Traduzir "innovation" para vietnamita

Mostrando 36 de 36 traduções da frase "innovation" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de innovation

inglês
vietnamita

EN Platinum Sponsor Keynote: Innovation Accelerated

VI Phát biểu của nhà tài trợ Bạch kim: Tăng tốc độ đổi mới sáng tạo

EN Science, innovation and environment

VI Khoa học, đổi mới và môi trường

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
andđổi
sciencekhoa học

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglêsvietnamita
growthtăng
introng
andvới
canadiancanada
employmentviệc làm

EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.

VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.

EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure

VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn

inglêsvietnamita
fastnhanh
networkingmạng
andvới
unlimitedkhông giới hạn
infrastructurecơ sở hạ tầng

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
frenchpháp
andđổi
sciencekhoa học
learnhọc

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

inglêsvietnamita
rapidnhanh
deploymenttriển khai
meanscó nghĩa
experiencekinh nghiệm
powersức mạnh
internetinternet
be
peoplengười
workinglàm việc
rightđúng
withvới

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
everymỗi
needsnhu cầu
makingcho
partphần
businesskinh doanh
modelmô hình
ofcủa
clientkhách
ourchúng tôi

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

inglêsvietnamita
introng
personsngười
aseanasean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

inglêsvietnamita
novembertháng
introng
personsngười
aseanasean
todayhôm nay

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

inglêsvietnamita
attại
introng
personsngười
aseanasean
ofcủa

EN Traditional financial services can barely keep up with all this innovation

VI Các dịch vụ tài chính truyền thống hầu như khó có thể bắt kịp tất cả đổi mới này

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
financialtài chính
thisnày
allcác
withđổi

EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme

VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.

inglêsvietnamita
programmechương trình
yourcủa bạn
withbằng
thecủa

EN Innovation Director, EIT InnoEnergy

VI Giám đốc đổi mới, EIT InnoEnergy

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới

inglêsvietnamita
growthtăng
introng
andvới
canadiancanada
employmentviệc làm

EN S&P Global Ratings Uses AWS to Speed Application Migration, Drive Innovation

VI S&P Global Ratings sử dụng AWS để tăng tốc độ di chuyển ứng dụng, thúc đẩy sự đổi mới

inglêsvietnamita
awsaws
usessử dụng

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglêsvietnamita
newmới
cloudmây
datadữ liệu
centertrung tâm
savingstiết kiệm
anddịch
platformnền tảng
servicegiúp

EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure

VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn

inglêsvietnamita
fastnhanh
networkingmạng
andvới
unlimitedkhông giới hạn
infrastructurecơ sở hạ tầng

EN Your trusted partner in iOS 14.5+ innovation

VI Đối tác đáng tin cậy trên hành trình đổi mới iOS 14.5+

inglêsvietnamita
trustedtin cậy
iosios
yourđổi
intrên

EN We were shaped by innovation and social commitment from the start

VI Chúng tôi được định hình theo sự đổi mới và cam kết xã hội ngay từ đầu

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN At the same time, you need hard real-time capability – and this is something 5G innovation can now provide.

VI Đồng thời, cần có khả năng phản ứng thời gian thực nhanh chóng – và đây là điều mà 5G có thể cung cấp.

EN Science, innovation and environment

VI Khoa học, đổi mới và môi trường

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
andđổi
sciencekhoa học

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
frenchpháp
andđổi
sciencekhoa học
learnhọc

EN 16 October - VinFast selects Siemens’ innovation platform to create a connected digital enterprise

VI 16 tháng 10 - Vinfast lựa chọn nền tảng sáng tạo từ Siemens để tạo ra một doanh nghiệp số hoàn chỉnh

inglêsvietnamita
octobertháng
platformnền tảng
enterprisedoanh nghiệp
createtạo

EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

inglêsvietnamita
asiathái bình dương
intrên

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglêsvietnamita
growthtăng
introng
andvới
canadiancanada
employmentviệc làm

EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation

VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn

inglêsvietnamita
andcác
worklàm

EN Connecting care, collaboration, and medical innovation

VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế

EN Talent and innovation have many faces. We work hard to develop and empower an inclusive culture that unleashes what’s possible in every person we hire.

VI Tài năng và sự đổi mới có nhiều mặt. Chúng tôi cố gắng để phát triển và thúc đẩy nền văn hóa hòa nhập giúp mỗi nhân viên phát huy hết tiềm lực của mình.

inglêsvietnamita
manynhiều
developphát triển
culturevăn hóa
wechúng tôi

EN Tiong Liong pursues innovation and sustainability

VI Tiong Liong theo đuổi sự đổi mới và bền vững

inglêsvietnamita
andđổi

EN The Innovation Center focuses on design and development of sustainable, innovative, and high-performance textiles.

VI Trung tâm Đổi mới tập trung vào thiết kế và phát triển hàng dệt may bền vững, sáng tạo và hiệu suất cao.

inglêsvietnamita
centertrung tâm
designtạo
and
developmentphát triển
sustainablebền vững
innovativesáng tạo
highcao

EN Tiong Liong complies the spirit "Sustainability, Innovation, Performance" to innovate and develop textile and materials with functionality yet sustainability to the market.

VI Tiong Liong tuân thủ tinh thần "Bền vững, Đổi mới, Hiệu suất" để đổi mới và phát triển hàng dệt may và vật liệu có chức năng nhưng vẫn bền vững cho thị trường.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
functionalitychức năng
marketthị trường
andthị
thetrường
developphát triển

EN They are all about self-expression and taking charge of innovation.

VI Tất cả họ đều muốn thể hiện bản thân và chịu trách nhiệm về sự đổi mới.

inglêsvietnamita
aremới
andđổi

EN The Maine Clean Energy Innovation Challenge

VI Thách thức đổi mới năng lượng sạch ở Maine

EN Investing in innovation for a prosperous Maine

VI Đầu tư vào đổi mới vì một Maine thịnh vượng

EN MTI offers grants, loans, equity investments, and services to support Maine’s innovation economy

VI MTI cung cấp các khoản tài trợ, cho vay, đầu tư cổ phần và dịch vụ để hỗ trợ nền kinh tế đổi mới của Maine

Mostrando 36 de 36 traduções