thực cho nhà cung cấp danh tính (IdP)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwendung | sử dụng |
die | nhà |
mit | bằng |
wir | chúng tôi |
DE Vereint in unserem gemeinsam Bestreben gibt es nichts, was wir nicht erreichen könnten.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nichts | không |
wir | chúng tôi |
DE Unsere eigenen Ingenieure bemessen den aktuellen Energieverbrauch und berücksichtigen Faktoren, die diesen beeinträchtigen könnten.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
DE Instandsetzungsarbeiten konnten ein weiteres Kippen verhindern, aber die Neigung ist – zum Vergnügen der Besucher – weiterhin sichtbar. Daher haben sie ihn den „Schiefen Turm von Singapur“ getauft.
VI Công tác bảo tồn đã giúp tòa tháp không bị nghiêng thêm nữa, nhưng độ nghiêng vẫn quan sát được, khiến du khách đến đây thích thú gọi tháp này là 'Tháp Nghiêng Pisa' phiên bản Singapore.
DE Wir konnten die von Ihnen gesuchte Seite nicht finden.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang muốn tìm.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
wir | chúng tôi |
finden | tìm |
die | không |
DE Gemäß der Tradition wandeln die Seelen der Toten während des Festes auf der Erde und könnten Schaden oder Unheil anrichten, falls man sie ignoriert
VI Theo phong tục truyền thống, người ta tin rằng linh hồn của người chết đi lang thang trên trái đất trong suốt dịp lễ hội, và những hồn ma này có thể quậy phá nếu không ai quan tâm đến họ
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
man | người |
der | của |
auf | trên |
DE Besucher des Festivals konnten sich an einem visuellen Spektakel erfreuen, zu dem 249 Kunstvorschläge aus 36 Ländern eingereicht wurden
VI Du khách sẽ được chiêm ngưỡng một đại tiệc về mặt thị giác tại lễ hội, với 249 tác phẩm nghệ thuật từ 36 quốc gia trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
an | tại |
ländern | quốc gia |
dem | với |
DE Fans konnten ihre Fußballhelden persönlich treffen bei Autogrammstunden und Fotos mit den Stars aller vier Clubs
VI Người hâm mộ cũng có cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ người anh hùng bằng da bằng thịt của môn thể thao vua với buổi ký tặng và cơ hội chụp hình cùng các ngôi sao của cả bốn câu lạc bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
DE Andere konnten gut mit Geld umgehen, und viele der wichtigsten Unternehmer der Stadt hatten chinesische Vorfahren
VI Cũng có người giỏi kiếm tiền hơn, nhiều thương gia xuất chúng của thành phố có gốc từ Trung Hoa
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
viele | nhiều |
und | của |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE „Wir führen ein Caching von 80 % unseres Traffics auf Cloudflare durch und konnten dabei beobachten, dass sich die Seitenladedauern für Desktop und Mobile Clients um durchschnittlich 50 % verringerten – ein fantastisches Ergebnis!“
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
DE Im Jahr 2021 gab es mehr als 20.000 Schwachstellen , die ausgenutzt werden konnten – die größte Anzahl von Sicherheitslücken, die je verzeichnet wurde.
VI Năm 2021 chứng kiến hơn 20K lỗ hổng để khai thác - số lượng lỗ hổng lớn nhất được ghi nhận.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
anzahl | lượng |
werden | được |
größte | lớn |
die | hơn |
DE Erfahre, welche Backlinks sich negativ auf deine Sichtbarkeit auswirken könnten und finde neue, hochwertige Kandidaten für Linkbuilding.
VI Tìm hiểu các backlink nào có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
backlinks | backlink |
neue | mới |
finde | tìm |
deine | của bạn |
sich | là |
DE In diesem Fall könnten eine separate ausländische Transaktionsgebühr und eine Wechselkursdifferenz anfallen.
VI Trong trường hợp này, quý khách phải chịu phí giao dịch nước ngoài riêng và chênh lệch tỷ giá.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
und | trường |
eine | dịch |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Guten Morgen Freunde! Gestern konnten wir unseren sell 1 Bereich komplett ausnutzen
VI GBP/USD giảm nhẹ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư và chịu áp lực bởi đồng USD tăng giá
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.
VI có nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
eine | trước |
im | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções