EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
"living environment" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
living | các có một sống và ở |
environment | môi trường |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN With the Environment | EDION home appliances and living
VI Bảo vệ môi trường | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
EN With the Environment | EDION home appliances and living
VI Bảo vệ môi trường | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment
VI Môi trường AWS là một môi trường ảo hóa, nhiều đối tượng thuê
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
allows | cho phép |
security | bảo mật |
in | trong |
high | cao |
of | của |
you | bạn |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...
VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda và Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
create | và |
environment | môi trường |
EN Living in long-term care and are 18-64, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và ở độ tuổi 18-64, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
or | hoặc |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
VI Guillermo Ulysses là một người biên tập phim, một ông bố toàn thời gian và một anh hùng năng lượng sống ở vùng Whittier, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
california | california |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Five bedrooms and living/dining pavilions with lofty views of Vinh Hy Bay
VI Năm phòng ngủ và phòng khách/phòng ăn hướng ra Vịnh Vĩnh Hy kỳ vĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Company information | EDION Home Appliances and Living
VI Thông tin doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Services | EDION home appliances and living
VI Dịch vụ | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN " Reassuring Feelings " Service | EDION Home Appliances and Living
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng " | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Energy Management System Business | EDION Home Appliances and Living
VI Kinh doanh hệ thống quản lý năng lượng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living
VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN CSR | EDION Consumer Electronics and Living
VI CSR | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
EN With Our Customers | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng khách hàng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN With Our Business Partners | EDION home appliances and living
VI Đồng hành cùng các đối tác kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | các |
EN With Communities | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN With Our Employees | Home Appliances and Living EDION
VI Đồng hành cùng nhân viên của chúng tôi | Thiết bị gia dụng và EDION sống
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
living | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN Business Risks | EDION Consumer Electronics and Living
VI Rủi ro kinh doanh | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
risks | rủi ro |
EN Corporate Governance | Consumer Electronics and Living EDION
VI Quản trị doanh nghiệp | Điện tử tiêu dùng và EDION sống
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
living | sống |
EN Disclosure Policy | EDION Consumer Electronics and Living
VI Chính sách công bố | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
EN IR Policy | EDION Consumer Electronics and Living
VI Chính sách IR | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
EN IR Library | EDION Home Appliances and Living
VI Thư viện IR | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Shareholder Returns | EDION Home Appliances and Living
VI Trả lại cổ đông | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN IR News | EDION Consumer Electronics and Living
VI IR News | EDION Điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
EN EDION Home Appliances and Living
VI Tin tức | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Notice of New Coronavirus Infection (July) | Consumer Electronics and Living EDION
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 7) | Điện tử gia dụng và Đời sống EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
living | sống |
EN Notice of New Coronavirus Infected (August) | Home Appliances and Living EDION
VI Thông báo về nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 8) | Thiết bị gia dụng và Cuộc sống EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
august | tháng |
living | sống |
EN Company Profile | EDION Home Appliances and Living
VI Hồ sơ công ty | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
Mostrando 50 de 50 traduções