EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
"visual art" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
visual | bạn các |
art | nghệ thuật |
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director
VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
environments | môi trường |
related | liên quan đến |
develop | phát triển |
of | của |
EN œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [a work of art - to contemplate a work of art]
VI œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [tác phẩm - chiêm ngưỡng một tác phẩm]
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN All information of the file is collected by Simple Gallery Pro and set up on the screen so that you have a visual view
VI Mọi thông tin của tập tin đều được Simple Gallery Pro thu thập và thiết lập trên màn hình để bạn có một cái nhin trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
file | tập tin |
set | thiết lập |
on | trên |
screen | màn hình |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN The sound is even more convincing than the visual
VI Đường tiếng còn thuyết phục hơn cả đường hình
EN The visual designs in the game are excellently shown on the 3D platform
VI Các thiết kế hình ảnh trong trò chơi được thể hiện một cách xuất sắc trên nền tảng 3D
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
platform | nền tảng |
game | chơi |
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game
VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
are | được |
with | với |
EN Work closely with clients and establish visual language for internal teams
VI Làm việc chặt chẽ với khách hàng và tạo lập ngôn ngữ hình ảnh cho team nội bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
work | làm |
clients | khách |
EN Direct Internal teams towards the visual goals
VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Fabricated or meaningfully manipulated visual or audio content that erodes trust or causes harm
VI Nội dung hình ảnh hoặc âm thanh được thao túng hoặc xử lý một cách có chủ ý làm suy giảm lòng tin hoặc gây hại
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Bring your optimal customer journey to life with a visual marketing automation creator that grows with your needs.
VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customer | khách |
EN Get actionable results with A/B tests and visual analytics
VI Nhận những kết quả hữu ích với kiểm tra A/B và phân tích trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
analytics | phân tích |
a | những |
with | với |
EN Build your ideal customer journey in just a few clicks using a visual drag-and-drop automation builder.
VI Xây dựng hành trình khách hàng lý tưởng với vài cú click bằng công cụ kéo và thả trực quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
your | và |
and | bằng |
in | với |
customer | khách hàng |
EN The tool usually features a visual, intuitive interface where users can simply drag and drop elements, such as images, text, and buttons, to create their desired email design
VI Công cụ này thường có giao diện trực quan, dễ sử dụng với khả năng kéo và thả các thành phần như hình ảnh, văn bản và nút để tạo thiết kế email như mong muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
can | muốn |
create | tạo |
the | này |
images | hình ảnh |
and | như |
to | phần |
EN The visual interface can also make it easier to see and edit the design of an email.
VI Giao diện trực quan cũng giúp bạn xem và chỉnh sửa thiết kế email dễ dàng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
easier | dễ dàng |
edit | chỉnh sửa |
also | cũng |
see | bạn |
EN What is a conversion funnel? A conversion funnel is a visual representation of the steps that a customer takes to complete a desired action, such as making a purchase or filling out a contact form
VI Phễu chuyển đổi là gì? Phễu chuyển đổi là biểu đồ hình ảnh mô tả các bước mà khách hàng thực hiện để hoàn thành một hành động mong muốn, như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
complete | hoàn thành |
making | và |
purchase | mua |
or | hoặc |
form | mẫu |
such | các |
steps | bước |
customer | khách |
EN Marketing Automation Builder - Visual Workflows | GetResponse
VI Phần mềm Tự động hóa Tiếp thị | Quy trình làm việc Tự động hóa - GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
workflows | quy trình |
EN Describe your business and visual preferences to get personalized website templates or create your custom design from scratch.
VI Mô tả doanh nghiệp và các lựa chọn trực quan để có mẫu trang web cá nhân hóa hoặc tạo thiết kế tùy chỉnh từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
templates | mẫu |
or | hoặc |
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
to | đầu |
EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
easier | dễ dàng |
is | là |
fastest | nhanh nhất |
a | làm |
the | cho |
EN See your collectibles. Art & NFTs in one place
VI Bạn không muốn thông tin cá nhân của bạn bị thu thập.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
see | bạn |
one | của |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN Giulio Cappellini, art director of Poltrona Frau Group and iconic trendsetter
VI GIULIO CAPPELLINI, GIÁM ĐỐC NGHỆ THUẬT CỦA POLTRONA FRAU GROUP VÀ ICON TRENDSETTER
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN The Art of Asking Open-Ended Questions
VI Nghệ thuật đặt câu hỏi mở
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN Snapseed, PicsArt, VSCO or Adobe Lightroom will add art to your photos
VI Snapseed, PicsArt, VSCO hay Adobe Lightroom sẽ mang lại sự nghệ thuật cho bức ảnh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
photos | ảnh |
your | của bạn |
EN It will be great happiness for any driving art enthusiast.
VI Chỉ riêng việc được trải nghiệm nhiều thứ cùng một lúc thế này đã là một niềm hạnh phúc lớn với bất kỳ người đam mê nghệ thuật lái xe nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
art | nghệ thuật |
any | với |
EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.
VI Biết đâu ai đó có cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.
VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
at | tại |
Mostrando 50 de 50 traduções