Traduzir "carbon footprint" para vietnamita

Mostrando 42 de 42 traduções da frase "carbon footprint" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de carbon footprint

inglês
vietnamita

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
reduce giảm
california california
our chúng tôi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon

inglês vietnamita
reduce giảm
our chúng tôi

EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint

VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra

inglês vietnamita
into ra
electricity điện
convert chuyển đổi
reduce giảm
to đổi

EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint

VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình

inglês vietnamita
important quan trọng
understand hiểu
are được

EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.

VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
lower giảm
changes thay đổi
create tạo
we chúng tôi
and của

EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.

VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.

inglês vietnamita
join tham gia
environment môi trường
ways cách
lower giảm
your bạn
and của

EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.

VI Giảm lượng khí thải carbon là mục tiêu quan trọng tại Grab

inglês vietnamita
reducing giảm
goal mục tiêu
at tại
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglês vietnamita
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN CEF - Corporate Environmental Footprint - Certifications

VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp - Certifications

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain

VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít và các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

inglês vietnamita
use sử dụng
has
in trong
increased tăng
and các
other khác

EN When fossil fuels are burned, carbon dioxide, methane and other greenhouse gases are released into the air

VI Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra khí các-bon-đi-ô-xít, khí mê-tan và các loại khí nhà kính khác vào không khí

inglês vietnamita
other khác
and
the không

EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.

VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.

inglês vietnamita
these các
climate khí hậu
change biến đổi
more nhiều

EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution

VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California

inglês vietnamita
energy năng lượng
goal mục tiêu

EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral

VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)

inglês vietnamita
to các
all nhà

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)

EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.

VI Do đó, mỗi năm có khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.

inglês vietnamita
million triệu
are môi
the trường
each mỗi
year năm
into ra

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon

inglês vietnamita
in trong
home những
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm

EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.

VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.

inglês vietnamita
strategies chiến lược
reduce giảm
and các

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
world thế giới
use với

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglês vietnamita
asia thái bình dương
in trong

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglês vietnamita
throughout trong
and với
greater hơn

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

inglês vietnamita
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
world thế giới
use với

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglês vietnamita
asia thái bình dương
in trong

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglês vietnamita
throughout trong
and với
greater hơn

EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
lower giảm
and

EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

inglês vietnamita
asia thái bình dương
in trên

EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...

inglês vietnamita
and dịch
asia thái bình dương
world thế giới

EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
make với
products các

EN Asia’s Carbon Capture and Storage Opportunity

VI Những người tiên phong trong lĩnh vực đổi mới: Pin đã thay đổi thế giới

inglês vietnamita
and đổi

EN The necessary goal? Zero carbon emissions globally by 2050.

VI Mục tiêu thiết yếu? Những vụ nổ cac-bon toàn cầu vào năm 2050..

inglês vietnamita
goal mục tiêu
globally toàn cầu
the những
by vào

Mostrando 42 de 42 traduções