EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN Stepping into the graciously appointed bedroom and living space unveils incomparable city and river views that captivate.
VI Phòng ngủ và phòng khách được thiết kế vô cùng hài hòa để có thể chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của thành phố và sông Sài Gòn từ tầng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN 64 m² or 689 ft² elegantly appointed with timeless décor
VI Diện tích 64 m² được thiết kế trang nhã
EN The ITSC was formed in 1990, under the purview of the Singapore Standards Council appointed by SPRING Singapore
VI ITSC được thành lập vào năm 1990 dưới sự giám sát của Hội đồng Tiêu chuẩn Singapore do SPRING Singapore chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
singapore | singapore |
under | dưới |
standards | chuẩn |
EN 64 m² or 689 ft² elegantly appointed with timeless décor
VI Diện tích 64 m² được thiết kế trang nhã
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living in long-term care and are 18-64, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và ở độ tuổi 18-64, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
or | hoặc |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
VI Guillermo Ulysses là một người biên tập phim, một ông bố toàn thời gian và một anh hùng năng lượng sống ở vùng Whittier, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
california | california |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Five bedrooms and living/dining pavilions with lofty views of Vinh Hy Bay
VI Năm phòng ngủ và phòng khách/phòng ăn hướng ra Vịnh Vĩnh Hy kỳ vĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Company information | EDION Home Appliances and Living
VI Thông tin doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Services | EDION home appliances and living
VI Dịch vụ | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN " Reassuring Feelings " Service | EDION Home Appliances and Living
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng " | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Energy Management System Business | EDION Home Appliances and Living
VI Kinh doanh hệ thống quản lý năng lượng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living
VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN CSR | EDION Consumer Electronics and Living
VI CSR | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
EN With Our Customers | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng khách hàng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN With Our Business Partners | EDION home appliances and living
VI Đồng hành cùng các đối tác kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | các |
EN With Communities | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN With Our Employees | Home Appliances and Living EDION
VI Đồng hành cùng nhân viên của chúng tôi | Thiết bị gia dụng và EDION sống
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
living | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
EN With the Environment | EDION home appliances and living
VI Bảo vệ môi trường | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções