Traduzir "working environment encourages" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "working environment encourages" de inglês para vietnamita

Traduções de working environment encourages

"working environment encourages" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

working bạn có cho các có thể của của bạn làm làm việc một nhiều sẽ tạo với đang làm việc được đổi
environment môi trường

Tradução de inglês para vietnamita de working environment encourages

inglês
vietnamita

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeenhân viên
wechúng tôi
thetrường
workinglàm việc
whiletrong khi

EN The game encourages you to create many unique and new styles

VI Trò chơi khuyến khích bạn tạo ra nhiều phong cách độc đáo mới lạ

inglêsvietnamita
newmới
youbạn
createtạo
manynhiều
gamechơi

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

inglêsvietnamita
orhoặc
individualscá nhân
groupsnhóm
peoplengười
intocác
violencebạo lực

EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.

VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse

VI Pinterest không phải nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện

inglêsvietnamita
placenơi
orhoặc

EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment

VI Môi trường AWS một môi trường ảo hóa, nhiều đối tượng thuê

inglêsvietnamita
awsaws
environmentmôi trường

EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation

VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật tuân thủ mà chỉ thể trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao

inglêsvietnamita
awsaws
environmentmôi trường
allowscho phép
securitybảo mật
introng
highcao
ofcủa
youbạn

EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...

VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...

inglêsvietnamita
waycách
create
environmentmôi trường

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
environmentmôi trường
employeesnhân viên
cancó thể làm
togethercùng nhau
ofcủa
wechúng tôi
createtạo
worklàm

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
offeringcung cấp
environmentmôi trường
developmentphát triển
workinglàm

EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities

VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội

inglêsvietnamita
introng
retailbán
challengesthách thức
asnhư
wechúng tôi
youbạn
industrycông nghiệp

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
environmentmôi trường
employeesnhân viên
cancó thể làm
togethercùng nhau
ofcủa
wechúng tôi
createtạo
worklàm

EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking

VI Với môi trường làm việc rộng rãi truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội tư duy đột phá, đổi mới

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
wechúng tôi
workinglàm
andvới

EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.

VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng dễ phục hồi.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
environmentmôi trường
were
workinglàm việc
createtạo
withbằng
helpgiúp
tolàm

EN What you can definitely expect is a state-of-the-art working environment

VI Những gì bạn thể chắc chắn mong đợi một môi trường làm việc hiện đại

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
youbạn
is
workinglàm

EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch

VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch

inglêsvietnamita
peoplengười
environmentmôi trường
live
wechúng tôi
thetrường
workinglàm việc
andcác

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân

inglêsvietnamita
setthiết lập
environmentmôi trường
employeesnhân viên
individualscá nhân
wechúng tôi
whilekhi
workinglàm
theircủa
have

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

inglêsvietnamita
accessquyền
technicalkỹ thuật
ofcủa
environmentmôi trường
securitybảo mật
buildxây dựng
yourbạn
worklàm
fasternhanh

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
eventssự kiện
alsocũng
environmentmôi trường

EN Science, innovation and environment

VI Khoa học, đổi mới môi trường

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
andđổi
sciencekhoa học

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN With the Environment | EDION home appliances and living

VI Bảo vệ môi trường | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
thetrường

EN Natural environment conservation activities

VI Hoạt động bảo tồn môi trường tự nhiên

inglêsvietnamita
environmentmôi trường

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglêsvietnamita
establishedthành lập
environmentmôi trường
employeesnhân viên
performthực hiện
individualscá nhân
wechúng tôi
theircủa
whilekhi
worklàm
have

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
environmentmôi trường
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
highcao
skillskỹ năng

EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool

VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi sân vườn yên tĩnh

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
lele
spaspa
spacekhông gian
introng

EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.

VI Mục tiêu chính của Callisto nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý tự tài trợ.

inglêsvietnamita
mainchính
goalmục tiêu
researchnghiên cứu
implementationtriển khai
ecosystemhệ sinh thái
environmentmôi trường
ofcủa
developmentphát triển

EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:

VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển thể truy cập với trọng tâm chính phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:

inglêsvietnamita
platformnền tảng
offerscung cấp
accessibletruy cập
developmentphát triển
environmentmôi trường
primarychính
functionalitychức năng
ofcủa
includesbao gồm
corecốt

EN Nebulas Blockchain Runtime Environment (NBRE) lets people instantly upgrade the core protocols.

VI 2.Môi trường thực thi Blockchain Nebulas (NBRE) Các giao thức cốt lõi thể nâng cấp ngay lập tức.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
instantlyngay lập tức
upgradenâng cấp
protocolsgiao thức
thetrường
corecốt

EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.

VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.

inglêsvietnamita
jointham gia
ourcủa chúng ta
environmentmôi trường
thetrường
reducegiảm

EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment

VI Tôi lớn lên trong những năm 70, cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường

inglêsvietnamita
veryrất
environmentmôi trường
thetrường
introng
uplên

EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us

VI bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN How we’re damaging the environment

VI Cách chúng ta đang phá hủy môi trường

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
thetrường

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người họ sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến môi trường.

inglêsvietnamita
groupsnhóm
peoplengười
environmentmôi trường
notkhông
individualcá nhân
theynhững
havebạn

EN You’re trying to control the environment inside

VI Bạn cố gắng kiểm soát môi trường bên trong

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
environmentmôi trường
thetrường
insidetrong

EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.

VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.

inglêsvietnamita
jointham gia
environmentmôi trường
wayscách
lowergiảm
yourbạn
andcủa

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

inglêsvietnamita
choiceschọn
dayngày
environmentmôi trường
needcần
yourbạn
andcủa
everyvới
lifesống

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
introng
environmentmôi trường
resourcestài nguyên
filetệp
systemhệ thống
viewxem
eachmỗi
ownriêng
runschạy
andcác

EN However, AWS Lambda will publish curated base images for all supported runtimes that are based on the Lambda managed environment

VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
awsaws
lambdalambda
imageshình ảnh
allcác
baseddựa trên
ontrên
environmentmôi trường

EN You can use the emulator to test if your function code is compatible with the Lambda environment, runs successfully, and provides the expected output

VI Bạn thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công cung cấp đầu ra mong đợi hay không

inglêsvietnamita
functionhàm
compatibletương thích
lambdalambda
environmentmôi trường
providescung cấp
testthử
usesử dụng
thetrường
runschạy
yourcủa bạn
youbạn
tođầu
andcủa
withvới
ifkhông

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng tính đồng thời cho môi trường họ chọn

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
securitybảo mật
concurrencytính đồng thời
chosenchọn
environmentmôi trường
alltất cả các
customerskhách hàng
andcác
forcho

EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test

VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra

inglêsvietnamita
morehơn
modernhiện đại
deploytriển khai
environmentmôi trường
testkiểm tra
youbạn
needcần
whilekhi

EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.

VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.

inglêsvietnamita
enablecho phép
lifecyclevòng đời
integratetích hợp
morehơn
lambdalambda
environmentmôi trường
yourbạn
and

Mostrando 50 de 50 traduções