Traduzir "computing environment" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "computing environment" de inglês para vietnamita

Traduções de computing environment

"computing environment" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

computing cho
environment môi trường

Tradução de inglês para vietnamita de computing environment

inglês
vietnamita

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany

VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) là một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây” ở Đức

EN AWS is vigilant about your privacy, and we provide the most flexible and secure cloud computing environment available today

VI AWS luôn thận trọng đối với vấn đề quyền riêng tư của bạn, đồng thời chúng tôi cung cấp môi trường điện toán đám mây linh hoạt bảo mật nhất hiện nay

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
environment môi trường
available quyền
aws aws
we chúng tôi
provide cung cấp
the trường
your của bạn
privacy bảo mật
cloud mây
and của

EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment

VI Môi trường AWS là một môi trường ảo hóa, nhiều đối tượng thuê

inglês vietnamita
aws aws
environment môi trường

EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation

VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao

inglês vietnamita
aws aws
environment môi trường
allows cho phép
security bảo mật
in trong
high cao
of của
you bạn

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglês vietnamita
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...

VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...

inglês vietnamita
way cách
create
environment môi trường

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường có mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglês vietnamita
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò sức mạnh tính toán như nhau

inglês vietnamita
world thế giới
power sức mạnh
in trên
and như
the các
different khác nhau

EN Convert your file from eXperimental Computing Facility to Portable Network Graphics with this XCF to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ eXperimental Computing Facility sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi XCF sang PNG.

inglês vietnamita
file file
png png
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN Q: What is serverless computing?

VI Câu hỏi: Điện toán serverless là gì?

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

inglês vietnamita
without không
run chạy
you bạn

EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS

VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm

inglês vietnamita
on trên
aws aws
but nhưng
your bạn
runs chạy
all các

EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.

VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
at hay
run chạy
core cốt
lets cho phép
you bạn

EN Learn more about High Performance Computing (HPC)

VI Tìm hiểu thêm về Điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglês vietnamita
learn hiểu
more thêm
high cao

EN Cloud Computing Compliance Controls Catalog (C5)

VI Danh mục các biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5)

inglês vietnamita
cloud mây
controls kiểm soát

EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines

VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss

EN Accelerate machine learning and high performance computing applications with powerful GPUs

VI Tăng tốc độ machine learning các ứng dụng điện toán hiệu năng cao với GPU mạnh mẽ

inglês vietnamita
high cao
applications các ứng dụng
gpus gpu
and các

EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications

VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning các ứng dụng điện toán hiệu năng cao

inglês vietnamita
high cao
applications các ứng dụng
per mỗi
instances cho
these này
and các

EN Flexible, powerful, high performance computing

VI Điện toán hiệu năng cao đầy mạnh mẽ, linh động

inglês vietnamita
high cao

EN Amazon EC2 P3 instances & high performance computing

VI Phiên bản Amazon EC2 P3 điện toán hiệu năng cao

inglês vietnamita
amazon amazon
high cao

EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems

VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này

inglês vietnamita
high cao
complex phức tạp
these này
and các

EN New faster, more powerful and larger instance size optimized for distributed machine learning and high performance computing

VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán điện toán hiệu năng cao

inglês vietnamita
new mới
size kích thước
optimized tối ưu hóa
faster nhanh hơn
more hơn
high cao

EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them

VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây là bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng

inglês vietnamita
cloud mây
provisioning cung cấp
or hoặc
resources tài nguyên
of của
many nhiều
you bạn
need cần
them chúng

EN About High Performance Computing (HPC)

VI Giới thiệu về Điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglês vietnamita
high cao

EN High Performance Computing (HPC) | AWS

VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) | AWS

inglês vietnamita
high cao
aws aws

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

inglês vietnamita
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN AWS high performance computing services

VI Các dịch vụ điện toán hiệu năng cao trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
high cao

EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.

VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.

inglês vietnamita
features tính năng
of của
aws aws
across trên
thousands nghìn
all các

EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources

VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn

inglês vietnamita
unlimited không giới hạn
resources tài nguyên
access truy cập

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglês vietnamita
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.

inglês vietnamita
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không

EN AWS High Performance Computing Competency Partners

VI Đối tác năng lực điện toán hiệu năng cao của AWS

inglês vietnamita
aws aws
high cao

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường có mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglês vietnamita
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò sức mạnh tính toán như nhau

inglês vietnamita
world thế giới
power sức mạnh
in trên
and như
the các
different khác nhau

EN What is EUC (End User Computing)?

VI EUC (Điện toán dành cho người dùng cuối) là gì?

inglês vietnamita
user dùng

EN Free end user computing services

VI Dịch vụ điện toán dành cho người dùng cuối miễn phí

inglês vietnamita
user dùng

EN Serverless Computing - AWS Lambda Features - Amazon Web Services

VI Điện toán phi máy chủ - Tính năng của AWS Lambda - Amazon Web Services

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
features tính năng
amazon amazon
web web

EN Q: What is serverless computing?

VI Câu hỏi: Điện toán serverless là gì?

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

inglês vietnamita
without không
run chạy
you bạn

EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS

VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm

inglês vietnamita
on trên
aws aws
but nhưng
your bạn
runs chạy
all các

EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.

VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
at hay
run chạy
core cốt
lets cho phép
you bạn

EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS

VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS

inglês vietnamita
architectures kiến trúc
sql sql
aws aws
high cao
on trên
cloud mây
websites trang web

EN Instances, containers, and serverless computing

VI Phiên bản, bộ chứa điện toán phi máy chủ

EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.

VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.

inglês vietnamita
aws aws
and với
offers cung cấp
capacity công suất

EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments

VI Thiết bị lưu trữ điện toán biên vật lý cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi

inglês vietnamita
environments môi trường
storage lưu
or hoặc
for cho

EN Manage Dynamic Cloud Computing Services with Elastic IP Addresses

VI Quản lý dịch vụ điện toán đám mây linh động với địa chỉ Địa chỉ IP Động

inglês vietnamita
cloud mây
ip ip

EN Elastic IP addresses are static IP addresses designed for dynamic cloud computing

VI Địa chỉ IP Động là các địa chỉ IP tĩnh được thiết kế cho điện toán đám mây

inglês vietnamita
ip ip
cloud mây

Mostrando 50 de 50 traduções