EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom và giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Initially, the company will have only one driver and one truck
VI Ban đầu công ty sẽ chỉ có một tài xế và một xe tải
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom và giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Get a Driver GrabExpress will find the nearest available driver for you.
VI Giao hàng chẳng ngại nắng mưa Bất kể điều kiện thời tiết, từ sáng sớm đến đêm khuya, GrabExpress luôn sẵn sàng có mặt!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | điều |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN Get a Driver GrabExpress will find the nearest available driver for you.
VI Giao hàng chẳng ngại nắng mưa Bất kể điều kiện thời tiết, từ sáng sớm đến đêm khuya, GrabExpress luôn sẵn sàng có mặt!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | điều |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN Average truck time on-site of 30 minutes
VI Thời gian xe tải trung bình tại chỗ là 30 phút cho mỗi chuyến xe
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
minutes | phút |
of | cho |
EN Introduce about Truck Simulator : Ultimate
VI Giới thiệu Truck Simulator : Ultimate
EN You will not just drive a regular truck, but much more
VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
regular | thường |
not | không |
EN MOD APK version of Truck Simulator : Ultimate
VI Phiên bản MOD APK của Truck Simulator : Ultimate
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
version | phiên bản |
of | của |
EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate
VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.
VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm và cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
into | trên |
detailed | chi tiết |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Average truck time on-site of 30 minutes
VI Thời gian xe tải trung bình tại chỗ là 30 phút cho mỗi chuyến xe
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
minutes | phút |
of | cho |
EN Latest news and announcements for Grab Driver-partners
VI Cập nhật mọi thông báo mới nhất liên quan đến các Đối tác tài xế Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
latest | mới |
EN Find your nearest driver centre
VI Tìm trung tâm tài xế gần bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
nearest | gần |
centre | trung tâm |
find | tìm |
EN How can your driver know the receiver’s information?
VI Làm sao để tài xế biết được thông tin người nhận hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
the | nhận |
information | thông tin |
know | biết |
EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU và bộ công cụ CUDA được cài sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN Accuracy, skillful and experience are essential elements of a good driver
VI Chính xác, khéo léo và kinh nghiệm là những yếu tố cần có của một tài xế giỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
of | của |
EN About Consumer Driver Merchant Enterprise
VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN In 2020, our driver- and merchant- partners earned $7.1 billion from our platform.(3)
VI Năm 2020, các Đối tác tài xế và Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng đã đạt thu nhập hơn 7,1 tỷ USD từ nền tảng Grab.(3)
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
and | các |
in | hơn |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN In 2020, over 370,000 people signed up to become our driver- and delivery-partners.
VI Hơn 370.000 cá nhân đã đăng ký trở thành Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng của chúng tôi trong năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners
VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
insurance | bảo hiểm |
major | chính |
countries | quốc gia |
offers | cung cấp |
EN In 2020, more than 1.7 million driver-partners completed training programmes facilitated by Grab.
VI Trong năm 2020, hơn 1,7 triệu Đối tác tài xế đã hoàn thành các chương trình đào tạo do Grab tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
completed | hoàn thành |
in | trong |
more | hơn |
EN In 2019, Grab and Microsoft partnered to offer Microsoft’s Digital Literacy certification programme via Grab Academy, Grab’s learning platform for driver- and delivery-partners
VI Trong năm 2019, Grab và Microsoft đã hợp tác để cung cấp chứng chỉ Kiến thức kỹ thuật số của Microsoft thông qua GrabAcademy, nền tảng học tập của Grab dành cho Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
platform | nền tảng |
offer | cấp |
in | trong |
EN As of 2020, over 250,000 unique driver- and delivery-partners have completed one or more topics.
VI Tính đến năm 2020, hơn 250.000 Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng đã hoàn thành một hoặc nhiều nội dung đào tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | tạo |
completed | hoàn thành |
or | hoặc |
more | hơn |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners
VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic và tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người là Đối tác tài xế của Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
long | dài |
programme | chương trình |
of | của |
people | người |
EN At the end of the programme, Grab facilitated industry placement for the driver-partners who completed the course
VI Cuối chương trình, Grab tạo điều kiện thuận lợi để sắp xếp việc làm cho các Đối tác tài xế đã hoàn thành khóa học
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
completed | hoàn thành |
EN Grab also hired former driver-partner, Farhan Ramdan, as a junior software engineer in the company.
VI Grab cũng đã tuyển dụng một trong những cựu Đối tác tài xế, Farhan Ramdan, làm kỹ sư phần mềm của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
software | phần mềm |
in | trong |
company | công ty |
EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.
VI Nếu bạn là Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
centre | trung tâm |
and | bạn |
help | giúp |
are | đang |
EN Being a Grab driver allows you to decide when and how you want to earn. Just switch on your app to be connected to millions of passengers on the Grab platform.
VI Trở thành Đối tác Tài xế của Grab để tự chủ thời gian làm việc. Chỉ cần bật ứng dụng là bạn có thể kết nối với hàng triệu hành khách trên ứng dụng Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
be | là |
want | bạn |
passengers | khách |
on | trên |
EN Certificate of Driver Co-op Membership & Commercial Car Registration Sticker
VI Giấy xác nhận xã viên HTX, phù hiệu xe hợp đồng và tem phản quang
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
EN Yes, currently you can register up to 2 drivers sharing the same car, however they should have seperate driver accounts.
VI Được. Hiện tại 01 xe có thể đăng ký tối đa 02 Tài xế chạy chung xe, tuy nhiên 02 Tài xế này sẽ được tạo 02 tài khoản ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
car | xe |
however | tuy nhiên |
accounts | tài khoản |
the | này |
have | được |
EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned
VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.
VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN No, for 2 wheels services in general and GrabBike service in particular, you can only register 01 driver with 01 bike.
VI Không. Hiện tại với dịch vụ Grab 2 bánh, 01 xe chỉ có thể hoạt động với 01 tài khoản ? tương ứng với 01 Tài xế.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
and | dịch |
EN Code of Conduct:Driver / Delivery Partner
VI Quy tắc Ứng xử:Đối tác Tài xế
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN And of course, the driving skill of a number one driver is an indispensable element on the road to conquer the glory.
VI Và kỹ năng lái xe của một tay đua số một là yếu tố không thể thiếu trên con đường chinh phục đỉnh vinh quang.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
of | của |
EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver
VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
you | bạn |
ability | khả năng |
of | của |
game | chơi |
EN Latest news and announcements for Grab Driver-partners
VI Cập nhật mọi thông báo mới nhất liên quan đến các Đối tác tài xế Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
latest | mới |
EN Find your nearest driver centre
VI Tìm trung tâm tài xế gần bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
nearest | gần |
centre | trung tâm |
find | tìm |
Mostrando 50 de 50 traduções