DE Viele Marketing-Plattformen konnten uns keine Lösung bieten, mit der wir die von uns benötigten großen E-Mail-Mengen versenden konnten. Die meisten können 1 Million E-Mails verarbeiten, aber nicht die Mengen, die wir versenden.
"könnten das tun" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Viele Marketing-Plattformen konnten uns keine Lösung bieten, mit der wir die von uns benötigten großen E-Mail-Mengen versenden konnten. Die meisten können 1 Million E-Mails verarbeiten, aber nicht die Mengen, die wir versenden.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
lösung | giải pháp |
großen | lớn |
aber | nhưng |
bieten | cung cấp |
können | cần |
mit | theo |
die | không |
DE Einen detaillierten Überblick darüber, was wir tun und wie wir es tun, finden Sie hier.
VI Tổng quan chi tiết về những gì chúng tôi làm và cách thức có thể được tìm thấy tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
hier | đây |
finden | tìm |
sie | chúng |
wie | là |
DE Durch den Wechsel zu Zoom Phone konnten wir über 50 % der herkömmlichen Telefonkosten einsparen. Das Benutzererlebnis ist dazu deutlich besser als das des alten Systems.
VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
als | hơn |
den | với |
DE Das National Design Centre ist der Knotenpunkt von allem, das mit Design zu tun hat
VI National Design Centre (Trung tâm Thiết kế Quốc gia) là tâm điểm của tất cả mọi hoạt động liên quan đến thiết kế
alemão | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
centre | trung tâm |
der | của |
DE Mit Gateway konnten wir genau das in weniger als fünf Minuten erreichen.“
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
minuten | phút |
wir | tôi |
mit | với |
in | trong |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Wir konnten die gesuchte Seite nicht finden. Das tut uns leid.
VI Chúng tôi không thể tìm thấy trang bạn đang tìm kiếm. Rất tiếc về điều đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
finden | tìm |
DE Dieser einzigartige Raum für alles, was mit Design zu tun hat, erstreckt sich über das Finanzviertel und Marina Bay Sands®.
VI Không gian độc đáo chuyên về thiết kế này nằm giữa khu vực tài chính và Marina Bay Sands®.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
das | không |
DE Grammatik: Das Verb "faire" (machen/tun)
VI Ngữ pháp:động từ "faire"
DE Das Widget passt sich nicht an unterschiedliche Bildschirmgrößen an. Was kann ich tun?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
nicht | với |
DE Das Widget passt sich nicht an unterschiedliche Bildschirmgrößen an. Was kann ich tun?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
nicht | với |
DE Das Widget passt sich nicht an unterschiedliche Bildschirmgrößen an. Was kann ich tun?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
nicht | với |
DE Das Widget passt sich nicht an unterschiedliche Bildschirmgrößen an. Was kann ich tun?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
nicht | với |
DE Das Widget passt sich nicht an unterschiedliche Bildschirmgrößen an. Was kann ich tun?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
nicht | với |
DE Das Widget passt sich nicht an unterschiedliche Bildschirmgrößen an. Was kann ich tun?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
nicht | với |
DE Das Widget passt sich nicht an unterschiedliche Bildschirmgrößen an. Was kann ich tun?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
nicht | với |
DE Das Widget passt sich nicht an unterschiedliche Bildschirmgrößen an. Was kann ich tun?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
nicht | với |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Wenn du die Werbeerkennung auf mehreren Geräten deaktivieren möchtest, dann musst du das auf jedem Gerät einzeln tun.
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng trên nhiều thiết bị, bạn cần phải thực hiện riêng biệt trên từng thiết bị.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
möchtest | bạn muốn |
DE Alles, was mit Ihrer Marke zu tun hat, von den Farben, die Sie verwenden, bis zu dem Logo, das Sie wählen, bis zu der Sprache, die Sie sprechen, muss diese Grundwerte repräsentieren.
VI Tất cả mọi thứ về thương hiệu của bạn, từ những màu sắc mà bạn sử dụng đến biểu trưng bạn chọn cho ngôn ngữ bạn nói, đều phải đại diện cho những giá trị cốt lõi đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
wählen | chọn |
sprechen | nói |
verwenden | sử dụng |
muss | phải |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Alles, was Sie tun müssen, ist, zu Ihrer Systemsteuerung zu gehen, das Softaculous-Tool zu öffnen und innerhalb von Sekunden können Sie im Grunde jede Anwendung installieren.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là vào bảng điều khiển, mở công cụ Softaculous và cài đặt về cơ bản bất kỳ ứng dụng nào trong vòng vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sekunden | giây |
installieren | cài đặt |
ist | là |
das | và |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Hosting von Hostinger ist das beste, mit dem ich in den letzten zwei Jahren zu tun hatte. Die Server sind schnell und responsive. Hut ab vor dem Support-Team.
VI Hostinger hosting là hosting tốt nhất mà tôi đã từng sử dụng trong hai năm. Máy chủ rất responsive và nhanh . Nhóm hỗ trợ khách hàng xứng đáng được vỗ tay.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
team | nhóm |
beste | tốt nhất |
in | trong |
zwei | hai |
ist | được |
von | từ |
mit | sử dụng |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE "Das macht mir keine Sorgen", betonte Verstappen, "denn wir können nichts dagegen tun. Wir können uns nur auf uns selbst konzentrieren."
VI "Điều đó không làm tôi lo lắng", Verstappen nhấn mạnh, "bởi vì chúng tôi không thể làm gì được. Chúng tôi chỉ có thể tập trung vào bản thân mình."
alemão | vietnamita |
---|---|
nichts | không |
das | và |
DE Keanu Reeves verkörpert den Archetypus des Unschuldigen durch seinen lässigen Lebensstil und sein Bestreben, immer das Beste für andere zu tun.
VI Keanu Reeves đại diện cho nguyên mẫu Ngây thơ qua lối sống dễ dãi và luôn làm những gì tốt nhất cho người khác.
DE Diese beiden Frauen sind bekannt für ihre Großzügigkeit und dafür, dass sie andere immer vor sich selbst stellen, was genau das ist, was der Fürsorger tun möchte.
VI Hai người phụ nữ này được biết đến với sự hào phóng và luôn đặt người khác lên trước họ, đó chính là điều mà Người chăm sóc mong muốn thực hiện.
DE Oh oh... Wir konnten die Seite, nach der du suchst, nicht finden.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang tìm kiếm.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
wir | chúng tôi |
finden | tìm |
die | không |
DE Darüber hinaus konnten wir durch die Verwendung von AWS SSO mit AWS Organizations die Authentifizierung bei unserem Identitätsanbieter (IdP) zentralisieren
VI Ngoài ra, việc sử dụng AWS SSO bằng AWS Organizations cho phép chúng tôi tập trung việc xác thực cho nhà cung cấp danh tính (IdP)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwendung | sử dụng |
die | nhà |
mit | bằng |
wir | chúng tôi |
DE Vereint in unserem gemeinsam Bestreben gibt es nichts, was wir nicht erreichen könnten.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nichts | không |
wir | chúng tôi |
DE Unsere eigenen Ingenieure bemessen den aktuellen Energieverbrauch und berücksichtigen Faktoren, die diesen beeinträchtigen könnten.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
DE Instandsetzungsarbeiten konnten ein weiteres Kippen verhindern, aber die Neigung ist – zum Vergnügen der Besucher – weiterhin sichtbar. Daher haben sie ihn den „Schiefen Turm von Singapur“ getauft.
VI Công tác bảo tồn đã giúp tòa tháp không bị nghiêng thêm nữa, nhưng độ nghiêng vẫn quan sát được, khiến du khách đến đây thích thú gọi tháp này là 'Tháp Nghiêng Pisa' phiên bản Singapore.
DE Wir konnten die von Ihnen gesuchte Seite nicht finden.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang muốn tìm.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
wir | chúng tôi |
finden | tìm |
die | không |
DE Gemäß der Tradition wandeln die Seelen der Toten während des Festes auf der Erde und könnten Schaden oder Unheil anrichten, falls man sie ignoriert
VI Theo phong tục truyền thống, người ta tin rằng linh hồn của người chết đi lang thang trên trái đất trong suốt dịp lễ hội, và những hồn ma này có thể quậy phá nếu không ai quan tâm đến họ
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
man | người |
der | của |
auf | trên |
DE Besucher des Festivals konnten sich an einem visuellen Spektakel erfreuen, zu dem 249 Kunstvorschläge aus 36 Ländern eingereicht wurden
VI Du khách sẽ được chiêm ngưỡng một đại tiệc về mặt thị giác tại lễ hội, với 249 tác phẩm nghệ thuật từ 36 quốc gia trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
an | tại |
ländern | quốc gia |
dem | với |
DE Fans konnten ihre Fußballhelden persönlich treffen bei Autogrammstunden und Fotos mit den Stars aller vier Clubs
VI Người hâm mộ cũng có cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ người anh hùng bằng da bằng thịt của môn thể thao vua với buổi ký tặng và cơ hội chụp hình cùng các ngôi sao của cả bốn câu lạc bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
Mostrando 50 de 50 traduções