Traduzir "providing a visual" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "providing a visual" de inglês para vietnamita

Traduções de providing a visual

"providing a visual" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

providing bạn chúng tôi cung cấp cung cấp dịch vụ các các nhà cung cấp dịch vụ họ hỗ trợ
visual bạn các

Tradução de inglês para vietnamita de providing a visual

inglês
vietnamita

EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc

VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v

inglêsvietnamita
generatetạo
detailedchi tiết
reportsbáo cáo
dnsdns
typesloại
domainsmiền
yourcủa bạn
forcho
bytheo
responsephản hồi

EN Structure and visual presentation.

VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản

inglêsvietnamita
and

EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.

VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .

inglêsvietnamita
ifnếu
morethêm
advancednâng cao
featurestính năng
orhoặc
usesử dụng
onlinetrực tuyến
imagehình ảnh
youbạn
needcần
likecác

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
highcao

EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer

VI Bạn thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp

inglêsvietnamita
youbạn
createtạo
lambdalambda
functionhàm
selectingchọn
awsaws
introng
solutiongiải pháp
byqua

EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.

VI Bạn thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionshàm
usesử dụng
deploytriển khai
youbạn
introng
andcác
tophần

EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...

VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...

EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.

VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.

inglêsvietnamita
alsocũng
ofcủa

EN All information of the file is collected by Simple Gallery Pro and set up on the screen so that you have a visual view

VI Mọi thông tin của tập tin đều được Simple Gallery Pro thu thập và thiết lập trên màn hình để bạn một cái nhin trực quan

inglêsvietnamita
informationthông tin
filetập tin
setthiết lập
ontrên
screenmàn hình
ofcủa
propro
youbạn

EN The sound is even more convincing than the visual

VI Đường tiếng còn thuyết phục hơn cả đường hình

EN The visual designs in the game are excellently shown on the 3D platform

VI Các thiết kế hình ảnh trong trò chơi được thể hiện một cách xuất sắc trên nền tảng 3D

inglêsvietnamita
introng
ontrên
platformnền tảng
gamechơi

EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer

VI Bạn thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp

inglêsvietnamita
youbạn
createtạo
lambdalambda
functionhàm
selectingchọn
awsaws
introng
solutiongiải pháp
byqua

EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.

VI Bạn thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionshàm
usesử dụng
deploytriển khai
youbạn
introng
andcác
tophần

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
highcao

EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game

VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game

inglêsvietnamita
stylephong cách
aređược
withvới

EN Work closely with clients and establish visual language for internal teams

VI Làm việc chặt chẽ với khách hàng và tạo lập ngôn ngữ hình ảnh cho team nội bộ

inglêsvietnamita
andvới
worklàm
clientskhách

EN Direct Internal teams towards the visual goals

VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu

EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.

VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.

inglêsvietnamita
alsocũng
ofcủa

EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...

VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...

EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.

VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
machinemáy
learninghọc
ourchúng tôi
and
youbạn
intovào

EN Structure and visual presentation.

VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản

inglêsvietnamita
and

EN Fabricated or meaningfully manipulated visual or audio content that erodes trust or causes harm

VI Nội dung hình ảnh hoặc âm thanh được thao túng hoặc xử lý một cách chủ ý làm suy giảm lòng tin hoặc gây hại

inglêsvietnamita
orhoặc

EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled

VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật

inglêsvietnamita
notificationthông báo
orhoặc
youbạn
receivenhận

EN Bring your optimal customer journey to life with a visual marketing automation creator that grows with your needs.

VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
yourbạn
customerkhách

EN Get actionable results with A/B tests and visual analytics

VI Nhận những kết quả hữu ích với kiểm tra A/B và phân tích trực quan

inglêsvietnamita
getnhận
analyticsphân tích
anhững
withvới

EN Build your ideal customer journey in just a few clicks using a visual drag-and-drop automation builder.

VI Xây dựng hành trình khách hàng lý tưởng với vài cú click bằng công cụ kéo và thả trực quan.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
your
andbằng
invới
customerkhách hàng

EN The tool usually features a visual, intuitive interface where users can simply drag and drop elements, such as images, text, and buttons, to create their desired email design

VI Công cụ này thường giao diện trực quan, dễ sử dụng với khả năng kéo và thả các thành phần như hình ảnh, văn bản và nút để tạo thiết kế email như mong muốn

inglêsvietnamita
interfacegiao diện
canmuốn
emailemail
createtạo
thenày
imageshình ảnh
andnhư
tophần

EN The visual interface can also make it easier to see and edit the design of an email.

VI Giao diện trực quan cũng giúp bạn xem và chỉnh sửa thiết kế email dễ dàng hơn.

inglêsvietnamita
interfacegiao diện
easierdễ dàng
editchỉnh sửa
emailemail
alsocũng
seebạn

EN What is a conversion funnel? A conversion funnel is a visual representation of the steps that a customer takes to complete a desired action, such as making a purchase or filling out a contact form

VI Phễu chuyển đổi là gì? Phễu chuyển đổi là biểu đồ hình ảnh mô tả các bước mà khách hàng thực hiện để hoàn thành một hành động mong muốn, như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ

inglêsvietnamita
conversionchuyển đổi
completehoàn thành
making
purchasemua
orhoặc
formmẫu
suchcác
stepsbước
customerkhách

EN Marketing Automation Builder - Visual Workflows | GetResponse

VI Phần mềm Tự động hóa Tiếp thị | Quy trình làm việc Tự động hóa - GetResponse

inglêsvietnamita
workflowsquy trình

EN Describe your business and visual preferences to get personalized website templates or create your custom design from scratch.

VI Mô tả doanh nghiệp và các lựa chọn trực quan để mẫu trang web cá nhân hóa hoặc tạo thiết kế tùy chỉnh từ đầu.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
templatesmẫu
orhoặc
createtạo
customtùy chỉnh
tođầu

EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.

VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.

inglêsvietnamita
waycách
easierdễ dàng
is
fastestnhanh nhất
alàm
thecho

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
humanngười
whytại sao
viewslượt xem
weređược
yourchúng tôi
youbạn
morenhiều

EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience

VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước

inglêsvietnamita
ciscocisco
providingcung cấp
solutionsgiải pháp
thegiải
aređang

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

inglêsvietnamita
duringkhi
providingcung cấp
changethay đổi
ourchúng tôi
clientskhách
workplacenơi làm việc
allcác

EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple

VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi

inglêsvietnamita
providingcung cấp
decentralizedphi tập trung
lendingcho vay
marketthị trường
andthị
ontrên
thatbằng
tocho

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

inglêsvietnamita
waycách
providingcung cấp
platformsnền tảng
totiền

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglêsvietnamita
typicallythường
tokensmã thông báo
usersngười dùng
providingcung cấp
powersức mạnh

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
reducegiảm
wayscách
savetiết kiệm
waternước
varietynhiều
withbằng
youbạn
andcác

EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.

VI Thành phố Lancaster, California và Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu và cung cấp cho người dân năng lượng sạch.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
climatekhí hậu
providingcung cấp
energynăng lượng
andthị
changebiến đổi
withvới
thecho

EN Service de remplacement – Providing temporary manpower for the French farmers

VI Service de remplacement – Cung cấp nguồn nhân lực tạm thời cho nông trại Pháp

EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination

VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa

inglêsvietnamita
providingcung cấp
informationthông tin
notkhông

EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination.

VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
informationthông tin
notkhông

EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers

VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng

inglêsvietnamita
purchasedmua
productsản phẩm
continuetiếp tục
providingcung cấp
utilitytiện ích
valuegiá
ifnếu
customerskhách hàng

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business

VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh

inglêsvietnamita
introng
ofcủa
groupnhóm
providingcung cấp
informationthông tin
businesskinh doanh
companiescông ty
necessarycần

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi

inglêsvietnamita
providingcung cấp
informationthông tin
necessarycần thiết
customerskhách hàng
whenkhi
andnhư

EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.

VI Bạn thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
personalcá nhân
informationthông tin
orhoặc
nearestgần
storecửa hàng
youbạn

EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs

VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
providingcung cấp
smartthông minh
datadữ liệu
otherkhác
protocolsgiao thức
apisapi
alltất cả các
typesloại
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções