Traduzir "reduce cost" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "reduce cost" de inglês para vietnamita

Traduções de reduce cost

"reduce cost" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

reduce giảm
cost chi phí cho giá miễn phí sử dụng trên với đến để

Tradução de inglês para vietnamita de reduce cost

inglês
vietnamita

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt bít các khe hở xung quanh cửa ra vào cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun mền bông là một số cách nhanh chóng tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

inglês vietnamita
around xung quanh
ways cách
reduce giảm
and
most các

EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.

VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.

inglês vietnamita
reduce giảm
increase tăng
cost phí
user dùng
with với

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
cost phí
low thấp
solutions giải pháp
home nhà
and các
your bạn
for tiền

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT

VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
compare so sánh
cost phí
power điện
also cũng
in trong
we chúng tôi
with với

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

inglês vietnamita
please xin vui lòng
due với

EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective

VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo mục tiêu quảng cáo

inglês vietnamita
facebook facebook
depending theo
cost phí
target mục tiêu
advertising quảng cáo
run chạy
to đổi

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglês vietnamita
reduce giảm
or hoặc
completely hoàn toàn
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
customers khách
websites trang
their của

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
network mạng
reduce giảm
also mà còn
provides cung cấp
security bảo mật
not không
customers khách

EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.

VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
and
reduce giảm
vpn vpn
users người dùng

EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.

VI Tăng tốc truy cập từ xa giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.

inglês vietnamita
remote xa
reduce giảm
on trên
vpn vpn
globally toàn cầu
distributed phân phối
network mạng
access truy cập
and

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống giảm sự lây lan của COVID-19

inglês vietnamita
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN Vaccinations reduce the spread of COVID-19.

VI Tiêm vắc-xin làm giảm nguy cơ lây lan COVID-19.

inglês vietnamita
reduce giảm

EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng các nền kinh tế khác nhau.

inglês vietnamita
reduce giảm
enables cho phép
range nhiều
fees phí giao dịch
different khác nhau
a đầu

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
reduce giảm
california california
our chúng tôi

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
reduce giảm

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs

VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện sưởi/làm mát

inglês vietnamita
help giúp
use sử dụng
more hơn
reduce giảm
these này
your bạn

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon

inglês vietnamita
reduce giảm
our chúng tôi

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
if nếu
company công ty
main chính
section phần
respond trả lời
we chúng tôi

EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
if nếu
company công ty
respond phản hồi
we chúng tôi
and các

EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.

VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn giúp bạn giảm chi phí.

inglês vietnamita
current hiện tại
plan kế hoạch
help giúp
reduce giảm
review xem
costs phí
we chúng tôi
your của bạn
and của
you bạn

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN With this free online document compression tool, you can reduce the file size of larger PDF documents

VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn

inglês vietnamita
online trực tuyến
compression nén
reduce giảm
size kích thước
pdf pdf
file file
larger lớn
with với
you bạn
documents tài liệu
this này

EN You can easily reduce the video file size using our free, online video compressor

VI Bạn có thể dễ dàng giảm kích thước file video bằng trình nén video trực tuyến miễn phí của chúng tôi

inglês vietnamita
easily dễ dàng
reduce giảm
file file
size kích thước
online trực tuyến
video video
our chúng tôi
you bạn

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN Harnessing Human Power to Reduce Their Energy

VI Khai thác sức mạnh con người để giảm việc sử dụng năng lượng của họ.

inglês vietnamita
human người
energy năng lượng
to của
reduce giảm

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglês vietnamita
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint

VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra

inglês vietnamita
into ra
electricity điện
convert chuyển đổi
reduce giảm
to đổi

EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.

VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.

inglês vietnamita
join tham gia
our của chúng ta
environment môi trường
the trường
reduce giảm

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn

inglês vietnamita
or hoặc
help giúp
reduce giảm
if nếu
option chọn
solar mặt trời
your bạn

EN Insulate and seal ducts to reduce about 30% of a cooling system’s energy consumption.

VI Các ống cách điện kín giúp giảm khoảng 30% lượng tiêu thụ điện năng của hệ thống làm mát của bạn.

inglês vietnamita
systems hệ thống
energy điện
reduce giảm

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglês vietnamita
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglês vietnamita
select chọn
star sao
reduce giảm
to điều
high cao
costs phí
energy năng lượng
monthly hàng tháng

EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs

VI Chọn bình nước nóng các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng giúp giảm chi phí nước làm nóng nước

inglês vietnamita
select chọn
water nước
star sao
help giúp
reduce giảm
costs phí
to làm
and các

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc năng lượng.

inglês vietnamita
important quan trọng
components phần
in trong
provide cho
reduce giảm
save tiết kiệm
energy năng lượng
money tiền
different khác
all các

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.

VI nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.

inglês vietnamita
water nước
reduce giảm
energy năng lượng
use sử dụng

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng giảm phát thải khí carbon

inglês vietnamita
in trong
home những
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Reduce machine learning training time from days to minutes

VI Giảm thời gian đào tạo machine learning từ vài ngày xuống còn vài phút

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
to xuống
minutes phút

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

inglês vietnamita
amazon amazon
machine máy
models mô hình
reduce giảm
costs phí
build xây dựng
faster nhanh hơn
learning học
with với
run chạy
better tốt hơn
workloads khối lượng công việc
and các
more nhiều

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể không cần vốn đầu tư lớn

inglês vietnamita
aws aws
helps giúp
providing cung cấp
optimized tối ưu hóa
need cần
costs phí
the giải
reduce giảm
solutions giải pháp
specific các
to đầu

EN Remove bottlenecks and reduce machine learning training time

VI Hết nghẽn mạng giảm thời gian đào tạo machine learning

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian

EN The Power of P3: Reduce Machine Learning Training Time from Days to Minutes

VI Sức mạnh của P3: Giảm thời gian đào tạo về Machine Learning từ vài ngày xuống còn vài phút

inglês vietnamita
power sức mạnh
reduce giảm
time thời gian
minutes phút

Mostrando 50 de 50 traduções