EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.
VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
reduce | giảm |
and | các |
EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
asia | thái bình dương |
world | thế giới |
EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution
VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
goal | mục tiêu |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity
VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity
VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | giảm |
and | và |
EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trên |
EN The necessary goal? Zero carbon emissions globally by 2050.
VI Mục tiêu thiết yếu? Những vụ nổ cac-bon toàn cầu vào năm 2050..
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
globally | toàn cầu |
the | những |
by | vào |
EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030
VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
california | california |
our | chúng tôi |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
our | chúng tôi |
EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint
VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra
inglês | vietnamita |
---|---|
into | ra |
electricity | điện |
convert | chuyển đổi |
reduce | giảm |
to | đổi |
EN The atmosphere acts like a greenhouse, which is why these emissions are called greenhouse gases.
VI Khí quyển đóng vai trò giống như một loại khí nhà kính và đây là lý do tại sao những loại khí này lại có tên là khí nhà kính.
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
these | này |
like | những |
EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.
VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
EN Our solar-as-a-service is for businesses in emerging markets who want to keep growing, without higher energy bills or CO2 emissions.
VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
growing | phát triển |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
businesses | doanh nghiệp |
our | chúng tôi |
emerging | các |
higher | cao hơn |
or | hoặc |
EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy
VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
reducing | giảm |
and | thị |
the | trường |
companies | công ty |
emerging | các |
by | đầu |
EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions
VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng và giảm CO 2 khí thải
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
reducing | giảm |
fully | đầy |
costs | phí |
clients | khách hàng |
and | của |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets
VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.
VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít và các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
has | là |
in | trong |
increased | tăng |
and | các |
other | khác |
EN When fossil fuels are burned, carbon dioxide, methane and other greenhouse gases are released into the air
VI Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra khí các-bon-đi-ô-xít, khí mê-tan và các loại khí nhà kính khác vào không khí
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | và |
the | không |
EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.
VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | các |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
more | nhiều |
EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint
VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
understand | hiểu |
are | được |
EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral
VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
all | nhà |
EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)
EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
lower | giảm |
changes | thay đổi |
create | tạo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.
VI Do đó, mỗi năm có khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
are | môi |
the | trường |
each | mỗi |
year | năm |
into | ra |
EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.
VI Giảm lượng khí thải carbon là mục tiêu quan trọng tại Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
goal | mục tiêu |
at | tại |
EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
use | với |
EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.
VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
efforts | nỗ lực |
EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
use | với |
EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
inglês | vietnamita |
---|---|
make | với |
products | các |
EN Asia’s Carbon Capture and Storage Opportunity
VI Những người tiên phong trong lĩnh vực đổi mới: Pin đã thay đổi thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções