EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game
"consistent with defined" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
consistent | và |
EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game
VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
are | được |
with | với |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation
VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
with | với |
a | của |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Python developers.
VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Python.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
libraries | thư viện |
developers | nhà phát triển |
providing | cung cấp |
and | các |
EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Java developers.
VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Java.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
libraries | thư viện |
java | java |
developers | nhà phát triển |
providing | cung cấp |
and | các |
EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.
VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
applications | các ứng dụng |
without | không |
changing | thay đổi |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
your | bạn |
EN Run AWS infrastructure and services on premises for a truly consistent hybrid experience
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
run | chạy |
and | các |
EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment
VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán và trơn tru
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
organizations | tổ chức |
optimize | tối ưu hóa |
environment | môi trường |
costs | phí |
aws | aws |
the | trường |
and | các |
EN You can use VMware’s management and policy tools across on-premises and VMware Cloud on AWS, so you have a unified and operationally consistent experience
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ chính sách và quản lý của VMware trên cả môi trường tại chỗ và VMware Cloud on AWS để có được trải nghiệm vận hành nhất quán và thống nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
vmware | vmware |
use | sử dụng |
on | trên |
aws | aws |
you | bạn |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN This standard provides the European automotive industry a consistent, standardized approach to information security systems.
VI Tiêu chuẩn này cung cấp cho ngành công nghiệp ô tô châu Âu một cách tiếp cận tiêu chuẩn, nhất quán đến các hệ thống bảo mật thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
provides | cung cấp |
information | thông tin |
security | bảo mật |
systems | hệ thống |
industry | công nghiệp |
EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data
VI Những biện pháp kỹ thuật và tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL và Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
aws | aws |
technical | kỹ thuật |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
the | này |
with | với |
EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.
VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 và Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
with | với |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN Enforce consistent network security policies across your entire WAN.
VI Thực thi các chính sách bảo mật mạng nhất quán trên toàn bộ mạng WAN của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
across | trên |
your | bạn |
EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites
VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
with | bằng |
to | cho |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN Consistent, safe, intelligent: low-voltage power distribution and electrical installation technology
VI Ổn định, an toàn, thông minh: phân phối điện áp thấp và công nghệ lắp đặt điện
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
intelligent | thông minh |
power | điện |
low | thấp |
EN This is consistent with CDC reporting practices
VI Mức này phù hợp với các yêu cầu báo cáo của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC)
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
with | với |
this | này |
EN Provide a consistent one-touch join experience in rooms of virtually any size or shape.
VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
rooms | phòng |
size | kích thước |
or | hoặc |
EN We’ve pulled big sales off of the back of the website, and consistent reliability has been key
VI Chúng tôi đã bán được nhiều đơn hàng và sự ổn định chính là chìa khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán |
key | chìa |
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
minimum | tối thiểu |
time | thời gian |
case | trường hợp |
the | trường |
in | trong |
are | được |
response | phản hồi |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.
VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 và 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
by | theo |
each | mỗi |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards
VI Sự nhất quán và mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) và FISMA xác định
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
security | bảo mật |
cloud | mây |
national | quốc gia |
solutions | giải pháp |
standards | chuẩn |
EN C5 adds the regulatory defined IT-Security level equivalent to the IT-Grundschutz with the addition of cloud specific controls.
VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
specific | các |
controls | kiểm soát |
EN Support for user-defined replication delay
VI Hỗ trợ trì hoãn sao chép do người dùng quy định
EN Case rate is defined as cumulative COVID-19 cases per 100K population
VI Tỷ lệ ca mắc được định nghĩa là số ca mắc COVID-19 cộng dồn trên 100K người
inglês | vietnamita |
---|---|
per | trên |
population | người |
EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.
VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa là số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.
inglês | vietnamita |
---|---|
per | trên |
EN Independent Contractor Defined | Internal Revenue Service
VI Ðịnh Nghĩa của Thầu Khoán Ðộc Lập | Internal Revenue Service
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN These roles are defined in detail in this Help article
VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
in | trong |
help | giúp |
this | này |
article | bài viết |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
Mostrando 50 de 50 traduções