EN Platinum Sponsor Keynote: Innovation Accelerated
EN Platinum Sponsor Keynote: Innovation Accelerated
VI Phát biểu của nhà tài trợ Bạch kim: Tăng tốc độ đổi mới sáng tạo
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.
VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.
EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
networking | mạng |
and | với |
unlimited | không giới hạn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
needs | nhu cầu |
making | cho |
part | phần |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
of | của |
client | khách |
our | chúng tôi |
EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN
VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
today | hôm nay |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
of | của |
EN Traditional financial services can barely keep up with all this innovation
VI Các dịch vụ tài chính truyền thống hầu như khó có thể bắt kịp tất cả đổi mới này
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
financial | tài chính |
this | này |
all | các |
with | đổi |
EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme
VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
your | của bạn |
with | bằng |
the | của |
EN Innovation Director, EIT InnoEnergy
VI Giám đốc đổi mới, EIT InnoEnergy
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN S&P Global Ratings Uses AWS to Speed Application Migration, Drive Innovation
VI S&P Global Ratings sử dụng AWS để tăng tốc độ di chuyển ứng dụng, thúc đẩy sự đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
savings | tiết kiệm |
and | dịch |
platform | nền tảng |
service | giúp |
EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
networking | mạng |
and | với |
unlimited | không giới hạn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Your trusted partner in iOS 14.5+ innovation
VI Đối tác đáng tin cậy trên hành trình đổi mới iOS 14.5+
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
ios | ios |
your | đổi |
in | trên |
EN We were shaped by innovation and social commitment from the start
VI Chúng tôi được định hình theo sự đổi mới và cam kết xã hội ngay từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN At the same time, you need hard real-time capability – and this is something 5G innovation can now provide.
VI Đồng thời, cần có khả năng phản ứng thời gian thực nhanh chóng – và đây là điều mà 5G có thể cung cấp.
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN 16 October - VinFast selects Siemens’ innovation platform to create a connected digital enterprise
VI 16 tháng 10 - Vinfast lựa chọn nền tảng sáng tạo từ Siemens để tạo ra một doanh nghiệp số hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
platform | nền tảng |
enterprise | doanh nghiệp |
create | tạo |
EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trên |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation
VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
work | làm |
EN Connecting care, collaboration, and medical innovation
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
EN Talent and innovation have many faces. We work hard to develop and empower an inclusive culture that unleashes what’s possible in every person we hire.
VI Tài năng và sự đổi mới có nhiều mặt. Chúng tôi cố gắng để phát triển và thúc đẩy nền văn hóa hòa nhập giúp mỗi nhân viên phát huy hết tiềm lực của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
develop | phát triển |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
EN Tiong Liong pursues innovation and sustainability
VI Tiong Liong theo đuổi sự đổi mới và bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đổi |
EN The Innovation Center focuses on design and development of sustainable, innovative, and high-performance textiles.
VI Trung tâm Đổi mới tập trung vào thiết kế và phát triển hàng dệt may bền vững, sáng tạo và hiệu suất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
design | tạo |
and | và |
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
innovative | sáng tạo |
high | cao |
EN Tiong Liong complies the spirit "Sustainability, Innovation, Performance" to innovate and develop textile and materials with functionality yet sustainability to the market.
VI Tiong Liong tuân thủ tinh thần "Bền vững, Đổi mới, Hiệu suất" để đổi mới và phát triển hàng dệt may và vật liệu có chức năng nhưng vẫn bền vững cho thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
functionality | chức năng |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
develop | phát triển |
EN They are all about self-expression and taking charge of innovation.
VI Tất cả họ đều muốn thể hiện bản thân và chịu trách nhiệm về sự đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | mới |
and | đổi |
EN The Maine Clean Energy Innovation Challenge
VI Thách thức đổi mới năng lượng sạch ở Maine
EN Investing in innovation for a prosperous Maine
VI Đầu tư vào đổi mới vì một Maine thịnh vượng
EN MTI offers grants, loans, equity investments, and services to support Maine’s innovation economy
VI MTI cung cấp các khoản tài trợ, cho vay, đầu tư cổ phần và dịch vụ để hỗ trợ nền kinh tế đổi mới của Maine
Mostrando 36 de 36 traduções