Traduzir "reduce carbon emissions" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "reduce carbon emissions" de inglês para vietnamita

Traduções de reduce carbon emissions

"reduce carbon emissions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

reduce giảm

Tradução de inglês para vietnamita de reduce carbon emissions

inglês
vietnamita

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta

inglêsvietnamita
energynăng lượng
starsao
reducegiảm
helpgiúp
choicelựa chọn
productssản phẩm
and
savetiết kiệm
thekhi

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon

inglêsvietnamita
introng
homenhững
wayscách
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm

EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.

VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
reducegiảm
andcác

EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...

inglêsvietnamita
anddịch
asiathái bình dương
worldthế giới

EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution

VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California

inglêsvietnamita
energynăng lượng
goalmục tiêu

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

inglêsvietnamita
and

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
asiathái bình dương
introng

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglêsvietnamita
throughouttrong
andvới
greaterhơn

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

inglêsvietnamita
and

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
asiathái bình dương
introng

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglêsvietnamita
throughouttrong
andvới
greaterhơn

EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

inglêsvietnamita
lowergiảm
and

EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

inglêsvietnamita
asiathái bình dương
intrên

EN The necessary goal? Zero carbon emissions globally by 2050.

VI Mục tiêu thiết yếu? Những vụ nổ cac-bon toàn cầu vào năm 2050..

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
globallytoàn cầu
thenhững
byvào

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
reducegiảm

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglêsvietnamita
reducegiảm
californiacalifornia
ourchúng tôi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
residentscư dân
businessdoanh nghiệp
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm
californiacalifornia
smallnhỏ
is

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
reducegiảm
wayscách
savetiết kiệm
waternước
varietynhiều
withbằng
youbạn
andcác

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon

inglêsvietnamita
reducegiảm
ourchúng tôi

EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint

VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra

inglêsvietnamita
intora
electricityđiện
convertchuyển đổi
reducegiảm
tođổi

EN The atmosphere acts like a greenhouse, which is why these emissions are called greenhouse gases.

VI Khí quyển đóng vai trò giống như một loại khí nhà kính và đây là lý do tại sao những loại khí này lại có tên là khí nhà kính.

inglêsvietnamita
whytại sao
thesenày
likenhững

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

inglêsvietnamita
andthay đổi

EN Our solar-as-a-service is for businesses in emerging markets who want to keep growing, without higher energy bills or CO2 emissions.

VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.

inglêsvietnamita
marketsthị trường
growingphát triển
energynăng lượng
billshóa đơn
businessesdoanh nghiệp
ourchúng tôi
emergingcác
highercao hơn
orhoặc

EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy

VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế

inglêsvietnamita
marketsthị trường
reducinggiảm
andthị
thetrường
companiescông ty
emergingcác
byđầu

EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions

VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng và giảm CO 2 khí thải

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
accesstiếp cận
energynăng lượng
reducinggiảm
fullyđầy
costsphí
clientskhách hàng
andcủa

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...

inglêsvietnamita
increasingtăng
energyđiện
atkhi
totiền
andbạn

EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...

VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...

inglêsvietnamita
energyđiện
and
its
willnên
afterkhi
thenày

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...

inglêsvietnamita
increasingtăng
energyđiện
atkhi
totiền
andbạn

EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...

VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...

inglêsvietnamita
energyđiện
and
its
willnên
afterkhi
thenày

EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources

VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể

inglêsvietnamita
cannotkhông
sourcesnguồn
ofcủa
theychúng

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
byqua

EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets

VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

inglêsvietnamita
integratetích hợp
platformnền tảng
includingbao gồm
providersnhà cung cấp

EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít và các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

inglêsvietnamita
usesử dụng
has
introng
increasedtăng
andcác
otherkhác

EN When fossil fuels are burned, carbon dioxide, methane and other greenhouse gases are released into the air

VI Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra khí các-bon-đi-ô-xít, khí mê-tan và các loại khí nhà kính khác vào không khí

inglêsvietnamita
otherkhác
and
thekhông

EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.

VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.

inglêsvietnamita
thesecác
climatekhí hậu
changebiến đổi
morenhiều

EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint

VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình

inglêsvietnamita
importantquan trọng
understandhiểu
aređược

EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral

VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)

inglêsvietnamita
tocác
allnhà

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)

EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.

VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
lowergiảm
changesthay đổi
createtạo
wechúng tôi
andcủa

EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.

VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.

inglêsvietnamita
jointham gia
environmentmôi trường
wayscách
lowergiảm
yourbạn
andcủa

EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.

VI Do đó, mỗi năm có khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.

inglêsvietnamita
milliontriệu
aremôi
thetrường
eachmỗi
yearnăm
intora

EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.

VI Giảm lượng khí thải carbon là mục tiêu quan trọng tại Grab

inglêsvietnamita
reducinggiảm
goalmục tiêu
attại

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglêsvietnamita
worldthế giới
usevới

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
effortsnỗ lực

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglêsvietnamita
worldthế giới
usevới

EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglêsvietnamita
makevới
productscác

EN Asia’s Carbon Capture and Storage Opportunity

VI Những người tiên phong trong lĩnh vực đổi mới: Pin đã thay đổi thế giới

inglêsvietnamita
andđổi

Mostrando 50 de 50 traduções