Traduzir "causes harm" para vietnamita

Mostrando 19 de 19 traduções da frase "causes harm" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de causes harm

inglês
vietnamita

EN Fabricated or meaningfully manipulated visual or audio content that erodes trust or causes harm

VI Nội dung hình ảnh hoặc âm thanh được thao túng hoặc xử lý một cách có chủ ý làm suy giảm lòng tin hoặc gây hại

inglêsvietnamita
orhoặc

EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.

VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.

inglêsvietnamita
morethêm
datadữ liệu
orhoặc

EN Aside from developing the business aspect of the company, we remain steadfast in our contribution to social causes

VI Bên cạnh việc mở rộng và phát triển hoạt động của mình, chúng tôi luôn nỗ lực hoạt động và đóng góp cho các hoạt động vì cộng đồng

inglêsvietnamita
developingphát triển
ofcủa
wechúng tôi

EN Sometimes your body will stop making insulin, which causes blood sugar levels to rise

VI Đôi khi cơ thể bạn sẽ ngừng sản xuất insulin, khiến lượng đường trong máu tăng lên

inglêsvietnamita
yourbạn
whichkhi

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

inglêsvietnamita
familygia đình
alwaysluôn
manynhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

inglêsvietnamita
familygia đình
alwaysluôn
manynhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

inglêsvietnamita
familygia đình
alwaysluôn
manynhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

inglêsvietnamita
familygia đình
alwaysluôn
manynhiều

EN Customer service brands, non-profit causes, charitable activities, and those in the educational industry use the Caregiver archetype for their brand storytelling.

VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện và những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.

inglêsvietnamita
introng
usesử dụng
thosenhững
customerkhách
brandthương hiệu
andcủa

EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.

VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.

inglêsvietnamita
notkhông
emailemail
ifnếu
usedsử dụng
campaignschiến dịch
checkkiểm tra
softwarephần mềm
suchcác
yourbạn
outcủa
thesenày

EN  practices that risk harm to people or animals, including 

VI  hoạt động có nguy cơ gây hại cho người hoặc động vật, bao gồm 

inglêsvietnamita
peoplengười
orhoặc
includingbao gồm

EN We remove or limit distribution of false or misleading content that may harm Pinners’ or the public’s well-being, safety or trust, including:

VI Chúng tôi xóa hoặc hạn chế phân phối nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm có thể làm tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc niềm tin của cộng đồng, bao gồm:

inglêsvietnamita
wechúng tôi
orhoặc
ofcủa
may
includingbao gồm
safetyan toàn

EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time

VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi có chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian

inglêsvietnamita
informationthông tin
orhoặc
modifiedsửa đổi
changingthay đổi
timethời gian
datengày
asnhư

EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse

VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện

inglêsvietnamita
placenơi
orhoặc

EN Graphic or otherwise triggering imagery or descriptions of self-harm

VI Hình ảnh hoặc nội dung khác kích thích tưởng tượng hoặc mô tả hành động tự sát

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Mockery of people who self-harm or who have attempted or died by suicide

VI Chế giễu những người tự hành xác hoặc những người đã cố hoặc chết vì tự tử

inglêsvietnamita
orhoặc
peoplengười
ofnhững

EN Images of accessories used to self-harm

VI Hình ảnh đồ vật dùng để tự hành xác

inglêsvietnamita
useddùng
imageshình ảnh

EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors  

VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia

inglêsvietnamita
orhoặc
challengesthử thách
ifnếu

EN The Caregiver is caring and generous, always looking to protect others from harm.

VI Người chăm sóc chu đáo và hào phóng, luôn tìm cách bảo vệ người khác khỏi bị tổn hại.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
otherskhác

Mostrando 19 de 19 traduções