EN We provide information to help copyright holders manage their intellectual property online
EN We provide information to help copyright holders manage their intellectual property online
VI Chúng tôi cung cấp thông tin giúp chủ sở hữu bản quyền quản lý các sở hữu trí tuệ của họ trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
help | giúp |
to | của |
EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access
VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
use | sử dụng |
not | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
access | truy cập |
EN You retain ownership of any intellectual property rights you have with respect to such content
VI Bạn giữ quyền sở hữu mọi quyền sở hữu trí tuệ mà bạn có đối với nội dung đó
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
you | bạn |
EN of the French Intellectual Property Code.
VI của Luật Sở hữu Trí tuệ của Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
the | của |
EN 342-2 of the French Intellectual Property Code
VI 342-2 của Luật Sở hữu Trí tuệ của Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
the | của |
EN of the French Intellectual Property Code.
VI của Luật Sở hữu Trí tuệ của Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
the | của |
EN 342-2 of the French Intellectual Property Code
VI 342-2 của Luật Sở hữu Trí tuệ của Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
the | của |
EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access
VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
use | sử dụng |
not | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
access | truy cập |
EN You retain ownership of any intellectual property rights you have with respect to such content
VI Bạn giữ quyền sở hữu mọi quyền sở hữu trí tuệ mà bạn có đối với nội dung đó
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
you | bạn |
EN Your Intellectual Property Rights
VI Quyền sở hữu trí tuệ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
your | của bạn |
EN Intellectual property and other rights
VI Quyền sở hữu trí tuệ và các quyền khác
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
other | khác |
rights | quyền |
EN Don’t infringe anyone's intellectual property, privacy or other rights.
VI Không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, quyền riêng tư hoặc các quyền khác của bất kỳ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
other | khác |
rights | quyền |
or | hoặc |
EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:
VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức và phí tổn được xác định qua những điều sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
if | nếu |
or | hoặc |
by | qua |
EN Keep records relating to property until the period of limitations expires for the year in which you dispose of the property in a taxable disposition
VI Lưu giữ hồ sơ liên quan đến tài sản cho đến khi hết thời hạn giới hạn cho năm quý vị chuyển nhượng tài sản trong phần có thể tính thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
until | cho đến khi |
in | trong |
the | khi |
to | phần |
year | năm |
for | cho |
EN Intellectual and developmental disabilities
VI Khuyết tật về trí tuệ và khả năng phát triển
EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.
VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
water | nước |
electricity | điện |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
have | phải |
and | như |
to | của |
EN ©2020 California Public Utilities Commission and California Energy Commission. Trademarks are property of their respective owners. All rights reserved.
VI ©2020 Ủy Ban Tiện Ích Công California và Ủy Ban Năng Lượng California. Các thương hiệu đều là tải sản của chủ sở hữu tương ứng. Bảo lưu mọi quyền.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
rights | quyền |
all | của |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN Burlington, Ontario, Canada ? Country Home For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Burlington, Ontario, Canada ? Country Home C?n ban | NIKKEI Property Listings
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay For Sale | NIKKEI Property Listings
VI D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay C?n ban | NIKKEI Property Listings
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
EN Michigan, United States ? The Boathouse at Turtle Lake For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Michigan, Hoa K? ? The Boathouse at Turtle Lake C?n ban | NIKKEI Property Listings
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN The compilation of all content, including the look and feel of the Site, is the exclusive property of Circle K Vietnam and is protected by Vietnam copyright laws
VI Việc soạn thảo tất cả các nội dung, bao gồm giao diện của trang web, đều thuộc quyền sở hữu của Circle K Việt Nam và được bảo vệ bởi luật bản quyền của Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
k | k |
laws | luật |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác hoặc thương hiệu khác đều thuộc quyền của chủ sở hữu tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
all | tất cả các |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage
VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông có vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
more | hơn |
or | hoặc |
your | bạn |
first | là |
EN We're here to help you find your dream property
VI Chúng tôi đồng hành cùng bạn tìm kiếm ngôi nhà mơ ước
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN We offer property consultancy services relating to development and investment, market research and valuation activities.
VI Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn bất động sản liên quan đến hoạt động phát triển, đầu tư, nghiên cứu thị trường và định giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE
VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts
VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường và các hành vi tự nhiên khác
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
environmental | môi trường |
other | khác |
the | trường |
and | các |
EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
VI và người bạn của bạn cũng sẽ kiếm được
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | cũng |
the | của |
EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.
VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
in | vào |
EN The comparison offer has to be for the same property, accommodation type or activity.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải cho cùng loại chỗ nghỉ, chỗ ở hoặc tour.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
has | phải |
or | hoặc |
type | loại |
EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá có trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour và lịch trình tour.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
on | trên |
or | hoặc |
type | loại |
and | bạn |
website | trang |
EN DeFi & virtual property leasing
VI DeFi & cho thuê tài sản ảo
EN By using AWS, Redfin can innovate quickly and cost effectively with a small IT staff while managing billions of property records.
VI Bằng cách sử dụng AWS, Redfin có thể đổi mới nhanh chóng và hiệu quả về mặt chi phí với một đội ngũ nhân viên CNTT nhỏ nhưng quản lý hàng tỷ hồ sơ tài sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
staff | nhân viên |
using | sử dụng |
quickly | nhanh |
and | như |
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN We offer property consultancy services relating to development and investment, market research and valuation activities.
VI Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn bất động sản liên quan đến hoạt động phát triển, đầu tư, nghiên cứu thị trường và định giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções