Traduzir "reduce noise" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "reduce noise" de inglês para vietnamita

Traduções de reduce noise

"reduce noise" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

reduce giảm

Tradução de inglês para vietnamita de reduce noise

inglês
vietnamita

EN This filter helps you reduce noise and make your photos more realistic and detailed.

VI Bộ lọc này giúp bạn giảm noise và biến những bức ảnh của bạn trở nên chân thực và chi tiết hơn.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
reducegiảm
morehơn
detailedchi tiết
andcủa
yourbạn

EN Experience fewer interruptions with background noise detection and mute suggestion

VI Với chức năng lọc bớt âm thanh môi trường & tắt tiếng, cuộc họp sẽ ít bị gián đoạn hơn

inglêsvietnamita
andvới

EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.

VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.

inglêsvietnamita
mosthầu hết
energynăng lượng
intora
createtạo
ofthường
thenhận

EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.

VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.

inglêsvietnamita
considercân nhắc
highcao
whenkhi

EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise

VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)

inglêsvietnamita
be
youbạn
detailschi tiết

EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.

VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
advancednâng cao
yourcủa bạn
introng
thekhi
whilecác

EN Beyond the noise — 7 reasons it’s safe to run Zoom by Rowan Trollope

VI Đằng sau những ồn ào — 7 lý do dịch vụ của Zoom đảm bảo an toàn bởi Rowan Trollope

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
reducegiảm
ddosddos
ofcủa
yourbạn
and

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglêsvietnamita
reducegiảm
orhoặc
completelyhoàn toàn
providernhà cung cấp
datadữ liệu
customerskhách
websitestrang
theircủa

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
networkmạng
reducegiảm
alsomà còn
providescung cấp
securitybảo mật
notkhông
customerskhách

EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.

VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) và giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
and
reducegiảm
vpnvpn
usersngười dùng

EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.

VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.

inglêsvietnamita
remotexa
reducegiảm
ontrên
vpnvpn
globallytoàn cầu
distributedphân phối
networkmạng
accesstruy cập
and

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19

inglêsvietnamita
savecứu
livessống
reducegiảm

EN Vaccinations reduce the spread of COVID-19.

VI Tiêm vắc-xin làm giảm nguy cơ lây lan COVID-19.

inglêsvietnamita
reducegiảm

EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.

inglêsvietnamita
reducegiảm
enablescho phép
rangenhiều
feesphí giao dịch
differentkhác nhau
ađầu

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglêsvietnamita
reducegiảm
californiacalifornia
ourchúng tôi

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
reducegiảm

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
residentscư dân
businessdoanh nghiệp
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm
californiacalifornia
smallnhỏ
is

EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs

VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát

inglêsvietnamita
helpgiúp
usesử dụng
morehơn
reducegiảm
thesenày
yourbạn

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
reducegiảm
wayscách
savetiết kiệm
waternước
varietynhiều
withbằng
youbạn
andcác

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon

inglêsvietnamita
reducegiảm
ourchúng tôi

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
ifnếu
companycông ty
mainchính
sectionphần
respondtrả lời
wechúng tôi

EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom và giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
ifnếu
companycông ty
respondphản hồi
wechúng tôi
andcác

EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.

VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn và giúp bạn giảm chi phí.

inglêsvietnamita
currenthiện tại
plankế hoạch
helpgiúp
reducegiảm
reviewxem
costsphí
wechúng tôi
yourcủa bạn
andcủa
youbạn

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.

inglêsvietnamita
plankế hoạch
companycông ty
reducegiảm
detailedchi tiết
costsphí
mycủa tôi
wechúng tôi
forcho
andcủa
throughthông qua
isđược

EN With this free online document compression tool, you can reduce the file size of larger PDF documents

VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
compressionnén
reducegiảm
sizekích thước
pdfpdf
filefile
largerlớn
withvới
youbạn
documentstài liệu
thisnày

EN You can easily reduce the video file size using our free, online video compressor

VI Bạn có thể dễ dàng giảm kích thước file video bằng trình nén video trực tuyến miễn phí của chúng tôi

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
reducegiảm
filefile
sizekích thước
onlinetrực tuyến
videovideo
ourchúng tôi
youbạn

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
wantsmuốn
applicationscác ứng dụng
reducegiảm
transactiongiao dịch
flexiblelinh hoạt
costsphí
changingthay đổi
andcác

EN Harnessing Human Power to Reduce Their Energy

VI Khai thác sức mạnh con người để giảm việc sử dụng năng lượng của họ.

inglêsvietnamita
humanngười
energynăng lượng
tocủa
reducegiảm

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglêsvietnamita
reducegiảm
creatingtạo
energynăng lượng
peoplengười
andcủa

EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint

VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra

inglêsvietnamita
intora
electricityđiện
convertchuyển đổi
reducegiảm
tođổi

EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.

VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.

inglêsvietnamita
jointham gia
ourcủa chúng ta
environmentmôi trường
thetrường
reducegiảm

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn

inglêsvietnamita
orhoặc
helpgiúp
reducegiảm
ifnếu
optionchọn
solarmặt trời
yourbạn

EN Insulate and seal ducts to reduce about 30% of a cooling system’s energy consumption.

VI Các ống cách điện và kín giúp giảm khoảng 30% lượng tiêu thụ điện năng của hệ thống làm mát của bạn.

inglêsvietnamita
systemshệ thống
energyđiện
reducegiảm

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglêsvietnamita
reducegiảm
yourbạn
usesử dụng
thesenày
allvới

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglêsvietnamita
selectchọn
starsao
reducegiảm
tođiều
highcao
costsphí
energynăng lượng
monthlyhàng tháng

EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs

VI Chọn bình nước nóng và các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng và giúp giảm chi phí nước và làm nóng nước

inglêsvietnamita
selectchọn
waternước
starsao
helpgiúp
reducegiảm
costsphí
tolàm
andcác

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
componentsphần
introng
providecho
reducegiảm
savetiết kiệm
energynăng lượng
moneytiền
differentkhác
allcác

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

inglêsvietnamita
aroundxung quanh
wayscách
reducegiảm
and
mostcác

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta

inglêsvietnamita
energynăng lượng
starsao
reducegiảm
helpgiúp
choicelựa chọn
productssản phẩm
and
savetiết kiệm
thekhi

EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.

VI Và nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.

inglêsvietnamita
waternước
reducegiảm
energynăng lượng
usesử dụng

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon

inglêsvietnamita
introng
homenhững
wayscách
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Reduce machine learning training time from days to minutes

VI Giảm thời gian đào tạo machine learning từ vài ngày xuống còn vài phút

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
toxuống
minutesphút

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.

inglêsvietnamita
amazonamazon
machinemáy
modelsmô hình
reducegiảm
costsphí
buildxây dựng
fasternhanh hơn
learninghọc
withvới
runchạy
bettertốt hơn
workloadskhối lượng công việc
andcác
morenhiều

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn

inglêsvietnamita
awsaws
helpsgiúp
providingcung cấp
optimizedtối ưu hóa
needcần
costsphí
thegiải
reducegiảm
solutionsgiải pháp
specificcác
tođầu

EN Remove bottlenecks and reduce machine learning training time

VI Hết nghẽn mạng và giảm thời gian đào tạo machine learning

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian

EN The Power of P3: Reduce Machine Learning Training Time from Days to Minutes

VI Sức mạnh của P3: Giảm thời gian đào tạo về Machine Learning từ vài ngày xuống còn vài phút

inglêsvietnamita
powersức mạnh
reducegiảm
timethời gian
minutesphút

EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations

VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
fasternhanh

Mostrando 50 de 50 traduções