EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN People with a substance use disorder are at higher risk for severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc chứng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
use | sử dụng |
higher | cao hơn |
with | hơn |
a | những |
EN Learn more about substance use disorder from the National Institute on Drug Abuse.
VI Tìm hiểu thêm về trình trạng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện từ Viện Quốc Gia về Lạm Dụng Chất Gây Nghiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
national | quốc gia |
more | thêm |
EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
or | hoặc |
EN Substance Use Disorders (MAT Clinic)
VI Rối loạn sử dụng chất gây nghiện (Phòng khám MAT)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
EN Recovering from substance use is hard
VI Phục hồi từ việc sử dụng chất là khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
EN Our substance use program provides Medication-Assisted Treatment (MAT) for opioid use and other addictive substances.
VI Chương trình sử dụng chất kích thích của chúng tôi cung cấp Phương pháp Điều trị Hỗ trợ Bằng Thuốc (MAT) đối với việc sử dụng chất dạng thuốc phiện và các chất gây nghiện khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
other | khác |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
for | với |
EN The Behavioral Health Integration team at Jordan Valley provides behavioral medicine, pain management, substance use and outpatient therapy services
VI Nhóm Tích hợp Sức khỏe Hành vi tại Jordan Valley cung cấp các dịch vụ y học hành vi, kiểm soát cơn đau, sử dụng chất kích thích và trị liệu ngoại trú
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
integration | tích hợp |
team | nhóm |
provides | cung cấp |
management | kiểm soát |
use | sử dụng |
at | tại |
the | dịch |
and | các |
EN We support patients struggling with substance use. Jordan Valley offers Medication-Assisted Treatment (
VI Chúng tôi hỗ trợ những bệnh nhân đang vật lộn với việc sử dụng chất gây nghiện. Jordan Valley cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
offers | cung cấp |
use | sử dụng |
EN Treatment Program for Substance Use Disorders | Jordan Valley
VI Chương trình Điều trị Rối loạn Sử dụng Chất gây nghiện | Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
use | sử dụng |
EN You can walk into Jordan Valley Monday through Friday for substance use care and be seen the same day.
VI Bạn có thể đến Jordan Valley từ Thứ Hai đến Thứ Sáu để được chăm sóc về vấn đề sử dụng chất gây nghiện và được khám trong cùng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
be | được |
use | sử dụng |
you | bạn |
for | trong |
the | đến |
EN Substance Use Disorder Services
VI Dịch vụ Rối loạn Sử dụng Chất kích thích
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
EN Talk to others about your substance use.
VI Nói chuyện với người khác về việc sử dụng chất kích thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
use | sử dụng |
your | của bạn |
EN We try to prevent overdoses and manage substance use.
VI Chúng tôi cố gắng ngăn chặn việc sử dụng quá liều và quản lý việc sử dụng chất kích thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
prevent | ngăn chặn |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
EN Substance Use Disorder Providers
VI Nhà cung cấp rối loạn sử dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
providers | nhà cung cấp |
EN All of our Jordan Valley clinics offer substance use services. Find a clinic near you.
VI Tất cả các phòng khám Jordan Valley của chúng tôi đều cung cấp dịch vụ sử dụng chất kích thích. Tìm một phòng khám gần bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
all | tất cả các |
EN There are also federal laws that protect specific types of health information, such as information related to federally funded alcohol and substance abuse treatment.
VI Ngoài ra còn có luật liên bang bảo vệ các loại thông tin sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như thông tin liên quan đến điều trị lạm dụng rượu và chất gây nghiện do liên bang tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
laws | luật |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
specific | các |
types | loại |
and | như |
EN The substance of the relationship, not the label, governs the worker’s status
VI Bản chất của mối quan hệ, chứ không phải tên gọi, chi phối tình trạng của người lao động
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN Become a leading and reputable Website designer in Vietnam, specializing in providing professional Website solutions.
VI Trở thành đơn vị thiết kế Website uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp về Website chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
and | các |
solutions | giải pháp |
a | đầu |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN The Reverie Saigon | Cassina | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Cassina | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN Discover this and our other designer brands at our Times Square showrooms.
VI Khám phá sản phẩm này và các thương hiệu thiết kế khác của chúng tôi tại các phòng trưng bày của Times Square.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
brands | thương hiệu |
at | tại |
this | này |
our | chúng tôi |
EN The Reverie Saigon | Le Porcellane | Designer Hotels in Vietnam
VI The Reverie Saigon | Le Porcellane | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
EN The Reverie Saigon | Rubelli | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Rubelli | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN The Reverie Saigon | Visionnaire | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Visionnaire | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
EN Look the part – our eCommerce templates are designer-made, so you can start off on the right foot.
VI Các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi được thiết kế chuyên nghiệp giúp bạn bắt đầu một cách hoàn hảo.
EN Explore dozens of designer-made templates for a professional eCommerce website or start building from scratch.
VI Khám phá hàng tá các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp cho trang web thương mại điện tử hoặc bắt đầu xây dựng từ con số không.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
professional | chuyên nghiệp |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
or | hoặc |
EN As a web designer it's important to have prompt support since I host my clients websites on Hostinger
VI Là một nhà thiết kế web, được hỗ trợ nhanh chóng cực kỳ quan trọng vì tôi lưu trữ các trang web khách hàng của mình trên Hostinger
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
web | web |
on | trên |
clients | khách |
websites | trang |
its | của |
EN I'm a designer that needs reliable web hosting services
VI Tôi là một nhà thiết kế và tôi cần một dịch vụ web hosting đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
reliable | tin cậy |
web | web |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Get designer templates automatically adjusted to be mobile-friendly and device-optimized.
VI Nhận được các mẫu thiết kế sẵn được tự động điều chỉnh để tương thích với thiết bị di động và tối ưu hóa cho từng thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
get | nhận |
and | các |
EN Paul Knoepfler: The ethical dilemma of designer babies | TED Talk
VI Paul Knoepfler: Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em | TED Talk
EN The ethical dilemma of designer babies
VI Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em
EN In this thought-provoking talk, Knoepfler readies us for the coming designer baby revolution and its very personal, and unforeseeable, consequences.
VI Trong bài diễn thuyết đáng để suy nghĩ này, Knoepfler sửa soạn cho chúng ta trước cuộc cách mạng về trẻ em được thiết kế sẵn và những hậu quả mang tính cá nhân, khó lường trước được.
Mostrando 37 de 37 traduções