EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
or | hoặc |
EN Mockery of people who self-harm or who have attempted or died by suicide
VI Chế giễu những người tự hành xác hoặc những người đã cố hoặc chết vì tự tử
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
people | người |
of | những |
EN Suicide pacts, challenges and hoaxes
VI Trò lừa bịp, thử thách và kế hoạch tự sát tập thể
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thử thách |
EN The game encourages you to create many unique and new styles
VI Trò chơi khuyến khích bạn tạo ra nhiều phong cách độc đáo và mới lạ
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
you | bạn |
create | tạo |
many | nhiều |
game | chơi |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.
VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
Mostrando 6 de 6 traduções